Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) là chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng trong TOEIC. Bạn đã biết gì về mệnh đề quan hệ chưa? Nếu chưa, để The TOEIC Lab giúp bạn nhé!
Định nghĩa mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề trong câu, được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc một đại từ trong câu chính. Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which”, hoặc “that”, và thường đi kèm với một danh từ hoặc một đại từ trong câu chính.
Ví dụ:
- The man who is standing over there is my uncle. (Người đàn ông đứng ở đằng kia là bác tôi.)
- I bought a car which is very fuel-efficient. (Tôi đã mua 1 chiếc ô tô mà nó rất tiết kiệm xăng.)
Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ
Các loại đại từ quan hệ
| Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ câu |
| who | Dùng cho người, động từ chia phụ thuộc vào danh từ đứng trước. | The man who is standing over there is my uncle. (Người đang đứng ở đằng kia là bác của tôi.) |
| whom | Dùng cho tân ngữ chỉ người người. | The woman whom I met yesterday is a doctor. (Người mà tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.) |
| whose | Diễn tả sở hữu, được sử dụng cho cả người và vật | The car whose owner is my friend is very expensive. (Chiếc xe có chủ là bạn của tôi rất đắt đỏ.) |
| which | Dùng cho vật. | I bought a book which is very interesting. (Tôi đã mua một cuốn sách rất thú vị.) |
| that | Dùng cho cả người và vật. | The movie that I watched last night was amazing. (Bộ phim mà tôi xem tối qua thật tuyệt vời.) |
Các loại trạng từ quan hệ
| Trạng từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ câu |
| where | Diễn tả nơi chốn, thường được sử dụng sau danh từ chỉ nơi chốn | I visited the park where I used to play as a child. (Tôi đã ghé thăm công viên nơi tôi đã chơi khi còn nhỏ.) |
| when | Diễn tả thời gian, thường được sử dụng sau danh từ chỉ thời gian | Last summer was the time when we went on vacation. (Mùa hè năm ngoái là thời gian khi chúng tôi đi nghỉ.) |
| why | Diễn tả lý do, thường được sử dụng sau danh từ hoặc cụm từ chỉ nguyên nhân | She explained the reason why she was late. (Cô ấy giải thích lý do tại sao cô ấy muộn.) |
Các loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ xác định
Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ xác định để đưa ra thông tin quan trọng cho chủ thể – thông tin cần thiết để hình thành ý nghĩa của câu và không thể lược bỏ đi.
Ví dụ:
The girl whom I met at the party is my friend. (Cô gái mà tôi đã gặp ở bữa tiệc là bạn của tôi.)
→ Mệnh đề quan hệ “whom I met at the party” giúp xác định rõ về cô gái được đề cập, chứ không phải cô gái khác.
The car that is parked in front of the house belongs to my neighbor. (Chiếc ô tô mà đỗ ở trước nhà là của hàng xóm của tôi.)
→ Mệnh đề quan hệ “that is parked in front of the house” giúp xác định rõ vị trí của chiếc ô tô đang được nhắc tới.
Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người hoặc vật mà mệnh đề này liên quan đến. Mệnh đề quan hệ không xác định thường không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu, và thông tin được cung cấp bởi mệnh đề này là tùy chọn hoặc không cần thiết.
Ví dụ:
John, who is my best friend, is coming to visit me.
→ Mệnh đề quan hệ không xác định “who is my best friend” cung cấp thông tin bổ sung về John, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu.
The Eiffel Tower, which is located in Paris, is a famous landmark.
→ Mệnh đề quan hệ không xác định “which is located in Paris” cung cấp thông tin bổ sung về Eiffel Tower, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu.
| Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định | |
| Tính chất | Cung cấp thông tin cần thiết, không thể bỏ qua mà không làm mất đi ý nghĩa cơ bản của câu | Cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết cho ý nghĩa cơ bản của câu, thường được cách bởi dấu phẩy |
| Dấu phẩy | Không được cách bằng dấu phẩy | Được ngăn cách bằng dấu phẩy |
| Cách sử dụng | Thường được sử dụng để xác định hoặc mô tả rõ ràng một người hoặc vật trong câu | Thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc mô tả một người hoặc vật trong câu, không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu |
| Ví dụ | The man who is wearing a hat is my brother.
(Người đang đội mũ là anh trai tôi.) |
John, who is my best friend, is coming to visit me.
