Bên cạnh động từ tobe, động từ khuyết thiếu cũng là 1 trong những loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh bởi động từ khuyết thiếu luôn đi cùng động từ nguyên mẫu. Bên cạnh đó, động từ khuyết thiếu còn vấn đề gì cần lưu ý hay không? Hãy cùng The Toeic Lab tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé !

Động từ khuyết thiếu là gì?

“Modal verb” (động từ khuyết thiếu) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị ý chí, ý định, khả năng, yêu cầu, hoặc ý kiến của người nói về hành động hoặc sự việc cụ thể. Các động từ khuyết thiếu này thường đi kèm với một động từ nguyên mẫu và thường làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

Không có hình thức ở quá khứ hoặc dạng -ing: Động từ khuyết thiếu không có các dạng quá khứ, Ving như các động từ thường mà chỉ có dạng nguyên mẫu.

  • Ví dụ: The boy should have stayed home last night. (Cậu bé đã nên ở nhà vào tối qua)

Theo sau là một động từ nguyên mẫu: Động từ khuyết thiếu thường được sử dụng trước một động từ nguyên mẫu (infinitive) để biểu thị ý chí, ý định, khả năng, yêu cầu, hoặc lời khuyên.

  • Ví dụ: We would like to go to the beach. (Chúng tôi muốn đi đến bãi biển)

Không có sự chia nhỏ theo ngôi và số: Động từ khuyết thiếu không thay đổi theo ngôi và số của chủ ngữ. Ví dụ, “can” không thay đổi thành “cans” khi sử dụng với chủ ngữ số nhiều.

  • Ví dụ: He can dance. (Anh ấy biết nhảy)
  • They can swim. (Họ biết bơi)

Không cần mượn trợ động từ cho câu phủ định: khi câu có động từ khuyết thiếu, chuyển sang câu phủ định chỉ cần thêm “not” vào sau động từ khuyết thiếu, không cần mượn trợ động từ.

  • Ví dụ: You should not drink coffee.

Không cần mượn trợ động từ cho câu nghi vấn: tương tự, khi câu có động từ khuyết thiếu, chuyển sang câu nghi vấn chỉ cần đảo động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ, không cần mượn trợ động từ.

  • Ví dụ: Could you please help me?

Các chức năng của các động từ khuyết thiếu

Biểu thị khả năng, năng lực (ability): can, could

  • Ví dụ: “She can speak three languages fluently.” (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ lưu loát.)

Biểu thị yêu cầu (permission):

  • Ví dụ: “May I borrow your pen?” (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)

Biểu thị khả năng xảy ra: must, can, may, might

  • Ví dụ: “It might rain later.” (Có thể sẽ mưa sau này.)
  • Ví dụ: “She should be here by now.” (Cô ấy nên đã đến đây rồi.)

Biểu thị lời khuyên (advice): should, ought to

  • Ví dụ: “You should eat more vegetables.” (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

Biểu thị sự cho phép (permission):

  • Ví dụ: “You can leave early if you finish your work.” (Bạn có thể ra về sớm nếu hoàn thành công việc của bạn.)

Biểu thị lời mời hoặc đề nghị (invitation or suggestion):

  • Ví dụ: “Would you like a cup of tea?” (Bạn muốn một cốc trà không?)

Biểu thị điều kiện (conditional):

  • Ví dụ: “If I were you, I would go to the doctor.” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi gặp bác sĩ.)

Tổng hợp tất cả các động từ khuyết thiếu thông dụng

can Có thể She can speak Spanish fluently. 

(Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)

could Có thể (quá khứ của “can) When I was younger, I could run very fast. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể chạy rất nhanh.)

Could you help me with this problem? (Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?)

may Có thể, được phép You may leave the room now. (Bạn có thể rời phòng bây giờ.)
might Có thể, có khả năng It might rain later today. (Có thể sẽ mưa vào cuối ngày hôm nay.)
will sẽ She will arrive at 9 PM. (Cô ấy sẽ đến lúc 9 giờ tối.)

I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

would Sẽ (quá khứ của “”will”) She said she would help us with the project. (Cô ấy nói cô ấy sẽ giúp chúng tôi với dự án.)
shall Sẽ (thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc đề nghị với chủ ngữ I/we) Shall we go for a walk? (Chúng ta sẽ đi dạo chứ?)

I shall inform him about the meeting. (Tôi sẽ thông báo cho anh ta về cuộc họp.)

must Phải I must finish this report by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
Need to Cần phải He needs to study harder to pass the exam. (Anh ấy cần phải học chăm chỉ hơn để đỗ kỳ thi.)
Have to Phải I have to attend a meeting this afternoon. (Tôi phải tham dự cuộc họp chiều nay.)
should Nên We should leave early to avoid traffic. (Chúng ta nên ra về sớm để tránh giao thông.)
Ought to Nên She ought to take a break. (Cô ấy nên nghỉ ngơi một chút.)
Had better Tốt hơn là She had better be on time for the interview. (Cô ấy tốt nhất nên đến đúng giờ cho cuộc phỏng vấn.)
Would rather Thích hơn là I would rather stay home tonight. (Tôi thích ở nhà tối nay.)
Would like Muốn Would you like some tea? (Bạn có muốn một ít trà không?)

Bài tập vận dụng 

Bài tập

Bài 1: Điền động từ khuyết thiếu should/must/can vào chỗ trống:

  1. You __________ study for your exams if you want to get good grades.
  2. Students __________ wear uniforms at this school; it’s part of the dress code.
  3. I think you _________ try the new restaurant downtown; I’ve heard great things about it.
  4. We __________ leave early if we want to catch the train on time.
  5. He __________ speak three languages fluently; he’s very talented.
  6. You __________ arrive at least 15 minutes before the interview starts.
  7. We __________ finish this project by the end of the week; it’s due on Monday.
  8. She __________ call her parents to let them know she arrived safely.
  9. Students __________ bring their textbooks to class every day.
  10. He __________ consult with a doctor before starting any new exercise routine.

Đáp án

Bài 1: Điền động từ khuyết thiếu should/must/can vào chỗ trống:

1. You must study for your exams if you want to get good grades.

  • Giải nghĩa: “Must” ở đây biểu thị một nghĩa vụ hoặc yêu cầu bắt buộc.
  • Giải thích: Nếu bạn muốn đạt điểm số tốt, bạn phải học cho kỳ thi của mình.

2. Students must wear uniforms at this school; it’s part of the dress code.

  • Giải nghĩa: “Must” ở đây diễn đạt một quy định hoặc yêu cầu bắt buộc.
  • Giải thích: Học sinh phải mặc đồng phục tại trường này; đó là một phần của quy định về trang phục.

3. I think you should try the new restaurant downtown; I’ve heard great things about it.

  • Giải nghĩa: “Should” ở đây biểu thị một lời khuyên hoặc đề xuất.
  • Giải thích: Tôi nghĩ bạn nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố; tôi đã nghe nhiều điều tốt về nó.

4. We must leave early if we want to catch the train on time.

  • Giải nghĩa: “Must” ở đây diễn đạt một yêu cầu hoặc nghĩa vụ bắt buộc.
  • Giải thích: Chúng ta phải ra về sớm nếu muốn kịp lên tàu đúng giờ.

5. He can speak three languages fluently; he’s very talented.

  • Giải nghĩa: “Can” ở đây diễn đạt một khả năng hoặc kỹ năng có sẵn.
  • Giải thích: Anh ấy có thể nói ba ngôn ngữ lưu loát; anh ấy rất tài năng.

6. You should arrive at least 15 minutes before the interview starts.

  • Giải nghĩa: “Should” ở đây biểu thị một lời khuyên hoặc đề xuất.
  • Giải thích: Bạn nên đến ít nhất 15 phút trước khi cuộc phỏng vấn bắt đầu.

7. We must finish this project by the end of the week; it’s due on Monday.

  • Giải nghĩa: “Must” ở đây diễn đạt một yêu cầu hoặc nghĩa vụ bắt buộc.
  • Giải thích: Chúng ta phải hoàn thành dự án này vào cuối tuần; nó phải nộp vào thứ Hai.

8. She must call her parents to let them know she arrived safely.

  • Giải nghĩa: “Must” ở đây biểu thị một yêu cầu hoặc nghĩa vụ bắt buộc.
  • Giải thích: Cô ấy phải gọi cho bố mẹ để họ biết cô ấy đã đến an toàn.

9. Students should bring their textbooks to class every day.

  • Giải nghĩa: “Should” ở đây biểu thị một lời khuyên hoặc gợi ý.
  • Giải thích: Học sinh nên mang sách giáo khoa đến lớp mỗi ngày.

10. He should consult with a doctor before starting any new exercise routine.

  • Giải nghĩa: “Should” ở đây biểu thị một lời khuyên hoặc gợi ý.
  • Giải thích: Anh ấy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ tập luyện mới nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *