Khái niệm sở hữu cách là gì
Sở hữu cách (possessive case) trong tiếng Anh là cách diễn đạt mối quan hệ giữa một người hoặc vật và một đặc điểm sở hữu, thuộc về hoặc liên quan đến họ. Thường được biểu diễn bằng cách thêm “‘s” vào cuối danh từ (hoặc chỉ thêm “‘” nếu danh từ kết thúc bằng “s”)
Ví dụ: The boy’s hat (cái mũ của cậu bé)
- Lisa’s book (quyển sách của Lisa)
- The cat’s tail (đuôi của con mèo)
Công thức của sở hữu cách
Cách viết của sở hữu cách: A’s B
Ý nghĩa:
- B có mối quan hệ với A ( Nếu B là danh từ chỉ người)
- B thuộc quyền sở hữu của A (Nếu B là danh từ chỉ sự vật)
Ví dụ:
Sở hữu cách của người:
- The boy’s hat (cái mũ của cậu bé)
- Lisa’s book (quyển sách của Lisa)
- John’s car (xe của John)
Sở hữu cách của vật, động vật hoặc sự vật:
- The dog’s collar (cổ áo của con chó)
- The sun’s rays (tia sáng của mặt trời)
- The Earth’s atmosphere (khí quyển của Trái Đất)
Sở hữu cách của nhiều người hoặc vật:
- The students’ project (dự án của các sinh viên)
- The birds’ nests (tổ của những con chim)
- The employees’ benefits (lợi ích của các nhân viên)
Cách dùng sở hữu cách
Sở hữu cách cùng danh từ số ít
Danh từ số ít khi sử dụng sở hữu cách có thể được biểu thị bằng cách thêm ‘s vào cuối danh từ.
Ví dụ:
- The boy’s bike (xe đạp của cậu bé)
- My sister’s room (phòng của em gái tôi)
- John’s house (nhà của John)
Sở hữu cách cùng danh từ số nhiều
Khi sử dụng sở hữu cách cùng với danh từ số nhiều, thường chỉ cần thêm dấu nháy ‘ vào cuối danh từ.
Ví dụ:
- The students’ books (những cuốn sách của học sinh)
- The teachers’ lounge (khu vực nghỉ của giáo viên)
- The birds’ nests (tổ của những con chim)
- The workers’ uniforms (đồng phục của công nhân)
Sở hữu cách đối với danh từ số nhiều đặc biệt
Danh từ số nhiều bất quy tắc là các danh từ mà khi chuyển từ dạng số ít sang số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường của tiếng Anh, tức là không thêm “s” hoặc “es” vào cuối danh từ. Khi đó, sở hữu cách thể hiện bằng ‘s phía sau danh từ.
Ví dụ:
- The children’s toys (đồ chơi của trẻ em)
- The men’s room (phòng của đàn ông)
- The women’s shoes (giày của phụ nữ)
- The people’s voices (tiếng nói của mọi người)
Dưới đây là một số danh từ bất quy tắc ở dạng số nhiều:
- Man (người đàn ông) – Men (những người đàn ông)
- Woman (phụ nữ) – Women (những phụ nữ)
- Child (đứa trẻ) – Children (những đứa trẻ)
- Tooth (răng) – Teeth (các răng)
- Foot (chân) – Feet (các chân)
- Goose (con ngỗng) – Geese (các con ngỗng)
- Mouse (con chuột) – Mice (các con chuột)
- Person (người) – People (mọi người)
- Deer (con nai) – Deer (các con nai)
Sở hữu cách đối với danh từ kết thúc bằng nhiều chữ S
Trong trường hợp danh từ kết thúc bằng nhiều chữ S, ta có thể dùng cả 2 cách, thêm ‘s hoặc ‘ vào sau danh từ:
- The boss’s office (văn phòng của sếp)
- The boss’ stress (căng thẳng của sếp)
- The class’s schedule (lịch học của lớp)
- The dress’ color (màu của chiếc váy)
- The princess’s gown (váy của công chúa)
- The princess’ hair (tóc của công chúa)
Lưu ý khi sử dụng sở hữu cách
Khi sở hữu cách được áp dụng cho danh từ ghép trong tiếng Anh, thì thường chỉ từ cuối cùng trong danh từ ghép được thêm “‘s” để biểu thị sở hữu.
- My brother-in-law’s car (xe của anh rể)
- The president-elect’s speech (bài phát biểu của tổng thống đắc cử)
- The children’s playground (sân chơi của trẻ em)
- The mother-in-law’s advice (lời khuyên của mẹ chồng)
Khi hai người cùng sở hữu một vật gì đó hoặc có cùng quan hệ với một người nào đó, ta thường chỉ thêm “‘s” vào danh từ của người cuối cùng trong danh từ ghép để biểu thị sở hữu cách.
- Mary and John’s house (nhà của Mary và John)
- My parents’ car (xe của ba mẹ tôi)
- Alice and Bob’s wedding (đám cưới của Alice và Bob)
- Sarah and Tom’s vacation (kỳ nghỉ của Sarah và Tom)
- The teacher and the student’s relationship (mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh)
Chính xác, khi có nhiều người sở hữu và mỗi người sở hữu riêng những đối tượng khác nhau, ta thêm “‘s” sau mỗi danh từ chỉ chủ sở hữu.
- Mary’s and John’s cars (xe của Mary và xe của John)
- Alice’s and Bob’s houses (nhà của Alice và nhà của Bob)
- My sister’s and brother’s bicycles (xe đạp của chị và xe đạp của anh)
- Sarah’s and Tom’s pets (thú cưng của Sarah và thú cưng của Tom)
Trong một số trường hợp, có thể sử dụng hai sở hữu cách “‘s” cho cùng một danh từ trong câu để biểu thị mối quan hệ phức tạp hoặc sở hữu đồng thời từ hai người hoặc nhóm người khác nhau.
- John’s and Mary’s car’s colors are different. (Màu xe của John và màu xe của Mary khác nhau.)
- My brother’s and sister’s grades have improved. (Điểm số của anh trai và điểm số của em gái tôi đã cải thiện.)
Khi sử dụng sở hữu cách, ta thường bỏ mạo từ “a”, “an”, hoặc “the” đứng trước người hoặc vật bị sở hữu.
- The cat of John => John’s cat.
Một số cách dùng có thể thay thế cho sở hữu cách
Giới từ OF chỉ sự sở hữu
Diễn đạt sự sở hữu áp dụng cho các danh từ không có sự sống, không có tri giác như các đồ vật, hiện tượng tự nhiên
Ví dụ.
- The roof of the house: (Mái nhà)
- The power of the wind: (Sức mạnh của gió)
Sử dụng “of” để diễn đạt sở hữu trong các khái niệm trừu tượng:
Ví dụ.
- The power of love: (Sức mạnh của tình yêu)
- The beauty of nature: (Vẻ đẹp của thiên nhiên)
Khi đi với các từ như “beginning”, “end”, “middle”, “top”, “bottom”, “front”, “back”, “side”, chúng thường đi kèm với “of” để diễn đạt sở hữu trong tiếng Anh.
Ví dụ.
- The beginning of the movie: (Bắt đầu của bộ phim)
- The middle of the road: (Giữa đường)
Khi danh từ chỉ người theo sau bởi một cụm từ hoặc mệnh đề
Ví dụ.
- The opinion of the professor that we heard yesterday: (Ý kiến của giáo sư mà chúng ta nghe được hôm qua)
- The advice of the lawyer that we followed: (Lời khuyên của luật sư mà chúng tôi tuân theo)
Khi sử dụng mạo từ không xác định “a” hoặc “an” trước danh từ
- Ví dụ. I am a member of The Toeic Lab
Dùng với sở hữu kép: có cả hai cấu trúc ‘s và of trong cùng một câu.
Ví dụ.
- We watched a movie of Jennifer’s (= one of Jennifer’s movies)
- Chúng ta đã xem một bộ phim của Jennifer.
- A colleague of Mr. Smith’s offered to help with the project. (= one of Mr. Smith’s colleagues)
Một đồng nghiệp của ông Smith đã đề xuất giúp đỡ với dự án.
Khi sử dụng với danh từ chỉ một tổ chức hoặc một nhóm người, chúng ta cũng có thể sử dụng cả “‘s” và “of” để diễn đạt sở hữu một cách linh hoạt.
Ví dụ:
- The club’s members / The members of the club: (Các thành viên của câu lạc bộ)
- The committee’s decision / The decision of the committee: (Quyết định của ủy ban)
Khi danh từ là tên riêng và kết thúc bằng “s”, chúng ta thường có thể sử dụng cả “‘s” và “of” để diễn đạt sở hữu một cách linh hoạt.
Ví dụ:
- Charles’s car / The car of Charles: (Chiếc xe của Charles)
- James’s book / The book of James: (Cuốn sách của James)
Đối với các phương tiện di chuyển như xe cộ, máy bay, tàu thuyền và các loại phương tiện tương tự, chúng ta thường có thể sử dụng cả “‘s” và “of” để diễn đạt sở hữu.
Ví dụ:
- The car’s engine / The engine of the car: (Động cơ của xe ô tô.)
- The airplane’s wings / The wings of the airplane: (Cánh máy bay.)
Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu.Đại từ sở hữu thường được sử dụng để thay thế cho danh từ và chỉ sở hữu của một người hoặc một nhóm người. Theo sau đại từ sở hữu không có danh từ.
Mine: (của tôi)
- This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
Yours: (của bạn)
- Is this pen yours? (Cây bút này của bạn phải không?)
His: (của anh ấy)
- That is his car. (Đó là chiếc xe của anh ấy.)
Hers: (của cô ấy)
- The cat is hers. (Con mèo đó là của cô ấy.)
Ours: (của chúng ta)
- This house is ours. (Ngôi nhà này là của chúng ta.)
Theirs: (của họ)
- The decision is theirs. (Quyết định là của họ.)
Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là những từ được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ sở hữu giữa một người hoặc vật với một vật khác. Tính từ sở hữu thường đi kèm với danh từ để chỉ sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một nhóm người với một vật khác.
My: (của tôi)
- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
Your: (của bạn)
- Is this your pen? (Cây bút này của bạn phải không?)
His: (của anh ấy)
- That is his car. (Đó là chiếc xe của anh ấy.)
Her: (của cô ấy)
- The cat is her pet. (Con mèo là thú cưng của cô ấy.)
Our: (của chúng ta)
- This is our house. (Đây là ngôi nhà của chúng ta.)
Their: (của họ)
- The decision is their responsibility. (Quyết định là trách nhiệm của họ.)
Đại từ Whose trong câu hỏi
Từ “whose” là một đại từ quan hệ được sử dụng để hỏi về sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một vật với một người hoặc một vật khác. Nó thường được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin về sở hữu hoặc quan hệ sở hữu.
- Whose car is this? (Chiếc xe này của ai?)
Trong câu này, chúng ta đang hỏi về chủ sở hữu của chiếc xe.
- Whose book did you borrow? (Bạn mượn sách của ai?)
Ở đây, chúng ta đang hỏi về người sở hữu của cuốn sách mà bạn đã mượn.
Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu sau sử dụng sở hữu cách
- a) The school of the children
- b) The book of my sister
- c) The house of the Smith family
- d) The car of my neighbor
- e) The job of the teacher
- f) The dog of our neighbors
- g) The laptop of my brother
- h) The garden of the house
Bài 2: Viết dạng sở hữu cách phù hợp
- Peter wants to borrow ___________ (John/bike).
- His brother’s name is David and his ___________ (sister/name) is Emily.
- These toys belong to the girls. The ___________ (toys/boys) are over there.
- The dog belongs to Lisa, so it is ___________ (dog/Lisa).
- Mark and Sarah share the same room. Mark points to a desk: “This is my ___________(brother/desk).”
- The house is owned by my grandparents. This is my ___________ (grandparents’).
Đáp án
Bài 1:
- a) The children’s school
- b) My sister’s book
- c) The Smith family’s house
- d) My neighbor’s car
- e) The teacher’s job
- f) Our neighbors’ dog
- g) My brother’s laptop
- h) The house’s garden
Bài 2:
- Peter wants to borrow John’s bike.
- His brother’s name is David and his sister’s name is Emily.
- These toys belong to the girls. The boys’ are over there.
- The dog belongs to Lisa, so it is Lisa’s.
- Mark and Sarah share the same room. Mark points to a desk: “This is my brother’s desk.”
- The house is owned by my grandparents. This is my grandparents’.