(John, là bạn thân của tôi, đang đến thăm tôi.) |
| The book that is on the table is mine.
(Cuốn sách đang ở trên bàn là của tôi.) |
The Eiffel Tower, which is located in Paris, is a famous landmark.
(Tháp Eiffel, đặt tại Paris, là một biểu tượng nổi tiếng.) |
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề chủ động
Lược bỏ đại từ quan hệ, sau đó chuyển động từ trong mệnh đề quan hệ về dạng V-ing.
- Ví dụ: The woman who is standing there is my sister. (Người phụ nữ đang đứng đó là chị tôi.)
- Rút gọn: The woman standing there is my sister.
Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề bị động
Lược bỏ đại từ quan hệ, sau đó chuyển động từ trong mệnh đề quan hệ về dạng P2 (phân từ 2).
- Ví dụ: The book which was written by Shakespeare is a classic. (Cuốn sách, được viết bởi Shakespeare, là một tác phẩm kinh điển.)
- Rút gọn: “The book written by Shakespeare is a classic.”
Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án
Bài tập
Điền đại từ/trạng từ quan hệ thích hợp cho các câu sau:
- The woman ___ is talking to John is his sister.
- Do you know the reason ___ he resigned from his job?
- The house ___ roof was damaged in the storm is being repaired.
- The boy ___ won the first prize in the competition was very happy.
- Is this the restaurant ___ you recommended to me?
- The car ___ was parked in front of the building was stolen.
- Can you remember the date ___ we went on vacation last year?
- The book ___ I borrowed from the library is due back tomorrow.
- This is the city ___ I grew up.
- Do you know the person ___ called you yesterday?
Đáp án và giải thích
Dưới đây là đáp án, giải thích và dịch câu ra tiếng Việt cho các câu bài tập:
1. The woman who is talking to John is his sister.
- Giải thích: Đại từ quan hệ “who” được sử dụng để chỉ người và đứng sau danh từ “woman”.
- Dịch: Người phụ nữ đang nói chuyện với John là chị của anh ta.
2. Do you know the reason why he resigned from his job?
- Giải thích: Trạng từ quan hệ “why” được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân.
- Dịch: Bạn có biết lý do tại sao anh ấy đã từ chức không?
3. The house whose roof was damaged in the storm is being repaired.
- Giải thích: Đại từ quan hệ “whose” được sử dụng để chỉ sở hữu và thường đứng sau danh từ.
- Dịch: Ngôi nhà có mái bị hỏng trong cơn bão đang được sửa chữa.
4. The boy who won the first prize in the competition was very happy.
- Giải thích: Đại từ quan hệ “who” được sử dụng để chỉ người và đứng sau danh từ “boy”.
- Dịch: Chàng trai đoạt giải nhất trong cuộc thi rất vui vẻ.
5. Is this the restaurant that/which you recommended to me?
- Giải thích: Cả “that” và “which” đều có thể được sử dụng để chỉ vật và thường đứng sau danh từ.
- Dịch: Đây có phải là nhà hàng mà bạn đã giới thiệu cho tôi không?
6. The car which was parked in front of the building was stolen.
- Giải thích: Đại từ quan hệ “which” được sử dụng để chỉ vật và thường đứng sau danh từ.
- Dịch: Chiếc xe đỗ trước tòa nhà đã bị đánh cắp.
7. Can you remember the date when we went on vacation last year?
- Giải thích: Trạng từ quan hệ “when” được sử dụng để chỉ thời gian và thường đứng sau danh từ.
- Dịch: Bạn có nhớ ngày chúng tôi đi nghỉ lần cuối năm ngoái không?
8. The book which I borrowed from the library is due back tomorrow.
- Giải thích: Đại từ quan hệ “which” được sử dụng để chỉ vật và thường đứng sau danh từ.
- Dịch: Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện phải trả lại vào ngày mai.
9. This is the city where I grew up.
- Giải thích: Trạng từ quan hệ “where” được sử dụng để chỉ nơi chốn và thường đứng sau danh từ.
- Dịch: Đây là thành phố mà tôi lớn lên.
10. Do you know the person who/that called you yesterday?
- Giải thích: Cả “who” và “that” đều có thể được sử dụng để chỉ người và thường đứng sau danh từ.
- Dịch: Bạn có biết người đã gọi điện cho bạn hôm qua không?
