Trong quá trình ôn TOEIC, có rất nhiều bạn gặp khó khăn rất với dạng bài chứa thể bị động (passive voice). Cùng với The TOEIC Lab tìm hiểu kiến thức về dạng câu bị động này nhé!

Khái niệm Thể bị động (Passive voice)

Câu chủ động (Active voice): là câu có chủ thể thực hiện hành động làm chủ ngữ (subject), chủ thể bị tác động làm tân ngữ (object).

  • Ví dụ: She is watering some plants. (Cô ấy đang tưới vài cái cây)

Câu bị động (Passive voice): chủ thể tiếp nhận/bị tác động bởi hành động được đưa lên làm chủ ngữ.

  • Ví dụ: Some plants is being watered (by her). (Một vài cái cây đang được tưới (bởi cô ấy).

Tác dụng câu bị động

  1. Thay đổi trọng tâm chú ý của câu.
  2. Sử dụng khi không biết chủ thể thực hiện hành động là ai.
  3. Sử dụng khi không muốn nhắc đến chủ thể thực hiện hành động.
  4. Sử dụng khi chủ thể thực hiện không quan trọng.

Công thức Câu bị động

Công thức câu bị động

Công thức câu bị động

  • Câu khẳng định: S + be + P2 + by whom + adv (thời gian, địa điểm).
  • Câu phủ định: S + be not + P2 + by whom + adv (thời gian, địa điểm).
  • Câu nghi vấn: Be + S + P2 + by whom + adv?

Ví dụ: 

  • This house was built in 1861 by Henry J. Goldwell.
  • The sales figures haven’t been finalized yet.
  • Were these flower arrangements ordered by Anna?

Các bước chuyển từ câu chủ động thành câu bị động

  • Bước 1: Xác định V chính và thì của động từ để suy ra lõi bị động.
  • Bước 2: Xác định O trong câu chủ động. Lấy O làm chủ từ trong câu bị động.
  • Bước 3: Áp dụng công thức bị động: S + to be + p.p + by whom.

Dạng đặc biệt của câu bị động

Dạng Câu chủ động Câu bị động
Ngoại động từ có 2 tân ngữ S + V + O1 + O2.

Trong đó:
O1 là tân ngữ gián tiếp, trả lời cho câu hỏi “cái gì?”

O2 là tân ngữ trực tiếp, trả lời cho câu hỏi “cho ai?”

Có thể đổi chỗ O1 và O2 bằng cấu trúc:

S + V + O2 + for/to + O1. 

Cách 1: S (O1 ở câu chủ động) + be + P2 + O (O2 ở câu chủ động) + by whom

Cách 2: S (O2 ở câu chủ động) + be + P2 + for/to + O (O1 ở câu chủ động) + by whom.

Cấu trúc câu “nhờ ai làm gì, thuê ai làm gì” S + have somebody + V + O.

S + get somebody + to V + O.

Ví dụ: 

I have my colleague write a promotional project plan. 

I get my colleague to write a promotional project plan.

S + get/have + something (O ở chủ động) + P2 
Câu bị động kép S1 + V1 (assume, consider, say, think, understand, believe,…) + that + S2 + V2 + O. Cách 1: S2 + be (thì theo V1) + P2 (của V1) + to + V (V2 dạng nguyên thể) + O.

Cách 2: It + be (thì theo V1) + that + S2 + V2 + O.

Bài tập và đáp án dạng Câu bị động

Bài tập câu bị động

Chuyển các câu sau từ câu chủ động sang câu bị động.

  1. The company launched a new product last month.
  2. The team completed the project ahead of schedule.
  3. The employees are renovating the office building.
  4. The IT department installed new software on all computers.
  5. They are cutting down the apple tree in front of our house.
  6. You really need to cut your long hair.
  7. They elected John president.
  8. Some people say that she is the best candidate for the job.
  9. They report that the company profits have increased.
  10. Many experts think that the economy will improve.

Đáp án và giải thích

1. A new product was launched by the company last month.

Trong câu gốc, công ty là người thực hiện hành động (launching a new product). Trong câu bị động, “a new product” trở thành chủ từ của câu, và động từ “was launched” là dạng bị động của “launched,” với giới từ “by” để chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động.

Dịch câu: Một sản phẩm mới đã được công ty ra mắt vào tháng trước.

2. The project was completed ahead of schedule by the team.

Trong câu gốc, nhóm là người hoàn thành dự án trước thời hạn. Trong câu bị động, “the project” trở thành chủ từ của câu, và động từ “was completed” là dạng bị động của “completed,” với giới từ “by” để chỉ người thực hiện hành động.

Dịch câu: Dự án đã hoàn thành sớm hơn dự kiến bởi nhóm.

3. The office building is being renovated by the employees.

Trong câu gốc, nhân viên đang tiến hành việc tu sửa tòa nhà văn phòng. Trong câu bị động, “the office building” trở thành chủ từ của câu, và động từ “is being renovated” là dạng bị động của “are renovating,” với giới từ “by” để chỉ người hoặc nhóm thực hiện hành động.

Dịch câu: Tòa nhà văn phòng đang được cải tạo bởi các nhân viên.

4. New software was installed on all computers by the IT department.

Trong câu gốc, phòng IT là người cài đặt phần mềm mới. Trong câu bị động, “new software” trở thành chủ từ của câu, và động từ “was installed” là dạng bị động của “installed,” với giới từ “by” để chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động.

Dịch câu: Phần mềm mới đã được cài đặt trên tất cả các máy tính bởi phòng IT.

5. The apple tree in front of our house is being cut down by them.

Trong câu gốc, “they” (họ) đang chặt cây táo. Trong câu bị động, “the apple tree in front of our house” trở thành chủ từ của câu, và động từ “is being cut down” là dạng bị động của “are cutting down,” với giới từ “by” để chỉ người hoặc nhóm thực hiện hành động.

Dịch câu: Cây táo trước nhà chúng tôi đang bị chặt. 

6. Your long hair really needs to be cut.

Trong câu gốc, “you” (bạn) cần cắt tóc. Trong câu bị động, “your long hair” trở thành chủ từ của câu, và động từ “needs to be cut” là dạng bị động của “need to cut.”

Dịch câu: Mái tóc dài của bạn thực sự cần được cắt.

7. John was elected president.

Trong câu gốc, “they” bầu John làm tổng thống. Trong câu bị động, “John” trở thành chủ từ của câu, và động từ “was elected” là dạng bị động của “elected.”

Dịch câu: John đã được bầu làm tổng thống.

8. It is said by some people that she is the best candidate for the job.

Trong câu gốc, “some people” nói rằng cô ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc. Trong câu bị động, “it” trở thành chủ từ của câu, và động từ “is said” là dạng bị động của “say,” với giới từ “by” để chỉ người hoặc nhóm thực hiện hành động.

Dịch câu: Người ta nói rằng cô ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc đó.

9. It is reported that the company profits have increased.

Trong câu gốc, “they” báo cáo rằng lợi nhuận của công ty đã tăng. Trong câu bị động, “it” trở thành chủ từ của câu, và động từ “is reported” là dạng bị động của “report,” với mệnh đề “that the company profits have increased” bổ sung.

Dịch câu: Được báo cáo rằng lợi nhuận của công ty đã tăng.

10. It is thought by many experts that the economy will improve.

Trong câu gốc, “many experts” nghĩ rằng nền kinh tế sẽ cải thiện. Trong câu bị động, “it” trở thành chủ từ của câu, và động từ “is thought” là dạng bị động của “think,” với mệnh đề “that the economy will improve” bổ sung.

Dịch câu: Nhiều chuyên gia nghĩ rằng nền kinh tế sẽ cải thiện.

Trên đây là cấu trúc cũng như cách dùng và bài tập có hướng dẫn giải chi tiết của câu bị động. Hi vọng với những kiến thức mà The TOEIC lab cung cấp sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo dạng câu này trong bài tập cũng như áp dụng vào cuộc sống. Đừng quên truy cập The TOEIC lab để cập nhật những kiến thức mới nhất về kì thi TOEIC nhé.

XEM THÊM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *