Quá khứ đơn (Past simple tense) là một trong những thì đầu tiên mà người học tiếng Anh sẽ tiếp cận. Dù cách sử dụng hay cấu trúc của thì quá khứ đơn khá đơn giản, nhưng vẫn có nhiều bạn bị lúng túng. Trong bài viết này, The TOEIC Lab sẽ cung cấp cho các bạn các kiến thức cần thiết về thì quá khứ đơn nhé.

Khái niệm thì quá khứ đơn (Past simple hay simple past)

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ. 

Ví dụ:

  • Yesterday, I attended a business meeting. (Hôm qua, tôi đã tham dự một cuộc họp kinh doanh.)
  • Last year, the company hired a new marketing manager to boost sales. (Năm ngoái, công ty đã tuyển một quản lý marketing mới để tăng doanh số bán hàng.)

Công thức thì quá khứ đơn (Past simple)

Công thức thì quá khứ đơn

Ví dụ: 

  • Last month, she completed her training program. (Tháng trước, cô ấy đã hoàn thành chương trình đào tạo của mình.)
  • Last year, the project was not completed on time. (Năm ngoái, dự án không hoàn thành đúng hạn.)
  • Did they visit the factory during their trip? (Họ đã thăm nhà máy trong chuyến đi của họ chưa?)

Cách dùng thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

1 Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Ví dụ: 

  • She finished her homework before dinner. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi ăn tối.)
  • They visited Paris last summer. (Họ đã thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)

2 Diễn tả thói quen trong quá khứ

Ví dụ: 

  • He worked for this law firm when he graduated. (Anh ấy từng đi làm ở hãng luật này khi anh ấy tốt nghiệp.)
  • I visited my grandma every month before I got married. (Tôi đã đi thăm bà mỗi tháng trước khi tôi kết hôn.)

3 Diễn tả chuỗi sự kiện xảy ra trong quá khứ:

Ví dụ:

  • He woke up, brushed his teeth, and went to work. (Anh ấy thức dậy, đánh răng, và đi làm.)

4 Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She was reading a book when the phone rang. (Cô ấy đang đọc sách khi điện thoại rung.) 

5 Trong các điều kiện hư cấu, giả định, hoặc ước lượng về điều không thể xảy ra (Câu điều kiện loại 2):

Ví dụ:

  • If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)

Thì quá khứ đơn thường dùng để diễn đạt về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ một cách rõ ràng và chính xác.

6 Dùng trong câu ước không có thật

Ví dụ:

  • I wish I could travel to Hue this summer. (Tôi ước tôi có thể đi Huế hè năm nay.) → Việc đi Huế là không có thật ở hiện tại.

Cách chia động từ thì quá khứ đơn

Đối với động từ “tobe”

Tobe ở thì quá khứ đơn ta có “was” sử dụng với chủ ngữ số ít, “were” dùng với chủ ngữ số nhiều.

Ví dụ:

  • She was at home when I called her. (Cô ấy đang ở nhà khi tôi gọi điện cho cô ấy.)
  • We were at the park yesterday. (Chúng tôi đã ở công viên ngày hôm qua.)
  • He was tired after a long day at work. (Anh ấy đã mệt sau một ngày làm việc dài.)
  • They were happy with the exam results. (Họ đã hạnh phúc với kết quả thi.)
  • It was raining heavily last night. (Mưa rất to vào đêm qua.)

Đối với động từ thường (V2)

4.2.1 Động từ có quy tắc: thêm -ed vào sau động từ đó

  • Ví dụ: walk – walked, watch – watched, attach – attached..

4.2.2 Động từ kết thúc bằng “-e”: thêm -d vào sau động từ đó

  • Ví dụ: love – loved, bake – baked, dance – danced

4.2.3 Động từ có tận cùng là một phụ âm – một nguyên âm – một phụ âm, âm tiết cuối cùng đó là trọng âm của từ:

  • Nhân đôi phụ âm kết thúc và thêm “ed”
  • Ví dụ: stop – stopped, tap – tapped, admit – admitted, occur – occurred, submit – submitted…

4.2.4 Động từ tận cùng bằng “y” sau một phụ âm:

  • Thay “y” bằng “i” và thêm “ed”
  • Ví dụ: carry – carried, study – studied, cry – cried

4.2.5 Động từ tận cùng bằng “y” sau một nguyên âm:

  • Thêm “ed”
  • Ví dụ: play – played, stay – stayed, enjoy – enjoyed

Các động từ bất quy tắc khác trong thì quá khứ đơn

Có rất nhiều động từ không thể chia theo quy tắc thêm -ed, những động từ này bạn cần học thuộc chứ không có quy tắc nhất định để chia động từ.

Bảng một số động từ bất quy tắc phổ biến:

Động từ Quá khứ Quá khứ phân từ
be was / were been
have had had
do did done
go went gone
come came come
see saw seen
take took taken
make made made
give gave given
get got got / gotten
know knew known
eat ate eaten
run ran run
speak spoke spoken
tell told told
find found found
read read read
write wrote written
buy bought bought
see saw seen
hear heard heard
sit sat sat
stand stood stood
fall fell fallen
grow grew grown

Dấu hiệu thì quá khứ đơn

Dấu hiệu của thì quá khứ đơn là sự diễn ra của hành động hoặc sự kiện trong quá khứ một cách cụ thể và đã kết thúc. 

1 Từ chỉ thời gian quá khứ (yesterday, last month, last week, last semester, the day before…): 

Ví dụ: 

  • Yesterday, I visited my grandmother. (Hôm qua, tôi đã thăm bà tôi.)
  • Last week, we went to the beach. (Tuần trước, chúng tôi đã đi đến bãi biển.)

2 Dấu hiệu từ “ago”:

  • Ví dụ: She left the company two months ago. (Cô ấy rời công ty hai tháng trước.)

3 Dấu hiệu từ “in” + số năm, tháng, tuần, v.v.:

  • Ví dụ: “They got married in 2010.” (Họ đã kết hôn vào năm 2010.)

4 Dấu hiệu cấu trúc câu “when + mệnh đề chia ở quá khứ đơn”

Cấu trúc câu “when + mệnh đề chia ở quá khứ đơn” thường được sử dụng để diễn đạt hành động nào đó xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • When I was a child, I used to play with my friends every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi với bạn bè mỗi ngày.)
  • When they arrived at the airport, the flight had already departed. (Khi họ đến sân bay, chuyến bay đã cất cánh.)
  • I was studying for my exam when the power went out. (Tôi đang học cho kỳ thi khi mất điện.)
  • He was cooking dinner when the phone rang. (Anh ấy đang nấu bữa tối khi điện thoại reo.)

Các dạng bài tập thì quá khứ đơn và đáp án

Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn

  1. She ________ (go) to Paris last summer.
  2. They ________ (visit) their grandparents yesterday.
  3. He ________ (eat) dinner at 7 PM last night.
  4. The students ________ (study) for the exam all day.
  5. I ________ (meet) him at the library two days ago.
  6. She ________ (watch) a movie with her friends on Saturday.
  7. We ________ (play) soccer in the park last weekend.
  8. He ________ (buy) a new car last month.
  9. They ________ (travel) to Italy two years ago.
  10. I ________ (read) a book before going to bed yesterday.

Đáp án và dịch nghĩa câu:

  1. went

Cô ấy đã đi Paris vào mùa hè qua.

  1. visited

Họ đã thăm ông bà vào ngày hôm qua.

  1. ate

Anh ấy đã ăn tối vào lúc 7 giờ tối ngày hôm qua.

  1. studied

Các sinh viên đã học bài suốt cả ngày cho kỳ thi.

  1. met

Tôi đã gặp anh ấy tại thư viện hai ngày trước.

  1. watched

Cô ấy đã xem một bộ phim cùng bạn bè vào ngày thứ bảy.

  1. played

Chúng tôi đã chơi bóng đá ở công viên vào cuối tuần qua.

  1. bought

Anh ấy đã mua một chiếc ô tô mới vào tháng trước.

  1. traveled

Họ đã đi du lịch đến Ý hai năm trước.

  1. read

Tôi đã đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ vào hôm qua.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *