Ôn luyện trong thời gian ngắn quả không dễ với bất kỳ thí sinh nào khi tham gia kỳ thi TOEIC, trong lúc cấp bách, việc nắm được một số mẹo nhỏ sẽ giúp ích cho bạn để dành thêm điểm trong bài thi đấy. 

Tổng quan cấu trúc đề thi TOEIC

Đề thi TOEIC gồm 7 phần thi cho 2 kỹ năng nghe và đọc. Bài thi trắc nghiệm bao gồm 200 câu với tổng thời gian thi là 120 phút: 100 câu Listening trong 45 phút, 100 câu Reading trong 75 phút:

Listening Comprehension (LC) – Nghe hiểu: bao gồm 100 câu hỏi với 4 phần (parts), kéo dài 45 phút.

  • Part 1: Photographs – 6 câu
  • Part 2: Question–Response – 25 câu
  • Part 3: Conversations – 39 câu (13 đoạn hội thoại, mỗi đoạn có 3 câu hỏi tương ứng)
  • Part 4: Talks – 30 câu (10 đoạn thông tin, mỗi đoạn có 3 câu hỏi tương ứng)

Reading comprehension (RC) – Đọc hiểu: bao gồm 100 câu hỏi với 3 phần, kéo dài 75 phút

  • Part 5: Incomplete Sentences – 30 câu
  • Part 6: Text Completion – 16 câu
  • Part 7: Single Passage: 29 câu (10 đoạn văn với 2-4 câu hỏi trên mỗi đoạn) – Multiple Passages: 25 câu. (5 sets, mỗi set từ 2-3 đoạn văn, 5 câu mỗi set) – Total: 54 câu

Mẹo làm bài thi TOEIC 

Bài thi TOEIC Listening

Dưới đây là mẹo tương ứng với từng phần trong bài thi TOEIC Listening

Part 1: Mô tả tranh

#1 Hãy quan sát nhanh tổng quan bức tranh để xác định hành động, sự vật có trong tranh, sau đó đoán từ vựng có thể xuất hiện. 

Ví dụ bức tranh dưới đây:

tranh trong bài thi toeic

  • Từ vựng: man (người đàn ông), shop (mua sắm), goods (hàng hóa), merchandise (hàng hóa), browse (tìm kiếm), arrange (sắp xếp), shelf (kệ)…

#2 Nghe kỹ cả câu, không nghe từng từ lẻ

Bài thi nghe đánh lừa thí sinh ở các chi tiết rất đơn giản: đúng chủ ngữ nhưng động từ mô tả hành động sai, đúng động từ nhưng sai chủ ngữ, sai về số lượng danh từ (có 1 vật nhưng lại tả nhiều vật và ngược lại)

Quay lại bức tranh phía trên, bạn cần phải hình dung và ghép danh từ với động từ tương ứng. Ví dụ:

  • Người đàn ông đang mua sắm/ tìm hàng hóa trong siêu thị.
  • Giỏ hàng được chất đầy hàng hóa.
  • Người đàn ông đang cầm cái giỏ.
  • Hàng hóa được sắp xếp trên kệ.

Vậy nếu đáp án nói rằng:

  • The man is arranging some merchandise. → Sai vì người đàn ông không thực hiện hành động này. 
  • hay là “Some goods are being arranged” → Sai vì hàng hóa ĐÃ được sắp xếp, chứ không phải ĐANG được sắp xếp.

#3 Tranh chỉ có vật nhưng đáp án chứa thì hiện tại tiếp diễn

Trong những bức tranh không có người, sẽ không tồn tại các cấu trúc câu ở thì hiện tại tiếp diễn (do không có người đang thực hiện hành động)

Ví dụ với bức tranh này: 

Tranh trong bài thi toeic 2

Bạn sẽ nghe được:

  1.  Some cushions are being arranged on a chair.
  2. A table is placed in front of a sofa.
  3. A lamp has fallen on the ground.
  4. Some cabinet doors have been left open.

Đáp án (A) sai do sai thì → những chiếc nệm đã được đặt trên ghế, không phải đang được đặt.

Đáp án (C) sai do sai động từ → chiếc đèn được đặt trên bàn, không rơi dưới đất.

Đáp án (D) sai do sai động từ → cửa tủ đang đóng, không mở.

Đáp án (B) là đáp án đúng.

#5 Hãy để ý những từ vựng chỉ nơi chốn

Hãy chú ý một cách cẩn thận các từ chỉ vị trí để có thể chọn đúng đáp án khi nhìn vào một hình ảnh. Do đó, khi quan sát hình ảnh, chúng ta cần xác định vị trí của các đối tượng so với nhau, xem chúng ở bên trái, bên phải, phía trước, hoặc phía sau đối tượng khác, sau đó nghe và chọn câu trả lời phù hợp.

Part 2: Hỏi đáp

#1 Nghe kỹ từ đầu tiên để xác định dạng câu hỏi

Ví dụ: 

  • Who: hỏi về người;
  • Where: hỏi về nơi chốn;
  • When: hỏi về thời gian;
  • Which: hỏi lựa chọn;
  • Why: hỏi về lý do;

→ Việc xác định được loại câu hỏi sẽ giúp cho bạn có dược phán đoán tốt hơn trong việc chọn đáp án đúng.

Ví dụ, bạn sẽ nghe được đề bài như sau:

When did you buy your new phone?

  1. I bought it from A store, which is down the street.
  2. Thanks, I appreciate it.
  3. Last week when it was on sale.

→ Đáp án (A) sai do là câu trả lời cho câu hỏi WHERE (địa điểm mua chiếc điện thoại)

→ Đáp án (B) sai vì không liên quan đến câu hỏi.

→ (C) là đáp án đúng.

#2 Các đáp án có từ đồng âm thường là đáp án sai

Từ đồng âm/gần âm là bẫy rất phổ biến trong Part 2 của bài thi TOEIC

Ví dụ:

Who ordered these vegetables? (Ai đã đặt rau củ?)

(A) All of these orders. (Tất cả các đơn hàng này.)

(B) I believe Luis did. (Tôi tin là Luis.)

(C) It was excellent, thanks. (Nó rất xuất sắc, cảm ơn.)

Ở đáp án (A) có lặp lại từ “order” giống với câu hỏi, tuy nhiên đó không phải đáp án đúng do không phải đáp án của câu hỏi “Who”.

#3 Phán đoán các câu trả lời gián tiếp

Thay vì trả lời đi thẳng vào trọng tâm câu hỏi, đề thi cũng hoàn toàn có thể đưa ra câu trả lời “lắt léo” hơn, bạn cần phải cố gắng suy luận để có thể chọn được câu trả lời.

Ví dụ:

When should we ship this order? → Chúng ta nên giao đơn hàng này khi nào?

  1. On Main Street. → Ở Main Street.
  2. No, I haven’t finished yet. → Chưa, tôi chưa xong.
  3. The customer just canceled it. → Khách hàng vừa hủy đơn rồi.

Với câu này, thay vì đáp án đưa ra câu trả lời là một thời gian cụ thể để giao hàng, họ lại đưa ra thông báo rằng “Khách hàng vừa hủy đơn” để ngụ ý rằng không cần phải giao đơn hàng đó nữa.

#4 Câu trả lời mang nghĩa “Tôi không biết” hầu hết đều đúng

Khi nghe thấy đáp án mang nghĩa “tôi không biết” thì bạn có thể chọn ngay vì nó thường đúng.

Một số cách diễn đạt “Tôi không biết” trong tiếng Anh

  • I don’t know
  • I have no idea
  • I’m not sure
  • They didn’t say anything about it.
  • I haven’t heard of it.
  • It hasn’t been announced/decided yet

Part 3: Hội thoại

#1 Phân biệt giới tính của người trong đoạn hội thoại

Cuộc hội thoại có 2 nhân vật luôn là của 1 nam và 1 nữ. Câu hỏi trong đoạn hội thoại luôn hỏi thông tin về 1 trong 2 nhân vật (nghề nghiệp, chức danh, đang gặp vấn đề gì,…)

#2 Đọc lướt câu hỏi trước để hình dung được ngữ cảnh

Việc đọc trước câu hỏi sẽ giúp bạn đoán được nội dung của đoạn hội thoại, đồng thời giúp bạn định vị được nội dung bạn cần nghe.

Ví dụ:

  1. What did the man just do? 
  1. He purchased a computer.
  2. He installed some software.
  3. He returned from a doctor’s appointment.
  4. He created a training video.
  1. According to the man, why has a product become popular?
  1. It is less expensive than similar products.
  2. It is energy efficient.
  3. It provides easy access to information.
  4. It has 24-hour customer support.
  1. Why does Francesca interrupt the conversation?
  1. She needs assistance.
  2. She is taking lunch orders.
  3. Some forms require a signature.
  4. A client has arrived.

