Câu gián tiếp, trực tiếp là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng The TOEIC Lab tìm hiểu về khái niệm, cách dùng và làm một số bài tập câu gián tiếp nhé!

Khái niệm câu trực tiếp gián tiếp

Câu gián tiếp (reported speech) là cách diễn đạt thông tin, câu nói, hay ý kiến một cách gián tiếp thông qua lời kể lại của người nói hoặc người viết, thay vì trực tiếp trích dẫn từ người nói ban đầu. 

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: John said: “I am going to the park.” (John nói, “Tôi sẽ đi đến công viên.”)
  • Câu gián tiếp: John said that he was going to the park. (John nói rằng anh ấy sẽ đi đến công viên.)

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Xác định động từ phù hợp

Sử dụng “say” khi không có tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ: 

  • Trực tiếp: “She said, ‘I will finish the report by tomorrow.” (Cô ấy nói: “Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai”)
  • Gián tiếp: “She said that she would finish the report by the next day.” (Cô ấy bảo rằng cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)

Sử dụng “tell” khi có đối tượng bạn nói chuyện cùng.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “The instructor told the students, ‘You should review the material before the exam.'” (Người hướng dẫn nói với học sinh: “Bạn nên xem lại tài liệu trước khi kiểm tra”)
  • Gián tiếp: “The instructor told the students that they should review the material before the exam.” (Người hướng dẫn nói với học sinh rằng họ nên xem lại tài liệu trước khi kiểm tra.)

Các động từ khác như “”ask,” “request,” “wonder,” “admit,” “announce,” “promise,”… sử dụng trực tiếp động từ đó trong câu gián tiếp.

Ví dụ:

“Could you pass me the salt?” she asked. (“Bạn có thể cho tôi muối không?”, cô ấy hỏi.)

→ She asked me to pass her the salt. (Cô ấy yêu cầu tôi đưa cho cô ấy muối.)

“Please make sure to submit your assignments on time,” the teacher reminded. (“Vui lòng đảm bảo nộp bài đúng hạn,” giáo viên nhắc nhở.)

→ The teacher reminded us to submit our assignments on time. (Giáo viên nhắc nhở chúng tôi nộp bài đúng hạn.)

“Could you open the window, please?” he requested. (“Bạn có thể mở cửa sổ không, xin vui lòng?”, anh ấy yêu cầu.)

→ He requested me to open the window. (Anh ấy yêu cầu tôi mở cửa sổ.)

Lùi thì trong câu gián tiếp

  • Hiện tại đơn -> Quá khứ đơn:
  • Hiện tại tiếp diễn -> Quá khứ tiếp diễn:
  • Quá khứ đơn -> Quá khứ hoàn thành:
  • Quá khứ tiếp diễn -> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
  • Hiện tại hoàn thành -> Quá khứ hoàn thành:
  • Tương lai đơn -> Quá khứ đơn (với “will” thành “would”)
  • Một số động từ khuyết thiếu (modal verbs): may → might, will → would, must/have to → had to.

Đại từ chỉ định

This → That

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “This is my book,” she said. (“Đây là sách của tôi”, cô ấy nói.)
  • Gián tiếp: She said that that was her book. (Cô ấy bảo đó là sách của cô ấy.)
  • Trực tiếp: “That is our house,” he explained. (“Đó là nhà của chúng tôi”, anh ấy giải thích.)
  • Gián tiếp: He explained that that was their house. (Anh ấy giải thích rằng đó là nhà của họ.)

These → Those

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “These are my keys,” she stated. ( “Đây là chìa khóa của tôi,” cô ấy khẳng định.)
  • Gián tiếp: She stated that those were her keys. (Cô ấy khẳng định rằng đó là chìa khóa của cô ấy.)
  • Trực tiếp: “Those are the rules,” the teacher informed. (“Đó là quy tắc,” giáo viên thông báo.)
  • Gián tiếp: The teacher informed us that those were the rules. (Giáo viên thông báo rằng đó là các quy tắc.)

Câu gián tiếp đối với câu hỏi Yes/No 

Công thức: S1 + asked + if/whether + S2 + V (lùi thì).

Ví dụ:

Trực tiếp: “Will you attend the meeting?” she asked. (“Bạn có tham dự cuộc họp không?” cô ấy hỏi.)

Gián tiếp: She asked if/whether I would attend the meeting. (Cô ấy hỏi liệu tôi có tham dự cuộc họp không.)

 

Trực tiếp: “Is it going to rain tomorrow?” he wondered. (“Ngày mai có mưa không?” anh ấy tự hỏi.)

Gián tiếp: He wondered if/whether it was going to rain the next day. (Anh ấy tự hỏi liệu ngày mai có mưa không.)

 

Trực tiếp: “Can you finish the project on time?” the boss inquired. (“Bạn có thể hoàn thành dự án đúng hạn không?” sếp hỏi.)

Gián tiếp: The boss inquired if/whether I could finish the project on time. ((Sếp hỏi liệu tôi có thể hoàn thành dự án đúng hạn không.)

 

Trực tiếp: “Have you ever been to Paris?” she asked. (“Bạn đã từng đến Paris chưa?” cô ấy hỏi.)

Gián tiếp: She asked if/whether I had ever been to Paris. (Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng đến Paris chưa.)

Trạng từ trong câu gián tiếp.

Với dạng câu gián tiếp, ta cần thay đổi một số trạng từ để câu đúng ngữ pháp, dưới đây là một số trạng từ phổ biến:

Trạng từ trong câu trực tiếp Thay đổi trong câu gián tiếp
Here (Ở đây) There (Ở đó)
Now (Bây giờ) Then (Khi đó)
Today (Hôm nay) That day (Ngày đó)
Tonight (Tối nay) That night (Đêm đó)
Yesterday (Hôm qua) The day before (Ngày trước đó)
Tomorrow (Ngày mai) The next day (Ngày tiếp theo)
Ago (Trước đây) Before (Trước đó)
Now (Bây giờ) At that time (Vào thời điểm đó)
Next (Tiếp theo) The following (Sau đó)

Ví dụ:

Trực tiếp: “I will meet you here,” she said. (“Tôi sẽ gặp bạn ở đây”, cô ấy nói.)

Gián tiếp: She said that she would meet me there. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gặp tôi ở đó.)

 

Trực tiếp: “I am busy now,” he explained. (“Tôi đang bận bây giờ”, anh ấy giải thích.)

Gián tiếp: He explained that he was busy then/ at the moment. (Anh ấy giải thích rằng anh ấy đang bận bây giờ.)

 

Trực tiếp: “We will leave for the trip tomorrow,” she said. (“Chúng ta sẽ khởi hành chuyến du lịch vào ngày mai”, cô ấy nói.)

Gián tiếp: She said that they would leave for the trip the next day. (Cô ấy nói rằng họ sẽ rời khỏi cho chuyến du lịch vào ngày mai.)

 

Trực tiếp: “I have an appointment next week,” he mentioned. (“Tôi có một cuộc hẹn vào tuần tới”, anh ấy đề cập.)

Gián tiếp: He mentioned that he had an appointment the following week. (Anh ấy đề cập rằng anh ấy có một cuộc hẹn vào tuần tới.)

 

Trực tiếp: “I visited my parents last week,” he told her. (“Tôi đã thăm cha mẹ vào tuần trước”, anh ấy nói với cô ấy.)

Gián tiếp: He told her that he had visited his parents the week before. (Anh ấy nói với cô ấy rằng anh ấy đã thăm cha mẹ vào tuần trước.)

Bài tập và đáp án dạng câu gián tiếp

Bài tập: chuyển các câu sau thành câu gián tiếp

  1. “I will attend the meeting tomorrow,” she said.
  2. “We have finished the project,” they told us.
  3. “I can’t come to the party,” she apologized.
  4. “He is studying for the exam,” they said.
  5. “We won’t be late,” he assured us.
  6. “I’m not sure if I’ll be able to complete the report by the deadline,” she admitted
  7. “We should discuss this proposal further before making a decision,” they suggested.
  8. “I’m not sure if I’ll be able to complete the report by the deadline,” she admitted.
  9. “We’ve identified several areas where we can cut costs,” he mentioned.

Đáp án:

  1. She said that she would attend the meeting the next day.

Giải thích: Trong câu trực tiếp, động từ “will” (sẽ) được chuyển thành “would” để phản ánh thời gian trong quá khứ so với thời điểm nói. Từ “tomorrow” (ngày mai) được thay thế bằng cụm từ “the next day” (ngày tiếp theo) để mô tả thời gian một cách chính xác trong câu gián tiếp.

(Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai)

  1. They told us that they had finished the project.

Giải thích: Trong câu trực tiếp, động từ “have” (đã) được chuyển thành “had” để phản ánh thời gian trong quá khứ so với thời điểm nói. Câu gián tiếp giữ nguyên nội dung của câu trực tiếp.

(Họ nói với chúng tôi rằng họ đã hoàn thành dự án)

  1. She apologized for not being able to come to the party.

Giải thích: Trong câu trực tiếp, hành động xin lỗi được truyền đạt bằng từ “apologized”. Trong câu gián tiếp, chúng ta sử dụng cấu trúc “apologized for” để truyền đạt hành động xin lỗi một cách chính xác.

(Cô ấy xin lỗi vì không thể đến dự tiệc)

  1. They said that he was studying for the exam.

Giải thích: Trong câu trực tiếp, động từ “is” (đang) được chuyển thành “was” để phản ánh thời gian trong quá khứ so với thời điểm nói. Câu gián tiếp giữ nguyên nội dung của câu trực tiếp.

(Họ nói rằng anh ấy đang học cho kỳ thi)

  1. He assured us that they wouldn’t be late.

Giải thích: Trong câu trực tiếp, hành động cam đoan được truyền đạt bằng từ “assured”. Trong câu gián tiếp, chúng ta sử dụng cấu trúc “assured us that” để truyền đạt hành động cam đoan một cách chính xác.

(Anh ấy cam đoan rằng họ sẽ không đến muộn)

  1. She admitted that she wasn’t sure if she would be able to complete the report by the deadline.

Giải thích: Trong câu trực tiếp, hành động thừa nhận được truyền đạt bằng từ “admitted”. Trong câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên nội dung của câu trực tiếp.

(Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy không chắc liệu cô ấy có thể hoàn thành báo cáo đúng thời hạn hay không)

  1. They suggested that we should discuss the proposal further before making a decision.

Giải thích: Trong câu trực tiếp, hành động đề xuất được truyền đạt bằng từ “suggested that”. Trong câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên nội dung của câu trực tiếp.

(Họ đề xuất rằng chúng ta nên thảo luận đề xuất thêm trước khi đưa ra quyết định)

  1. He mentioned that they had identified several areas where they could cut costs.

Giải thích: Trong câu trực tiếp, hành động đề cập được truyền đạt bằng từ “mentioned”. Trong câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên nội dung của câu trực tiếp.

(Anh ấy đề cập rằng họ đã xác định được một số lĩnh vực mà họ có thể cắt giảm chi phí)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *