TOEIC, hay Test of English for International Communication, là một bài kiểm tra tiếng Anh được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Ngày nay, chứng chỉ TOEIC ngày càng được quan tâm rộng rãi bởi tính phổ thông và tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày, vì thế những câu hỏi liên quan đến bài thi TOEIC ngày nào cũng lên trang “hot search”. Bài viết này, The Toeic Lab sẽ giúp các bạn tìm hiểu tất tần tật về bài thi TOEIC 2024 nhé!
Cấu trúc đề thi TOEIC 2 kỹ năng 2024
Tổng quan
Bài thi TOEIC 2 kỹ năng được tiến hành trong 120 phút với 200 câu hỏi, được chia thành hai phần chính là Listening (Nghe) và Reading (Đọc). Bài kiểm tra TOEIC Listening có 100 câu hỏi, đo lường khả năng hiểu và phản ứng với thông điệp được truyền đạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày trong môi trường làm việc quốc tế. Trong khi đó, TOEIC Reading có 100 câu hỏi, đo lường khả năng đọc và hiểu thông tin từ các loại văn bản thông thường trong môi trường kinh doanh, như thư từ, bản tin, báo cáo, và hướng dẫn.
Cấu trúc bài thi Nghe – LISTENING
Bài thi Nghe – LISTENING của bài thi TOEIC 2 kỹ năng 2024 gồm 100 câu nghe, được thực hiện trong 45 phút. Bài thi Nghe gồm 4 parts tương đương với 4 phần của bài thi.
Phần 1: Hình ảnh (Photographs) – 6 câu hỏi
- Số lượng câu hỏi: Phần 1 bao gồm 6 câu hỏi
- Nội dung: Mỗi câu hỏi sẽ đi kèm với một bức ảnh và 4 câu mô tả ngắn tương ứng với 4 đáp án A,B,C,D
- Yêu cầu: Thí sinh cần nghe mô tả và sau đó chọn phương án đúng nhất từ ba lựa chọn (A, B, hoặc C) tương ứng với hình ảnh được mô tả.
Phần 2: Hội thoại ngắn (Question-Response) – 25 câu hỏi
- Số lượng câu hỏi: 25 câu hỏi
- Nội dung: Mỗi câu sẽ có 1 câu hỏi và 3 câu trả lời tương ứng với 3 đáp án A,B,C.
- Yêu cầu: Thí sinh cần nghe câu hỏi và 3 câu trả lời, sau đó chọn phương án đúng nhất từ ba lựa chọn (A, B, hoặc C) tương ứng với câu hỏi được cho.
Phần 3: Đoạn hội thoại ngắn (Short Conversations):
- Số lượng câu hỏi: 39 câu
- Nội dung: có 13 đoạn hội thoại ngắn. Mỗi đoạn hội thoại có 3 câu hỏi liên quan tới nội dung đoạn hội thoại đó. Mỗi câu hỏi sẽ có 4 câu trả lời tương ứng với 4 đáp án A,B,C,D.
- Yêu cầu: Thí sinh cần nghe đoạn hội thoại và sau đó chọn phương án đúng nhất từ bốn lựa chọn (A, B, C hoặc D) tương ứng với từng câu hỏi của đoạn hội thoại.
Phần 4: Đoạn hội thoại dài (Short Talks):
- Số lượng câu hỏi: 30 câu
- Nội dung: có 10 đoạn thông tin ngắn. Mỗi đoạn thông tin có 3 câu hỏi liên quan tới nội dung đoạn thông tin đó. Mỗi câu hỏi sẽ có 4 câu trả lời tương ứng với 4 đáp án A,B,C,D.
- Yêu cầu: Thí sinh cần nghe đoạn thông tin và sau đó chọn phương án đúng nhất từ bốn lựa chọn (A, B, C hoặc D) tương ứng với từng câu hỏi của đoạn thông tin.
Cấu trúc bài thi Đọc – READING
Ngay sau bài thi Nghe – LISTENING là bài thi Đọc – READING của kỳ thi TOEIC 2 kỹ năng, bao gồm 100 câu đọc hiểu, được thực hiện trong 75 phút còn lại của bài thi. Bài thi Đọc – Reading bao gồm 3 phần với cấu trúc như sau:
Phần 5: Incomplete Sentences (Câu không hoàn chỉnh)
- Gồm 30 câu hỏi.
- Mỗi câu hỏi bao gồm một câu không hoàn chỉnh với một từ hoặc cụm từ thiếu.
- Thí sinh cần chọn đáp án thích hợp trong 4 đáp án A,B,C,D để điền vào chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ thích hợp.
Phần 6: Text Completion (Hoàn thành đoạn văn) – 16 câu hỏi
- Có 4 bài đọc ngắn, 16 câu hỏi.
- Mỗi bài đọc có 4 chỗ trống cần điền từ/cụm từ/câu và 4 đáp án.
- Thí sinh cần chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào mỗi chỗ trống.