Sau khi đọc xong 3 câu hỏi trên, bạn có thể đoán được người đàn ông vừa mới mua hay cài đặt một sản phẩm mới nào đó và có thể nói về lợi ích của sản phẩm anh ta vừa mua.

#3 Làm quen với các cách diễn đạt thể hiện sự từ chối

Thay vì nói “No” thì người nói có rất nhiều cách để biểu đạt ý từ chối, bạn hãy để ý điều này do câu hỏi sẽ xoay quanh nội dung đó. Dưới đây là một số cách nói từ chối phổ biến:

  • “We used to, but…”
  • “I’m sure they wouldn’t allow it.”
  • “She could, but…”
  • “I’m afraid we can only…”
  • “I’d love to, but…”
  • “I don’t think I’ll be able to…”

Part 4: Bài nói chuyện/trình bày

#1 Đọc lướt câu hỏi trước để hình dung được ngữ cảnh

Việc đọc trước câu hỏi sẽ giúp bạn đoán được nội dung của đoạn hội thoại, đồng thời giúp bạn định vị được nội dung bạn cần nghe.

#2 Hết sức tập trung để chọn đáp án

Bạn cần đặc biệt chú ý đến từng câu nói do mỗi câu nói đều là dữ kiện cho câu hỏi. Do Part 4 chỉ có 1 người nói nên nhịp độ bài sẽ nhanh hơn Part 3. Việc lỡ 1 chi tiết nhỏ cũng khiến bạn phải đánh lụi cả bài đấy!

#3 Điền đáp án ngay lập tức 

Bài thi Reading

Part 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

#1 Nhanh chóng xác định từ loại cần điền

Bạn hãy đọc trước 4 lựa chọn để xác định loại câu hỏi (từ loại, ngữ pháp, từ vựng) để xác định phương pháp làm bài.

Nếu là câu hỏi từ loại, ngữ pháp → Xác định từ loại đúng bằng cách nhìn trước và sau ô trống.

Nếu là câu hỏi từ vựng → Đọc nghĩa của câu.

Ví dụ:

  1. The marketing department is currently ___________ a new advertising campaign.

(A) develop

(B) developed

(C) developing

(D) development

→ Đây là câu hỏi ngữ pháp về thời thì, ta thấy trước ô trống có tobe “is” → thì hiện tại tiếp diễn → Chọn đáp án (C). 

  1. We need to ___________ the conference room for the meeting tomorrow. (Chúng ta cần __________ phòng hội nghị cho cuộc họp ngày mai.)

(A) reserve → đặt chỗ

(B) purchase → mua

(C) discard → bỏ

(D) climb → trèo

→ Đây là câu hỏi từ vựng, cần xác định nghĩa của 4 từ → Chọn đáp án (A).

#2 Học các cụm từ thường đi chung với nhau trong TOEIC

Một số phrasal verbs thông dụng trong bài thi TOEIC:

  • Look into – Xem xét, nghiên cứu một vấn đề hay tình huống cẩn thận.
  • Fill out – Điền thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu.
  • Turn down – Từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu.
  • Break down – Hỏng, ngừng hoạt động hoặc thất bại.
  • Set up – Thiết lập hoặc tổ chức một cái gì đó.
  • Put off – Trì hoãn hoặc hoãn lại một việc gì đó.
  • Take responsibility for something = Be responsible for something – chịu trách nhiệm cho việc gì đó.

Bạn cần học thuộc các phrasal verbs và một số cụm tính từ, danh từ phổ biến để làm bài thi tốt hơn.

#3 Quản lý thời gian

Bạn chỉ nên dành tối đa 30 giây cho một câu hỏi trong Part 5, do bạn cần rất nhiều thời gian cho Part 7. Hãy cố gắng phân chia thời gian trong quá trình ôn luyện

Part 6: Hoàn thành đoạn văn

Mẹo của Part 5 đều có thể áp dụng đối với Part 6, ngoài ra có một số mẹo dành riêng cho part 6 các bạn cần lưu ý:

Đọc ngay nội dung xung quanh ô trống và nội dung đáp án

Bạn không cần đọc từ đầu tới cuối bài để chọn được đáp án do phần bài điền từ vựng của Part 6 cũng sẽ tương tự với Part 5. 

Ngoài ra, đối với bài điền câu, bạn chỉ cần đọc câu trước và sau để xác định được câu cần điền

Ví dụ: 

mẹo thi toeic

131.

  1. difference: sự khác biệt
  2. strategy: chiến lược
  3. change: sự thay đổi
  4. practice: sự luyện tập

→ Đây là câu hỏi từ vựng, bạn cần chọn đáp án phù hợp với ngữ cảnh. Đáp án C là đáp án phù hợp với câu trên

Dịch câu: Tôi có tin mới về sự thay đổi trong bộ phận nhân sự. Sau gần 20 năm với Cometti Creative,  Florence Shawn đã quyết định về hưu từ vị trí giám đốc nhân sự.

132.

(A) mentors

(B) is mentoring

(C) will mentor

(D) has been mentoring

→ Đây là câu hỏi thời thì, bạn cần xác định dấu hiệu về thời thì ở câu chứa ô trống

→ Có dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành: since he joined the company five years ago. → Chọn D (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có dấu hiệu nhận biết giống với thì hiện tại hoàn thành).

(A) last: cuối cùng

(B) original: nguyên bản

(C) flexible: linh hoạt

(D) alternate: thay thế

→ Đây là câu hỏi từ vựng, cần chọn từ phù hợp về mặt nghĩa 

→ Ngữ cảnh là nói về việc nghỉ hưu của cô Shawn → chọn đáp án A

Dịch câu: Ngày cuối cùng của cô Shawn sẽ là 22 tháng 2.

(A) Cometti Creative will hire a replacement soon. (Cometti Creative sẽ sớm thuê người thay thế.)

(B) We hope that you can all attend to wish her well. (Chúng tôi hy vọng tất cả các bạn có thể tham dự để chúc cô ấy mọi điều tốt lành.)

(C) Ms. Shawn was the first director of human resources at Cometti Creative. (Bà Shawn là giám đốc nhân sự đầu tiên tại Cometti Creative.)

(D) The first project will be the creation of a talent development program. (Dự án đầu tiên sẽ là tạo ra một chương trình phát triển tài năng.)

Bạn cần đọc câu đằng trước để hiểu điền được câu phù hợp. 

Dịch câu trước ô trống: Một bữa tiệc nghỉ hưu sẽ được tổ chức cho cô ấy vào lúc 4 PM tại Sảnh Terey. 

→ câu đáp án cần liên quan đến bữa tiệc → chọn B.

Part 7: Đọc hiểu

#1 Áp dụng kỹ năng Skim & Scan

Skimming: đọc lướt qua ý chính, đọc câu mở đầu và câu kết. Nhằm hiểu được nội dung chính của toàn bộ đoạn. Kỹ năng này được sử dụng khi cần đọc các bài có dung lượng lớn. 

Scanning: đọc thật nhanh với mục đích tìm kiếm dữ liệu, thông tin cần thiết cho việc trả lời câu hỏi

Cách thực hiện skimming?

B1: Đọc qua tiêu đề chính và tiêu đề phụ của bài văn.

B2: Đọc kỹ đoạn văn đầu (bởi đây là phần dẫn dắt của tác giả vào chủ đề chính)

B3: Đọc câu mở đầu của từng đoạn và đọc lướt phần sau để lấy ý chính

Cách thực hiện scanning?

B1: Nắm rõ câu hỏi và mục tiêu cần tìm kiếm, dựa vào những từ khóa trong câu hỏi.

B2: Phân loại từ khóa:

Từ khóa chứa tên riêng, số trong câu hỏi: Hãy sử dụng trực tiếp những từ này để tìm kiếm thông tin.

Từ khóa có thể thay thế bởi các từ đồng nghĩa: ngoài tìm kiếm các từ khóa trong câu hỏi, bạn cần nhớ dừng lại khi phát hiện ra các từ đồng nghĩa.

B3: Đọc lướt bài văn và tìm những từ khóa trong bài văn đó.

#2 Học từ đồng nghĩa

Trong Part 7, bạn cần phải vận dụng kỹ năng paraphrase để suy luận được câu trả lời thay vì có ngay đáp án ngay trên đề bài. 

Ví dụ:

Bạn sẽ được đọc đoạn văn như sau:

“The Bryant Foyer is one of the premier event spaces in our area. Set on a hill, it has expansive windows that provide sweeping views of the adjacent botanical gardens and the river. Built in 1897, it was the home of the Francona Charitable Trust until its renovation just over a year ago. Today, the space can accommodate up to 200 guests and is ideal for wedding receptions, office parties, and panel presentations. With its marble floors, cathedral ceiling, and stunning artwork, the Bryant Foyer is the ideal location for your next gathering. 

The on-site restaurant, Andito’s, caters our events and also operates as its own business. This farm-to-table restaurant, headed by chef Michaela Rymond, meets all dietary needs and has revolutionized the local food scene. Area residents know to plan far in advance to get a seat. 

To reserve the event space or to make a dinner reservation, give us a call at 216-555-0157.” (Nguồn: ETS 2024.)

Câu hỏi:

1. What is indicated about the Bryant Foyer? 

(A) It is located on the shores of a lake. 

(B) It has recently been renovated. 

(C) It will build a botanical garden for guests. 

(D) It is reserved solely for corporate events.

2. What is suggested about Andito’s?

(A) It was started by an international chef.

(B) It offers limited menu options. 

(C) It is now funded by a charitable organization. 

(D) It is very popular with local residents

Câu 1: Đáp án (B) 

Dữ kiện chứa đáp án: “…Built in 1897, it was the home of the Francona Charitable Trust until its renovation just over a year ago….” (Được xây dựng vào năm 1897, nó (Bryant Foyer) là ngôi nhà của Quỹ Từ thiện Francona cho đến cuộc cải tạo của nó vào hơn 1 năm trước.)

→ Câu hỏi là “Điều gì được chỉ ra về Bryant Foyer?” → Cần đoạn chứa nội dung nói về “Bryant Foyer” → Đoạn 1

Paraphrase: Its renovation just over a year ago → It has recently been renovated.

Câu hỏi 2: Đáp án D

Dữ kiện chứa đáp án: “Area residents know to plan far in advance to get a seat.” (Cư dân địa phương biết cần đặt chỗ sớm để có được chỗ ngồi.) 

→ Câu hỏi là “Điều gì được chỉ ra về Andito’s?” → Cần tìm đoạn văn chứa dữ kiện về Andito’s (Là một nhà hàng ở bên trong Bryant Foyer) → Đoạn 2.

Paraphrase: Area residents know to plan far in advance to get a seat. → It is very popular with local residents. (Do những cư dân biết cần phải lên kế hoạch sớm → phổ biến với cư dân địa phương.)

#3 Dùng ngữ cảnh để trả lời câu hỏi về từ vựng hoặc ý chính của bài

Có những từ mang những nghĩa khác nhau khi đặt vào 1 ngữ cảnh cụ thể, vậy nên bất kể bạn đã biết nghĩa của nó hay chưa, bạn vẫn cần phải đọc từ đó trong câu đề bài chứa nó để có được nghĩa rõ ràng. 

Ví dụ: 

Bạn sẽ nhận được đoạn văn như sau:

“Dear Ms. Ayala, 

Thank you for selecting our business to provide baked goods for the Esplin Electronics conference event in March. We are honored that you chose us for a fourth year in a row! On March 29, we will provide a large vanilla cake for each of the ten venues you indicated, and we will deliver a custom-baked multilayer cake on the following day. You will be billed on March 28. Please review the attached order form and return it to me within seven days. 

Regarding the cake you ordered for March 30, our head pastry chef will produce it according to your specifications. In fact, he created a sample of the complete recipe earlier today—almond creme cake with fresh raspberry filling. We have judged it to be a delectable treat, and we are sure that you will be pleased. 

If you have any concerns, just send me an e-mail. As always, we value your business. 

Masae Adachi, 

Owner Sweeter Specialties” (Nguồn: ETS 2024)

Câu hỏi: 

The word “judged” in paragraph 2, line 3, is closest in meaning to 

(A) criticized (chỉ trích)

(B) settled (giải quyết)

(C) determined (quyết định, xác định)

(D) described (mô tả)

Câu chứa dữ kiện: “We have judged it to be a delectable treat, and we are sure that you will be pleased.” (Chúng tôi đã đánh giá nó là một món ăn ngon lành, và chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ hài lòng.) 

→ Đáp án (C)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *