Cấu trúc “used to V”, “get used to V-ing” và “be used to V-ing” là cấu trúc phổ biến để nói về thói quen trong tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều bạn nhầm lẫn 3 cấu trúc này với nhau. Cùng The TOEIC Lab tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng kèm theo bài tập áp dụng nhé!
Cấu trúc Used to V
Cấu trúc “used to + V” được sử dụng để diễn đạt về một hành động, một thói quen đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn tồn tại nữa. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa so sánh giữa quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
- She used to play the piano when she was younger. (Cô ấy đã từng chơi piano khi còn trẻ.)
- He used to smoke, but he quit two years ago. (Anh ta đã từng hút thuốc, nhưng anh ta đã bỏ hút hai năm trước đây.)
- Did you use to live in New York? (Bạn đã từng sống ở New York chứ?)
Thể phủ định của “used to V”
Ta có 2 cách để viết thể phủ định của cấu trúc “used to V”
Cấu trúc thể phủ định:
S + did not + use to + V
hoặc
S + used not to + V
Ví dụ:
- He did not use to enjoy cooking, but now he loves it. (Anh ấy trước đây không thích nấu ăn, nhưng giờ anh ấy rất thích.)
- She used not to play tennis, but she started taking lessons last year. (Cô ấy trước đây không chơi tennis, nhưng cô ấy đã bắt đầu học từ năm ngoái.)
Cấu trúc Be used to V-ing
Cấu trúc “be used to + V-ing” được sử dụng để diễn đạt về một thói quen hoặc một sự việc mà người nói quen thuộc hoặc thoải mái với nó.
Ví dụ:
- She is used to getting up early. (Cô ấy quen với việc thức dậy sớm.)
- I am used to living in a big city. (Tôi quen sống ở một thành phố lớn.)
- They are used to working long hours. (Họ quen với việc làm việc cả ngày.)
Phủ định của “be used to + V-ing”
Cấu trúc câu phủ định của “be used to + V-ing”:
S + be not used to + V-ing
Ví dụ:
- When I was a child, I was not used to speaking in front of large groups of people. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi không quen nói trước đám đông.)
- I am not used to working late at night. (Tôi không quen làm việc đến muộn vào buổi tối.)
Cấu trúc Get used to V-ing
Cấu trúc “get used to + V-ing” được sử dụng để diễn đạt về quá trình thích nghi hoặc trở nên thoải mái với một thói quen, một tình trạng hoặc một sự việc mà ban đầu làm người ta cảm thấy khó chịu hoặc không quen thuộc.
Ví dụ:
- She is getting used to waking up early. (Cô ấy đang thích nghi với việc thức dậy sớm.)
- He got used to living alone after his divorce. (Anh ấy đã quen sống một mình sau khi ly dị.)
- They are getting used to working from home. (Họ đang thích nghi với việc làm việc từ nhà.)
Bài tập và đáp án cấu trúc used to
Bài tập: Chọn cụm từ phù hợp trong ngoặc
- At first, he found the new job challenging, but eventually he __________ (got used to / used to / was used to) it.
- Don’t worry, the city’s public transportation system is easy to navigate. You __________ (will get used to / are used to / used to) it in no time.
- She __________ (used to play / used to playing) the guitar when she was younger, but she hasn’t played in years.
- I’m sure you __________ (will get used to / are used to / used to) the cold weather once you spend some time here.
- He __________ (used to work / used to working) long hours, but now he prefers a more balanced lifestyle.
- She __________ (used to play / used to playing) soccer with her friends after school, but now she prefers to study.
- He __________ (is getting used to / used to / got used to) the city’s busy streets after living here for a few months.
- They __________ (used to go / used to going) to the beach every summer vacation, but this year they decided to visit the mountains.
- I __________ (didn’t use to / wasn’t used to) driving a manual car, but I learned how to do it last year.
- We __________ (will get used to / are used to / used to) the new routine once we settle into our new home.
Đáp án và giải thích:
1. At first, he found the new job challenging, but eventually he got used to it.
- Đáp án: got used to
- Giải thích: Câu này diễn tả việc anh ta ban đầu thấy công việc mới khó khăn, nhưng dần dần anh ta đã quen với nó.
2. Don’t worry, the city’s public transportation system is easy to navigate. You will get used to it in no time.
- Đáp án: will get used to
- Giải thích: Câu này diễn tả việc bạn sẽ nhanh chóng quen với hệ thống giao thông công cộng của thành phố.
3. She used to play the guitar when she was younger, but she hasn’t played in years.
- Đáp án: used to play
- Giải thích: Câu này diễn tả thói quen của cô ấy trong quá khứ, là việc chơi guitar khi còn trẻ.
4. I’m sure you will get used to the cold weather once you spend some time here.
- Đáp án: will get used to
- Giải thích: Câu này diễn tả sự tin chắc rằng bạn sẽ nhanh chóng quen với thời tiết lạnh sau khi bạn ở đây một thời gian.
5. He used to work long hours, but now he prefers a more balanced lifestyle.
- Đáp án: used to work
- Giải thích: Câu này diễn tả thói quen làm việc của anh ta trong quá khứ, là làm việc nhiều giờ, nhưng bây giờ anh ta thích một lối sống cân bằng hơn.
6. She used to play soccer with her friends after school, but now she prefers to study.
- Đáp án: used to play
- Giải thích: Câu này diễn tả thói quen của cô ấy trong quá khứ, là chơi bóng đá với bạn bè sau giờ học.
7. He is getting used to the city’s busy streets after living here for a few months.
- Đáp án: is getting used to
- Giải thích: Câu này diễn tả quá trình thích nghi của anh ta với những con phố đông đúc của thành phố sau khi sống ở đây trong vài tháng.
8. They used to go to the beach every summer vacation, but this year they decided to visit the mountains.
- Đáp án: used to go
- Giải thích: Câu này diễn tả thói quen của họ trong quá khứ, là đi đến bãi biển mỗi kỳ nghỉ hè.
9. I wasn’t used to driving a manual car, but I learned how to do it last year.
- Đáp án: wasn’t used to
- Giải thích: Câu này diễn tả việc tôi không quen lái ô tô số sàn trong quá khứ, nhưng tôi học được cách lái nó vào năm ngoái.
10. We will get used to the new routine once we settle into our new home.
- Đáp án: will get used to
- Giải thích: Câu này diễn tả sự tin chắc rằng chúng tôi sẽ nhanh chóng quen với lịch trình mới khi chúng tôi định cư vào ngôi nhà mới của chúng tôi.
