Cấu trúc “This is the first time” được sử dụng khá nhiều trong đời sống để nói về việc ai đó lần đầu trải nghiệm việc gì. Vậy sử dụng cấu trúc này như thế nào? Cùng The TOEIC Lab tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc “This is the first time” là gì?
“This is the first time” có nghĩa “Đây là lần đầu tiên”, dùng để nói về lần đầu tiên của ai đó trải nghiệm điều gì.
Ví dụ:
- This is the first time I have seen this documentary film. (Đây là lần đầu tiên tôi xem phim tài liệu này.)
- This is the first time I’ve ever tried skydiving, and I’m both nervous and excited. (Đây là lần đầu tiên tôi từng thử nhảy dù, tôi vừa lo lắng vừa hồi hộp.)
Cách sử dụng cấu trúc “This is the first time”
Cấu trúc “This is the first time” nhằm diễn tả việc lần đầu tiên bạn trải nghiệm, trước đó chưa từng gặp/thực hiện bao giờ. Bạn sẽ sử dụng cấu trúc:
It/This is the first time + (that) + S + have/has + P2
Sau “the first time” thường sẽ là mệnh đề chia ở thì hiện tại hoàn thành (nói về kinh nghiệm, trải nghiệm)
Ví dụ:
- This is the first time I’ve tried cooking Indian cuisine. (Đây là lần đầu tiên tôi thử nấu món Ấn.)
- This is the first time I’ve attended a live concert, and the energy is incredible! (Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một buổi hòa nhạc, và năng lượng ở đó thật đáng kinh ngạc!)
This is first time và các cấu trúc tương đương
“It/This is the first time + (that) + S + have/has + P2” có thể viết bằng cách khác:
S + have/has + never + P2 + before
S + have/has + not + P2 + before
Ví dụ:
This is the first time I’ve seen the ocean, and it’s even more beautiful than I imagined. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy biển, và nó còn đẹp hơn tôi tưởng tượng nữa.)
→ I have never seen the ocean before, and it’s even more beautiful than I imagined. (Tôi chưa từng nhìn thấy biển trước đây, và nó còn đẹp hơn tôi tưởng tượng nữa.)
→ I haven’t seen the ocean before, and it’s even more beautiful than I imagined. (Tôi chưa từng nhìn thấy biển trước đây, và nó còn đẹp hơn tôi tưởng tượng nữa.)
Bài tập vận dụng (giải thích – giải nghĩa)
Bài tập: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi
- This is the first time I’ve tasted sushi.
→ She has ………………………………………………………
- It’s the first time he’s been to Paris.
→ He has ………………………………………………………
- It’s the first time we’ve hosted a dinner party.
→ We haven’t …………………………………………………
- This is the first time they’ve tried scuba diving.
→ They have ………………………………………………….
- This marks the first occasion she’s visited a museum.
→ This is the first time ……………………………………….
- It’s the first time I’ve seen snowfall.
→ I haven’t ……………………………………………………
- This is the first time they’ve traveled abroad together.
→ They have ………………………………………………….
- It’s my first time attending a professional baseball game.
→ I have ………………………………………………………
- It’s the first time he’s cooked a three-course meal.
→ He hasn’t ………………………………………………….
- This marks the first occasion she’s gone camping.
→ This is the first time ………………………………………..
Đáp án và dịch nghĩa:
1. She has never tasted sushi before. (Cô ấy chưa bao giờ thử sushi trước đây.)
2. He has never been to Paris before. (Anh ấy chưa từng đến Paris trước đây.)
3. We haven’t hosted a dinner party before. (Chúng tôi chưa từng tổ chức một buổi tiệc tối trước đây.)
4. They have never tried scuba diving before. (Họ chưa từng thử lặn với ống trước đây.)
5. This is the first time she has visited a museum. (Đây là lần đầu tiên cô ấy đến thăm một bảo tàng.)
6. I haven’t seen snowfall before. (Tôi chưa bao giờ thấy tuyết rơi trước đây.)
7. They have never traveled abroad together before. (Họ chưa từng đi du lịch nước ngoài cùng nhau trước đây.)
8. I have never attended a professional baseball game before. (Tôi chưa từng tham dự một trận bóng chày chuyên nghiệp trước đây.)
9. He hasn’t cooked a three-course meal before. (Anh ấy chưa bao giờ nấu một bữa ăn ba món trước đây.)
10. This is the first time she has gone camping. (Đây là lần đầu tiên cô ấy đi cắm trại.)
