Cấu trúc so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) là các cách diễn đạt trong tiếng Anh để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thuộc tính hoặc hành động.
Khái niệm và cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng, thuộc tính hoặc hành động và cho thấy rằng một trong số chúng có một đặc điểm nào đó mạnh hơn hoặc kém hơn so với cái kia.
Cấu trúc chung:
“S + V+ comparative adj/adv+ than + O/other subject.”
Ví dụ:
My car is faster than your car. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)
English is more widely spoken than French. (Tiếng Anh được nói rộng rãi hơn tiếng Pháp.)
So sánh nhất
So sánh nhất được sử dụng khi muốn so sánh ba hoặc nhiều hơn và
biểu thị rằng một trong số chúng có đặc điểm mạnh nhất hoặc kém nhất.
Cấu trúc chung:
S+ V+ the + superlative adj/adv+ N.
Ví dụ:
Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.
She is the most intelligent student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
Tính từ/trạng từ ngắn, tính từ/trạng từ dài
Tính từ ngắn, tính từ dài
Khái niệm:
- Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết hoặc có 2 âm tiết nhưng kết thúc là -y-, le, -ow, -er, -et (lazy, happy, healthy,…)
- Tính từ dài là tính từ có 2 âm tiết trở lên và không thuộc trường hợp trên. VD: interesting, beautiful, comfortable, unbelievable, complicated.
Cách so sánh hơn với 2 loại tính từ trên
Tính từ ngắn: Thêm “er” vào cuối tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn.
Ví dụ:
- Big (lớn) → Bigger (lớn hơn)
- Fast (nhanh) → Faster (nhanh hơn)
- Short (ngắn) → Shorter (ngắn hơn)
- Pretty (đẹp) → Prettier (đẹp hơn)
Tính từ dài: Sử dụng “more” trước tính từ để biểu thị so sánh hơn.
Ví dụ:
- Interesting (thú vị) → More interesting (thú vị hơn)
- Comfortable (dễ chịu) → More comfortable (dễ chịu hơn)
- Beautiful (đẹp) → More beautiful (đẹp hơn)
- Complicated (phức tạp) → More complicated (phức tạp hơn)
Cách so sánh nhất với 2 loại tính từ trên
So sánh nhất cho tính từ ngắn (Short adjectives):
Tính từ ngắn: Sử dụng “the” trước tính từ. Thêm “-est” vào cuối tính từ để tạo thành dạng so sánh nhất.
Ví dụ:
- Big (lớn) → Biggest (lớn nhất)
- Fast (nhanh) → Fastest (nhanh nhất)
- Short (ngắn) → Shortest (ngắn nhất)
- High (cao) → Highest (cao nhất)
- Low (thấp) → Lowest (thấp nhất)
Tính từ dài: Sử dụng “the most + adj” trước tính từ để biểu thị so sánh nhất.
Ví dụ:
- Interesting (thú vị) → The most interesting (thú vị nhất)
- Comfortable (dễ chịu) → The most comfortable (dễ chịu nhất)
- Beautiful (đẹp) → The most beautiful (đẹp nhất)
- Complicated (phức tạp) → The most complicated (phức tạp nhất)
Trạng từ ngắn/trạng từ dài
Khái niệm:
- Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết hoặc hai âm tiết.
Ví dụ: “fast” (nhanh), “soon” (sớm), “well” (tốt), “high” (cao), “low” (thấp).
- Trạng từ dài là những từ có ba âm tiết trở lên.
Ví dụ: “extremely” (cực kỳ), “carefully” (cẩn thận), “unfortunately” (đáng tiếc), “happily” (hạnh phúc), “surprisingly” (ngạc nhiên).
Cách so sánh hơn với 2 loại trạng từ trên
Trạng từ ngắn: Thêm “er” vào cuối trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn.
Ví dụ:
- Fast (nhanh) → Faster (nhanh hơn)
- Soon (sớm) → Sooner (sớm hơn)
- Well (tốt) → Better (tốt hơn)
- High (cao) → Higher (cao hơn)
- Low (thấp) → Lower (thấp hơn)
Trạng từ dài: Sử dụng “more” trước trạng từ để biểu thị so sánh hơn.
Ví dụ:
- Carefully (cẩn thận) → More carefully (cẩn thận hơn)
- Unfortunately (đáng tiếc) → More unfortunately (đáng tiếc hơn)
- Happily (hạnh phúc) → More happily (hạnh phúc hơn)
- Surprisingly (ngạc nhiên) → More surprisingly (ngạc nhiên hơn)
Cách so sánh nhất với 2 loại trạng từ trên:
Trạng từ ngắn: Sử dụng “the” trước trạng từ, thêm “-est” vào cuối trạng từ để tạo thành dạng so sánh nhất.
Ví dụ:
- Fast (nhanh) → Fastest (nhanh nhất)
- Soon (sớm) → Soonest (sớm nhất)
- Hard (mạnh mẽ) → Hardest (mạnh mẽ nhất)
- Low (thấp) → Lowest (thấp nhất)
Trạng từ dài: Sử dụng “the most” trước trạng từ để biểu thị so sánh nhất.
Ví dụ:
- Extremely (cực kỳ) → The most extremely (cực kỳ nhất)
- Carefully (cẩn thận) → The most carefully (cẩn thận nhất)
- Unfortunately (đáng tiếc) → The most unfortunately (đáng tiếc nhất)
- Happily (hạnh phúc) → The most happily (hạnh phúc nhất)
So sánh kém hơn/kém nhất
So sánh kém hơn
Cấu trúc so sánh kém hơn:
S + V + Less + Adj/Adv + than + N/P
Ví dụ:
- She is less talented than her sister.
- This jacket is less expensive than that one.
- He speaks less fluently than his sister.
- They work less efficiently when they’re tired.
So sánh kém nhất
Cấu trúc so sánh kém nhất:
S + V + the least + Adj + N
S + V + the least +Adv
Ví dụ:
- She is the least qualified candidate for the position.
- That was the least interesting book I’ve ever read.
- He performed the task the least efficiently among the team.
- She speaks the least confidently in public.
So sánh dạng đặc biệt
Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh đặc biệt:
- Tính từ/trạng từ ⇒ so sánh hơn ⇒ so sánh nhất
- bad/badly ⇒ worse ⇒ the worst
- good/ well ⇒ better ⇒ the best
- little ⇒ less ⇒ the least
- many/ much ⇒ more ⇒ the most
- hard (trạng từ) ⇒ harder ⇒ the hardest
- fast (trạng từ) ⇒ faster ⇒ the fastest
- far ⇒ farther/ further ⇒ the farthest/ the furthest
Bài tập và đáp án dạng so sánh
Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng so sánh hơn/nhất hoặc kém hơn/nhất:
- This novel is ________ (interesting) than the one I read last week.
- She sings ________ (beautifully) among all the contestants.
- That was the ________ (exciting) movie I’ve ever seen.
- He performed ________ (badly) than expected in the competition.
- My brother speaks English ________ (fluently) in our family.
- This coffee is ________ (expensive) than the one at the café down the street.
- Among all the students, she seems to be the ________ (intelligent).
- That car is ________ (reliable) than the one I currently have.
- This restaurant has ________ (delicious) food than the one we went to last weekend.
- Their house is ________ (big) than ours.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống trong câu với từ “less” hoặc “least” một cách phù hợp:
- He seems to be the ________ qualified candidate for the job.
- This phone is ________ expensive than the one I have.
- The weather forecast predicts ________ rain tomorrow compared to today.
- Among all the options, this one seems to be the ________ risky.
- She speaks ________ confidently in public than her sister.
- This company has ________ employees than it did last year.
- That was the ________ interesting book I’ve ever read.
- The situation appears to be ________ dire than we initially thought.
- I have ________ time to finish the project than I anticipated.
- This is the ________ I can do to help you.
Đáp án
Bài tập 1:
- This novel is more interesting than the one I read last week. (Cuốn tiểu thuyết này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)
- She sings the most beautifully among all the contestants. (Cô ấy hát hay nhất trong số tất cả các thí sinh.)
- That was the most exciting movie I’ve ever seen. (Đó là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.)
- He performed worse than expected in the competition. (Anh ấy biểu diễn kém hơn dự kiến trong cuộc thi.)
- My brother speaks English the most fluently in our family. (Anh trai tôi nói tiếng Anh thành thạo nhất trong gia đình chúng tôi.)
- This coffee is less expensive than the one at the café down the street. (Cà phê này rẻ hơn cà phê ở quán cà phê bên đường.)
- Among all the students, she seems to be the most intelligent. (Trong số tất cả các học sinh, cô ấy dường như thông minh nhất.)
- That car is more reliable than the one I currently have. (Chiếc xe đó đáng tin cậy hơn chiếc xe tôi đang có.)
- This restaurant has more delicious food than the one we went to last weekend. (Nhà hàng này có món ăn ngon hơn nhà hàng chúng tôi đi tuần trước.)
- Their house is bigger than ours. (Nhà của họ lớn hơn nhà của chúng tôi.)
Bài tập 2:
- He seems to be the least qualified candidate for the job. (Anh ta dường như là ứng viên ít đủ điều kiện nhất cho công việc.)
- This phone is less expensive than the one I have. (Chiếc điện thoại này rẻ hơn chiếc điện thoại tôi đang có.)
- The weather forecast predicts less rain tomorrow compared to today. (Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có ít mưa hơn vào ngày mai so với hôm nay.)
- Among all the options, this one seems to be the least risky. (Trong số tất cả các lựa chọn, lựa chọn này dường như là ít rủi ro nhất.)
- She speaks less confidently in public than her sister. (Cô ấy nói ít tự tin hơn trước đám đông so với chị gái của cô ấy.)
- This company has fewer employees than it did last year. (Công ty này có ít nhân viên hơn so với năm ngoái.)
- That was the least interesting book I’ve ever read. (Cuốn sách đó là cuốn sách ít hấp dẫn nhất mà tôi từng đọc.)
- The situation appears to be less dire than we initially thought. (Tình hình dường như không tệ như chúng ta ban đầu nghĩ.)
- I have less time to finish the project than I anticipated. (Tôi có ít thời gian hơn để hoàn thành dự án so với những gì tôi dự đoán.)
- This is the least I can do to help you. (Đây là điều tối thiểu mà tôi có thể làm để giúp bạn.)
