Câu tường thuật là dạng câu được sử dụng thường xuyên trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, câu tường thuật lại là một chủ điểm ngữ pháp tương đối khó và khiến người học dễ mất điểm. Hãy cùng The Toeic Lab ôn lại câu tường thuật trong bài viết dưới đây nhé!.
Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (reported speech) là cách diễn đạt lại lời nói hoặc ý kiến của ai đó một cách gián tiếp, thay vì trực tiếp dẫn trích những gì họ đã nói. Khi chúng ta sử dụng câu tường thuật, chúng ta truyền đạt lại thông tin, ý kiến, hoặc lời nói của người khác một cách thụ động hơn, thường bằng cách sử dụng các từ như “say”, “tell”, “ask”, “explain”,…
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “He said, ‘I am going to the store.'”
- Câu tường thuật: He said that he was going to the store.
Trong ví dụ trên, “He said” là cách diễn đạt lời nói của người đang tường thuật, “that” thường được sử dụng để nối giữa câu trực tiếp và câu tường thuật, “he” là đại từ thay thế cho người nói, “was going” là dạng quá khứ của “am going” để phản ánh thời gian trong quá khứ, và “to the store” được giữ nguyên.
Câu tường thuật rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong việc diễn đạt lại những gì đã được nói trong các cuộc hội thoại, tin tức, hoặc truyện ngắn.
Các dạng câu tường thuật
Câu tường thuật (reported speech) có thể được chia thành một số dạng cụ thể tùy thuộc vào cách chúng ta truyền đạt lại lời nói của người khác. Dưới đây là một số dạng câu tường thuật phổ biến:
Câu tường thuật dạng kể
Câu tường thuật dạng câu kể là loại câu thường gặp nhất trong các dạng câu tường thuật. Nó được dùng để thuật lại nội dung lời nói hoặc câu chuyện đã được một người khác nói trước đó. Để chuyển sang câu tường thuật dạng câu kể, ta dùng cấu trúc “told” hoặc cấu trúc “said”
S + said + that + S + V = S + told + that + S + V
S + said to O + that + S + V = S + told O + that + S +V.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “She said, ‘I am going to the party.'”
- Câu gián tiếp: She said/told that she was going to the party. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đang đi đến bữa tiệc.)
- Câu trực tiếp: “She said to me, ‘I can speak Spanish fluently.'”
- Câu gián tiếp: She told me that she could speak Spanish fluently. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)
Câu tường thuật dạng hỏi
Dạ, khi chuyển đổi câu hỏi từ trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta thường sử dụng từ “ask”, “want to know” hoặc “wonder” để bắt đầu câu tường thuật gián tiếp. Có 2 dạng câu hỏi là câu hỏi yes/no hoặc câu hỏi với từ để hỏi Wh-questions. Dưới đây là cách chuyển đổi các câu hỏi yes/no từ trực tiếp sang gián tiếp:
- Câu trực tiếp: “Are you coming to the party?” (“Bạn có đến bữa tiệc không?”)
- Câu gián tiếp: She asked me if I was coming to the party. (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có đến bữa tiệc không.)
- Câu trực tiếp: “Do you like chocolate?” (“Bạn thích chocolate không?”)
- Câu gián tiếp: He wondered if I liked chocolate. (Anh ấy tự hỏi liệu tôi có thích chocolate không.)
- Câu trực tiếp: “Where are you going?”
- Câu gián tiếp: She asked where I was going. Dịch sang tiếng Việt: Cô ấy hỏi tôi đang đi đâu.
- Câu trực tiếp: “What time does the movie start?”
- Câu gián tiếp: He asked what time the movie started. Dịch sang tiếng Việt: Anh ấy hỏi lúc nào bộ phim bắt đầu.
Câu tường thuật dạng mệnh lệnh
Khi truyền đạt lại một mệnh lệnh của người khác, chúng ta thường sử dụng dạng gián tiếp của mệnh lệnh đó.
- Câu trực tiếp: “Shut the door.” she said. (“Đóng của lại)
- Câu gián tiếp: She told me to shut the door. (Cô ấy bảo tôi đóng cửa lại)
- Câu trực tiếp: “Please, be quiet.” (“Làm ơn giữ trật tự”)
- Câu gián tiếp: He asked us to be quiet. (Anh ấy yêu cầu chúng tôi giữ trật tự)
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
Bước 1: Chọn động từ tường thuật phù hợp
Thường sử dụng các động từ như “say”, “tell”, “ask”, “explain”, “mention”, “inquire”,…
Chọn động từ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu trực tiếp.
Bước 2: Thay đổi thì trong câu tường thuật
| Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
| Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
| Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
| Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
| Tương lai đơn | Tương lai trong quá khứ: would Vnd |
Bước 3: Chuyển đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ
- Đại từ nhân xưng (I, you, he/she/it, we, they),
- Đại từ sở hữu (my, your, his/her/its, our, their),
- Tính từ sở hữu (mine, yours, his/hers/its, ours, theirs),
- Tân ngữ (me, you, him/her/it, us, them).
Bước 4: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
- Các trạng từ chỉ thời gian (now, yesterday, tomorrow, last week, next month,…)
- Trạng từ chỉ nơi chốn (here, there, this, that, these, those,…).
Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt:
Câu tường thuật cảm thán
Câu cảm thán bắt đầu bằng What (a/ an) …! Và How … ! thường được thuật lại bằng động từ “exclaim”, “cried out”, “said with excitement”, “give an exclamation of”…
Ví dụ:
- Câu cảm thán: “What a beautiful sunset!”
- Câu tường thuật: She exclaimed admiringly at the beautiful sunset.
- Câu cảm thán: “Amazing! We won the game!”
- Câu tường thuật: They shouted with excitement that they had won the game.
Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật
Câu trả lời yes và no được diễn đạt trong câu gián tiếp bằng chủ ngữ và trợ động từ tương ứng (subject + auxiliary verb).
Ví dụ:
- Câu hỏi yes/no: “Can you swim?” => câu trả lời: “I can”
- Câu tường thuật: She asked me if I could swim / I said I could.
- Câu hỏi yes/no: “Have you seen my keys?” => câu trả lời: “No, I haven’t”
- Câu tường thuật: She asked me if I had seen her key / I said I hadn’t”.
Câu tường thuật đặc biệt dạng to V
Dạng câu tường thuật “to V” thường được sử dụng khi đưa ra lời khuyên, gợi ý, đề nghị, yêu cầu, lời hứa, cho phép, cầu xin, khuyến khích,… thường sử dụng 1 số cấu trúc dưới đây:
| Agree + to V | Đồng ý | “Yes, I will help you” she said
-> She agreed to help me. |
| Refuse + to V | Từ chối | “No, I won’t lend you money anymore”
-> He refused to lend me money. |
| Offer + to V | Đề nghị giúp đỡ | “Do you need help with your heavy box?”
-> He offered to help me with my heavy box. |
| Promise + to V | Lời hứa | “I will always remember you” she said
-> She promised to always remember me. |
| Claim + to V | Khẳng định | “I’m sure I’ll finish it on time”
-> He claimed to finish it on time. |
| Threat + to V | Đe dọa | “I’ll quit my job if I don’t get a raise”
-> He threatened to quit his job if he didn’t get a raise. |
| Advise + O + to V | Khuyên nhủ | “You should take a break and relax”
-> She advised him to take a break and relax. |
| Allow + O + to V | Cho phép | “You can go out after finishing your work”
-> She allowed me to go out after finishing my work. |
| Beg + O + to V | Cầu xin, nài nỉ | “Please forgive me for my mistake”
-> She begged me to forgive her for her mistake. |
| Encourage + O + to V | Khuyến khích, động viên | “You should continue your painting dream”
-> They encouraged her to continue her painting dream. |
| Invite + O + to V | Đưa ra lời mời | “Would you like to join us for a weekend getaway?”
-> They invited her to join them for a weekend getaway. |
| Warn + O + to V | Cảnh báo | “Don’t go out alone at night”
-> He warned her not to go out alone at night. |
| Remember + O + to V | Nhắc lại | “Remember to take out the garbage”
-> She reminded me to take out the garbage. |
| Order + O + to V | Yêu cầu | “Get out of bed right away”
-> She ordered me to get ot of bed. |
Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing
Dạng câu tường thuật “to V” thường được sử dụng khi đưa ra lời khuyên, gợi ý, đề nghị, yêu cầu, lời hứa, cho phép, cầu xin, khuyến khích,… thường sử dụng 1 số cấu trúc dưới đây:
| Admit + to Ving | Thừa nhận | “I cheated on the exam.”
-> He admitted to cheating on the exam. |
| Accuse + O + of Ving | Buộc tội | “You broke the glass”
-> She accused him of breaking the glass. |
| Apologize for Ving | Xin lỗi | “I’m sorry for shouting at you”
-> He apologized for shouting at me. |
| Deny + Ving | Phủ nhật | “ I didn’t break the cup”
-> She denied breaking the cup. |
| Thank O + Ving | Cảm ơn | “Thank you for helping me”
-> She thanked me for helping her. |
| Insist on + Ving | Khăng khăng | “I will get the highest score”
-> She insisted on getting the highest score. |
Câu tường thuật ước nguyện
Câu trực tiếp: S + wish + S + V
Câu gián tiếp: S + wished that + S + V hoặc S + expressed a wish that + S + V.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I wish I could speak fluent French.”
