Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp cấu trúc “When” và “While” bởi đây là 2 cấu trúc vô cùng phổ biến và được sử dụng thường xuyên. “Cấu trúc when” và “cấu trúc while” là hai cách sử dụng trong tiếng Anh để kết hợp các câu hoặc mệnh đề khi nói về thời gian hoặc điều kiện., tuy nhiên cách dùng của 2 cấu trúc lại khác nhau. Hãy cùng The Toeic Lab tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc When – While nhé!
Khái niệm When – while trong tiếng Anh:
When
Trong tiếng Anh, “when” là một từ nghi vấn (question word) hoặc từ liên kết (conjunction), có nghĩa là “khi”. “When” là một từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để nói về thời gian, kết nối các sự kiện, hoặc mô tả điều kiện hoặc nguyên nhân.
Ví dụ: I played badminton when I was young.
When you drink more water, you will be healthier.
While
Trong tiếng Anh, “while” là một từ liên kết (conjunction), có nghĩa là “trong khi” hoặc “khi”. “While” là một từ liên kết được sử dụng để biểu thị thời gian, kết nối các sự kiện đồng thời xảy ra.
Ví dụ: While I was having lunch, my mom was watching TV.
The phone rang while he was studying.
Cấu trúc When và cách sử dụng trong tiếng Anh:
1 Từ nghi vấn (question word):
“When” thường được sử dụng để hỏi về thời gian hoặc ngày tháng một sự kiện xảy ra.
Ví dụ: “When did you arrive?” (Khi nào bạn đã đến?)
2 Sử dụng để nối 2 mệnh đề trong thì quá khứ hoàn thành
When + thì quá khứ thường, quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: “When I came home last night, she had already left” (Khi tôi về nhà tối qua, cô ấy đã đi rồi.)
3 Sử dụng trong câu nói về thời gian xác định
Ví dụ: “When I was young, I played soccer every day.” (Khi tôi còn trẻ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
4 Diễn tả 2 hành động xảy ra nối nhau hoặc liên tiếp trong quá khứ:
Ví dụ: When finished my tasks last night, I went to bed.
(Khi tôi hoàn thành nhiệm vụ tối qua, tôi đã đi ngủ)
5 Diễn tả 1 hành động đang xảy ra thì 1 hành động khác xen vào:
Ví dụ: When I was walking to school, I accidentally met him.
(Khi tôi đang đi bộ tới trường, tôi đã tình cờ gặp anh ấy)
6 Khi biểu thị điều kiện, nguyên nhân hoặc kết quả trong thì hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ: You feel tired when you don’t get enough sleep.
(Bạn cảm thấy mệt mỏi khi bạn không ngủ đủ.)
When you become harder, your result will be better.
(Khi bạn trở nên chăm chỉ hơn, kết quả của bạn sẽ tốt lên)
7 Cấu trúc When với đảo ngữ: vừa mới… thì …
Hardly/ Scarcely + had + S + PII (Past Participle)… when + S + V-ed.
Ví dụ: Hardly when she arrived home, the phone started ringing.
Cô ấy vừa mới đến nhà thì điện thoại bắt đầu reo.
Cấu trúc While và cách sử dụng trong tiếng Anh
1. Diễn tả 2 hành động song song xảy ra ở quá khứ
While + thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn
Ex: She was cooking, her dad is fishing. (Khi cô ấy đang nấu ăn thì bố cô ấy đang câu cá)
2 Diễn tả 2 hành động song song xảy ra ở hiện tại
While + thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại tiếp diễn
Ex: I am playing badminton while my brother is playing soccer.
(Tôi đang chơi cầu lông trong khi em trai tôi đang chơi bóng đá)
3 Diễn tả 1 hành động đang xảy ra thì có 1 hành động khác xen vào trong quá khứ
While + thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ đơn.
Ex: While they were talking in the class, the teacher suddenly came in.
(Khi họ đang nói chuyện trong lớp, giáo viên đột nhiên bước vào)
Bài tập cấu trúc When và While
Bài tập
Bài 1: Điền “when” hoặc “while” vào chỗ trống các câu sau: (1 số câu có thể có nhiều đáp án)
- a) I usually go to the gym ________ I finish work.
- b) He likes to listen to music ________ he’s driving.
- c) She fell asleep ________ she was studying.
- d) ________ he was on vacation, he visited many famous landmarks.
- e) They always go for a walk ________ the sun is setting.
Bài 2: Điền “when” hoặc “while” vào chỗ trống các câu sau: (1 số câu có thể có nhiều đáp án)
- a) He called me ________ I was doing my homework.
- b) I like to take a walk ________ the weather is nice.
- c) ________ she was reading a book, her phone rang.
- d) ________ I was on vacation, I visited many museums.
- e) She fell asleep ________ she was watching a movie.
Đáp án
Bài 1:
1. a) I usually go to the gym when I finish work. (Tôi thường đi tập gym sau khi kết thúc công việc.)
Giải thích: “When” được sử dụng để chỉ thời điểm một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác, diễn tả 2 hành động gần kề hoặc nối tiếp nhau.
2. b) He likes to listen to music while he’s driving. (anh ấy thích nghe nhạc trong khi đang lái xe)
Giải thích: “While” được sử dụng để chỉ thời gian hai hành động diễn ra đồng thời.
3. c) She fell asleep while/when she was studying. (cô ấy đã ngủ gật khi/trong khi đang học.)
Giải thích: “While/When” được sử dụng để chỉ hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
4. d) When he was on vacation, he visited many famous landmarks.
(anh ấy đã thăm nhiều danh lam thắng cảnh khi đang nghỉ phép.)
Giải thích: “When” được sử dụng để chỉ thời điểm một sự kiện xảy ra trong quá khứ.
5. e) They always go for a walk when the sun is setting. (họ thường đi dạo khi mặt trời đang lặn)
Giải thích: “When” được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện một hành động xảy ra.
Bài 2:
1. a) He called me while/when I was doing my homework.
(anh ấy đã gọi điện cho tôi khi/ trong khi tôi đang làm bài tập về nhà.)
Giải thích: “While/when ” được sử dụng để chỉ thời gian một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
2. b) I like to take a walk when the weather is nice. (tôi thích đi dạo khi thời tiết đẹp.)
Giải thích: “When” được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện một hành động xảy ra.
3. c) While/when she was reading a book, her phone rang
(Khi/trong khi cô ấy đang đọc sách và điện thoại của cô ấy reo.)
Giải thích: “While/when” được sử dụng để chỉ hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
4. d) When I was on vacation, I visited many museums.
(tôi đã đi du lịch khi tôi đang nghỉ phép và thăm nhiều bảo tàng.)
Giải thích: “When” được sử dụng để chỉ thời điểm một sự kiện xảy ra trong quá khứ.
5. e) She fell asleep while/when she was watching a movie.
(cô ấy đã ngủ gật trong khi/trong khi đang xem phim.)
Giải thích: “While/when” được sử dụng để chỉ thời điểm một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