Phần 7: Reading Comprehension (Hiểu và đọc) – 28 câu hỏi
- Đoạn văn đơn: 10 đoạn, mỗi đoạn có 2-4 câu hỏi
- Đoạn văn kép: 2 đoạn, mỗi đoạn có 5 câu hỏi
- Đoạn văn ba: 3 đoạn, mỗi đoạn có 5 câu hỏi
Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng 2024
Tổng quan
TOEIC Speaking and Writing Test là một phần của bài kiểm tra TOEIC 4 kỹ năng, bên cạnh bài thi TOEIC Listening and Reading, được thiết kế để đánh giá khả năng nói và viết tiếng Anh của người học. TOEIC Speaking and Writing Test cung cấp một cách thức toàn diện để đánh giá và đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh ở cả hai khía cạnh: nói và viết.
Cấu trúc bài thi Nói – SPEAKING
Phần thi Nói – Speaking được chia thành 11 câu hỏi, bao gồm các nội dung sau
| Câu hỏi | Nhiệm vụ | Yêu cầu |
| 1-2 | Đọc to một đoạn văn: có 2 đoạn văn. Thí sinh có 45s chuẩn bị và 45s đọc to mỗi đoạn văn. | Phát âm, trọng âm và ngữ điệu |
| 3-4 | Miêu tả tranh: có 2 bức tranh được cho sẵn. Thí sinh có 45s chuẩn bị và 30s nói cho mỗi bức tranh. | Phát âm, trọng âm và ngữ điệu.
Ngữ pháp, từ vựng, sự trôi chảy, phù hợp với nội dung. |
| 5-7 | Trả lời câu hỏi: có 3 câu hỏi. Thí sinh có 3s chuẩn bị cho mỗi câu hỏi, 15s trả lời cho câu 5-6 và 30s trả lời cho câu 7. | Phát âm, trọng âm và ngữ điệu.
Ngữ pháp, từ vựng, sự trôi chảy, phù hợp với nội dung câu hỏi. |
| 8-10 | Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin được cung cấp sẵn. Thí sinh sẽ được cung cấp 1 đoạn thông tin (timeline, email,…). Thí sinh có 45s đọc thông tin, 3s chuẩn bị cho mỗi câu hỏi, 15s trả lời cho câu 8-9 và 30s trả lời cho câu 10. | Phát âm, trọng âm và ngữ điệu.
Ngữ pháp, từ vựng, sự trôi chảy, phù hợp với nội dung câu hỏi. |
| 11 | Bày tỏ quan điểm. Thí sinh cần bày tỏ quan điểm về một chủ đề cụ thể. Thí sinh có 45s chuẩn bị và 60s để nói. | Phát âm, trọng âm và ngữ điệu.
Ngữ pháp, từ vựng, sự trôi chảy, phù hợp với nội dung câu hỏi. |
Cấu trúc bài thi Viết – WRITING
| Câu hỏi | Nhiệm vụ | Yêu cầu |
| 1-5 | Viết 1 câu mô tả tranh sử dụng 2 từ cho sẵn. | Ngữ pháp, mức độ phù hợp của câu với bức tranh. |
| 6-7 | Phản hồi email | Từ vựng, cách sắp xếp câu, phù hợp ngữ cảnh, đa dạng mẫu câu. |
| 8 | Viết một đoạn văn bày tỏ quan điểm | Ngữ pháp, từ vựng, cách sắp xếp câu, có lý do hoặc ví dụ cụ thể bổ trợ cho quan điểm. |
Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC
Bảng quy đổi điểm TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc
Tổng điểm bài thi TOEIC Listening – Reading là 990 cho cả 2 kỹ năng, trong đó mỗi kỹ năng có mức điểm tối đa là 495. Hình ảnh dưới đây minh họa cho thang điểm Reading trong TOEIC mà bạn có thể tham khảo:

Thang điểm bài thi Nói Viết – Speaking & Writing
Bài thi Nói – Speaking có mức điểm tối đa là 400, trong đó mỗi kỹ năng có mức điểm tối đa là 200 điểm. Thí sinh có thể tham khảo thang điểm bài thi nói viết ở bảng dưới đây.
| Trình độ | Điểm số | |
| Điểm số TOEIC Speaking | Điểm số TOEIC Writing | |
| Level 1 | Dao động từ 0-30 | Dao động từ 0-30 |
| Level 2 | Dao động từ 40-50 | Dao động từ 40 |
| Level 3 | Dao động từ 60-70 | Dao động từ 50-60 |
| Level 4 | Dao động từ 80-100 | Dao động từ 70-80 |
| Level 5 | Dao động từ 110-120 | Dao động từ 90-100 |
| Level 6 | Dao động từ 130-150 | Dao động từ 110-130 |
| Level 7 | Dao động từ 160-180 | Dao động từ 140-160 |
| Level 8 | Dao động từ 190-200 | Dao động từ 170-190 |
| Level 9 | Dao động từ 200 | |