- Câu tường thuật: She expressed a wish that she could speak fluent French.
- Câu trực tiếp: “I wish I could travel around the world someday.”
- Câu tường thuật: He wished that he could travel around the world someday.
Câu tường thuật với Let
Dạng câu tường thuật với “let” thường được sử dụng để diễn đạt sự cho phép hoặc mời một ai đó tham gia hoặc thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Câu gốc: “Let’s go to the park.”
- Câu tường thuật: He suggested going to the park.
- Câu gốc: “Let me know the meeting time.”
- Câu tường thuật: He requested that I let him know the meeting time.
Câu tường thuật với câu điều kiện
Khi chuyển đổi từ câu nói trực tiếp có câu điều kiện loại 1 sang câu tường thuật, câu điều kiện loại 1 sẽ lùi một thì và trở thành câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
- Câu gốc: “If you study hard, you will pass the exam.”
- Câu tường thuật: He mentioned that if she studied hard, she would pass the exam.
Trong trường hợp câu điều kiện loại 2 và loại 3, chúng ta giữ nguyên cấu trúc của câu và không cần lùi thì. Chỉ cần thay đổi chủ ngữ và tân ngữ để phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
Ví dụ: Câu điều kiện loại 2:
- Câu gốc: “If I had more time, I would travel around the world.”
- Câu tường thuật: She said that if she had more time, she would travel around the world.
Ví dụ: Câu điều kiện loại 3:
- Câu gốc: “If I had studied harder, I would have passed the exam.”
- Câu tường thuật: He said that if he had studied harder, he would have passed the exam.
Câu tường thuật với Needn’t
Khi câu trực tiếp chứa từ “needn’t”, chúng ta sử dụng dạng câu tường thuật với “didn’t have to”, được sử dụng để diễn đạt sự không cần thiết hoặc không phải làm một việc gì đó. Dưới đây là một ví dụ:
Ví dụ: Câu gốc: “You needn’t worry about it.”
Câu tường thuật: He said that you didn’t have to worry about it.
Lưu ý khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại
Trong trường hợp các động từ tường thuật được chia ở nhóm thì hiện tại, chúng ta sẽ giữ nguyên thì của động từ chính, đại từ chỉ định, trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian khi chuyển chúng sang cấu trúc câu tường thuật.
Ví dụ:
She says: “I’m going to visit my parents next month”
-> She says she is going to visit her parents the following month.
Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ
Nếu động từ tường thuật trong câu lại ở thì quá khứ, thì khi viết câu tường thuật, động từ chính sẽ lùi 1 bậc về quá khứ theo nguyên tắc sau:
- Will/ shall → would/ should.
- Am/ is/ are going to → was/ were going to.
- Must → had to.
- Can → could.
- Thì hiện tại đơn → thì quá khứ đơn.
- Thì hiện tại tiếp diễn → thì quá khứ tiếp diễn.
- Thì quá khứ tiếp diễn → thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Thì hiện tại hoàn thành → thì quá khứ hoàn thành.
- Thì quá khứ đơn → thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: Câu gốc: “They are planning to visit the museum.” he said
Câu tường thuật: He said that they were planning to visit the museum.
Các động từ đặc biệt
Trong các câu tường thuật thông thường, vẫn có một số động từ không thay đổi khi chuyển sang lời nói gián tiếp như 1 số động từ khuyết thiếu: would, could, might, should, ought to.
Chuyển đổi trạng từ thời gian và nơi chốn
Trong trường hợp động từ tường thuật ở thì quá khứ thì khi chuyển sang cấu trúc câu tường thuật trong Tiếng Anh, các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn và đại từ chỉ định sẽ thay đổi như sau:
- Today → that day.
- Tonight → that night.
- Tomorrow → the next day/ the following day.
- Yesterday → the day before/ the previous day.
- Ago → before.
- Now → then.
- Next/ on Saturday → the next/ following Saturday.
- Last Saturday → the previous Saturday/ the Saturday before.
- The day after tomorrow → in two day’s time/ two days later.
- This → that.
- These → those.
- This/ that → the.
- Here → there.
Ví dụ: Câu gốc: “She will finish the report tomorrow.”
Câu tường thuật: He said that she would finish the report the next day
Bài tập vận dụng (giải thích – giải nghĩa)
Bài tập
Bài 1: chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- “She said, ‘I have never been to Paris.'”
- “He said, ‘I will call you later.'”
- “They said, ‘We are going on vacation next week.'”
- “She said, ‘I don’t like seafood.'”
- “He said, ‘I am meeting John for lunch tomorrow.'”
- “They said, ‘We have finished the project ahead of schedule.'”
Bài 2: chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- “She said, ‘I bought a new car last week.'”
- “He said, ‘I am going to the cinema tonight.'”
- “They said, ‘We will visit our grandparents next month.'”
- “She said, ‘I have already finished my homework.'”
- “He said, ‘I met her at the library yesterday.'”
- “They said, ‘We are hosting a party next Saturday.'”
Đáp án
Bài 1: Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
1. “She said, ‘I have never been to Paris.'”
- Câu gián tiếp: She said that she had never been to Paris.
- Giải nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy chưa từng đến Paris.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “have” được chuyển từ hiện tại hoàn thành sang quá khứ hoàn thành do việc diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ.
2. “He said, ‘I will call you later.'”
- Câu gián tiếp: He said that he would call me later.
- Giải nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi tôi sau.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “will” được chuyển từ tương lai đơn sang tương lai trong do việc diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ.
3. “They said, ‘We are going on vacation next week.'”
- Câu gián tiếp: They said that they were going on vacation the following week.
- Giải nghĩa: Họ nói rằng họ sẽ đi nghỉ vào tuần sau.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “are” và “going” được chuyển từ hiện tại tiếp diễn sang quá khứ tiếp diễn do việc diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ. Trạng từ thời gian “Next week” chuyển thành “The following week”
4. “She said, ‘I don’t like seafood.'”
- Câu gián tiếp: She said that she didn’t like seafood.
- Giải nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy không thích hải sản.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “don’t” được chuyển từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn do việc diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ.
5. “He said, ‘I am meeting John for lunch tomorrow.”
- Câu gián tiếp: He said that he was meeting John for lunch the next day.
- Giải nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gặp John đi ăn trưa vào ngày hôm sau.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “am” và “meeting” được chuyển từ hiện tại tiếp diễn sang quá khứ tiếp diễn do việc diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ. Trạng từ thời gian “tomorrow” chuyển thành “The following day”
6. “They said, ‘We have finished the project ahead of schedule.'”
- Câu gián tiếp: They said that they had finished the project ahead of schedule.
- Giải nghĩa: Họ nói rằng họ đã hoàn thành dự án trước thời gian đề ra.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “have” và “finished” được chuyển từ hiện tại hoàn thành sang quá khứ hoàn thành do việc diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ.
Bài 2: chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
1. “She said, ‘I bought a new car last week.”
- Câu gián tiếp: She said that she had bought a new car the previous week.
- Giải nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một chiếc xe mới vào tuần trước.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “bought” được chuyển từ quá khứ đơn sang quá khứ hoàn thành do diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ. Trạng từ thời gian “last week” chuyển thành “The previous week”
2. “He said, ‘I am going to the cinema tonight.”
- Câu gián tiếp: He said that he was going to the cinema that night.
- Giải nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi xem phim vào đêm đó.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “am going” được chuyển từ hiện tại tiếp diễn sang quá khứ tiếp diễn do diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ. Trạng từ thời gian “tonight” chuyển thành “That night”
3. “They said, ‘We will visit our grandparents next month.”
- Câu gián tiếp: They said that they would visit their grandparents the following month.
- Giải nghĩa: Họ nói rằng họ sẽ đi thăm ông bà vào tháng sau.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “will visit” được chuyển từ tương lai đơn sang tương lai trong quá khứ do diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ. Trạng từ thời gian “next month” chuyển thành “The following month”
4. “She said, ‘I have already finished my homework.”
- Câu gián tiếp: She said that she had already finished her homework.
- Giải nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “have finished” được chuyển từ hiện tại hoàn thành sang quá khứ hoàn thành do diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ.
5. “He said, ‘I met her at the library yesterday.”
- Câu gián tiếp: He said that he had met her at the library the day before.
- Giải nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy đã gặp cô ấy tại thư viện hôm trước.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “met” được chuyển từ quá khứ đơn sang quá khứ hoàn thành do diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ. Trạng từ thời gian “yesterday” chuyển thành “The day before”
6. “They said, ‘We are hosting a party next week.”
- Câu gián tiếp: They said that they were hosting a party the following Saturday.
- Giải nghĩa: Họ nói rằng họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ bảy tuần sau.
- Giải thích: Trong câu gián tiếp, thì của động từ “are hosting” được chuyển từ hiện tại tiếp diễn sang quá khứ tiếp diễn do diễn đạt ý nghĩa của câu trực tiếp trong quá khứ. Trạng từ thời gian “next week” chuyển thành “The following week”
