Thì tương lai gần là một thì quan trọng và rất hay sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, thì tương lai gần rất dễ gây nhầm lẫn với 1 số thì khác trong tiếng Anh. Vì thế, hiểu đúng về thì tương lai gần sẽ giúp bạn tránh được những sự hiểu nhầm. The Toeic Lab sẽ giúp bạn tìm hiểu thì tương lai gần nhé!
Khái niệm thì tương lai gần (to be going to)
Thì tương lai gần “to be going to” là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn đạt những hành động trong tương lai được lên kế hoạch, dự định từ trước, có khả năng xảy ra trong tương lai gần dựa theo tình hình hiện tại. Những kế hoạch, dự định đều rất cụ thể, rõ ràng và phát sinh trước thời điểm nói, được mong đợi sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Công thức thì tương lai gần (to be going to)
Câu khẳng định
S + is/are/am + going to + V.
Ex: I am going to study abroad next year.
(Tôi sẽ đi du học ở nước ngoài vào năm tới.)
Câu phủ định
S + is/are/am + not + going to + V.
Ex: We are not going to have dinner at the new restaurant tonight.
(Chúng tôi sẽ không đi ăn tối tại nhà hàng mới tối nay.)
Câu nghi vấn
Is/are/am + S + going to + V?
Ex: Are they going to visit their grandparents next weekend?
(Họ có định thăm ông bà vào cuối tuần tới không?)
Cách dùng thì tương lai gần
Diễn tả kế hoạch, dự định đã đưa ra trước đó, chắc chắn xảy ra trong tương lai gần.
- Ex: He is going to quit his job and travel around the world. (Anh ấy sẽ nghỉ việc và đi du lịch quanh thế giới.)
Dự đoán dựa trên dấu hiệu, dữ kiện hiện tại, có tính xác suất cao.
- Ex: The sky is very dark! It’s going to rain. (Bầu trời rất tối! Sắp có mưa.)
Dấu hiệu nhận biết
- Các từ chỉ thời gian trong tương lai:
- In + thời gian: Trong … nữa
- Tomorrow: Ngày mai
- Next day: Ngày hôm tới
- Next week: Tuần tới
- Next month: Tháng tới
- Next year: Năm tới
So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần
| Thì tương lai gần | Thì tương lai đơn |
Ex: I am going to visit my parents next week. (Tôi sẽ thăm cha mẹ vào tuần tới.)
Ex: The sky is too dark. It’s going to rain. (Trời tối quá. Sắp có mưa) |
Ex: I will help you carry this bag. (Tôi sẽ giúp bạn cầm chiếc cặp này)
Ex: Facebook will never exist. (Facebook sẽ không bao giờ biến mất) |
Bài tập thì tương lai gần có đáp án
Bài tập
Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “be going to” và động từ trong ngoặc:
- They ___ (go) ___ to the beach next weekend.
- She ___ (buy) ___ a new car next month.
- We ___ (have) ___ dinner at that new restaurant tonight.
- He ___ (start) ___ his new job next week.
- I ___ (meet) ___ my friend for coffee later.
- Hoàn thành câu sử dụng “be going to”:
Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của “be going to” và động từ trong ngoặc:
- I think it ___ (rain) later.
- She ___ (travel) to Europe next summer.
- They ___ (study) for their exams tomorrow.
- We ___ (watch) a movie tonight.
- He ___ (visit) his parents this weekend.
Đáp án
Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “be going to” và động từ trong ngoặc:
1. They are going to go to the beach next weekend.
(Họ sẽ đi biển vào cuối tuần tới.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
- Với chủ ngữ “They” động từ tobe sẽ chia là “are” => đáp án: are going to go
2. She is going to buy a new car next month.
(Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng tới.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định của người nói.
- Với chủ ngữ “She” động từ tobe sẽ chia là “is” => đáp án: is going to buy
3. We are going to have dinner at that new restaurant tonight.
(Chúng tôi sẽ đi ăn tối tại nhà hàng mới đó vào tối nay.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt một hành động được lên kế hoạch sẽ diễn ra trong tương lai.
- Với chủ ngữ “We” động từ tobe sẽ chia là “are” => đáp án: are going to go have
4. He is going to start his new job next week.
(Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tuần sau.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, có sự dự đoán hoặc kế hoạch cụ thể.
- Với chủ ngữ “He” động từ tobe sẽ chia là “is” => đáp án: is going to start
5. I am going to meet my friend for coffee later.
(Tôi sẽ gặp bạn của mình để uống cà phê sau đây.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt một hành động cá nhân sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- Với chủ ngữ “I” động từ tobe sẽ chia là “am” => đáp án: am going to meet
Bài 2: Hoàn thành câu sử dụng “be going to”:
1. I think it is going to rain later.
(Tôi nghĩ rằng sẽ có mưa sau này.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt dự đoán về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên thông tin có sẵn.
- Với chủ ngữ “it” động từ tobe sẽ chia là “is” => đáp án: it is going to rain
2. She is going to travel to Europe next summer.
(Cô ấy sẽ đi du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
- Với chủ ngữ “she” động từ tobe sẽ chia là “is” => đáp án: She is going to travel
3. They are going to study for their exams tomorrow.
(Họ sẽ học cho các kỳ thi của họ vào ngày mai.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự kiện được lên kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai.
- Với chủ ngữ “They” động từ tobe sẽ chia là “are” => đáp án: are going to study
4. We are going to watch a movie tonight.
(Chúng tôi sẽ xem một bộ phim vào tối nay.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt quyết định hoặc dự định đã được làm trước đó về một hành động trong tương lai gần.
- Với chủ ngữ “We” động từ tobe sẽ chia là “are” => đáp án: are going to watch
5. He is going to visit his parents this weekend.
(Anh ấy sẽ thăm bố mẹ vào cuối tuần này.)
- “Be going to” được sử dụng để diễn đạt một hành động được dự định hoặc lên kế hoạch trong tương lai gần.
- Với chủ ngữ “He” động từ tobe sẽ chia là “is” => đáp án: is going to visit
