Từ vựng là một phần vô cùng quan trọng trong bài thi TOEIC, bài thi tập trung vào các chủ đề về công việc, văn phòng. Do đó, bạn cần ôn tập trung vào các chủ đề có trong bài thi thay vì học lan man, dàn trải. The TOEIC Lab sẽ cung cấp cho bạn danh sách 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề để các bạn tham khảo và xây dựng bộ từ vựng cho mình.

Từ vựng TOEIC chủ đề Contracts (Hợp đồng)

Dưới đây là bảng với các từ vựng và thông tin đi kèm:

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
1 abide by (v) /əˈbaɪd baɪ/ tuân thủ, tuân theo All members must abide by the rules. (Tất cả thành viên phải tuân thủ quy định.)
2 agreement (n) /əˈɡriː.mənt/ sự thỏa thuận, hợp đồng They reached an agreement on the terms. (Họ đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản.)
3 assurance (n) /əˈʃʊr.əns/ sự đảm bảo The company gave assurance of quality. (Công ty đã đảm bảo về chất lượng.)
(v) đảm bảo He assured her of his love. (Anh ấy đảm bảo tình yêu của mình với cô ấy.)
4 cancellation (n) /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ sự hủy bỏ, chấm dứt The cancellation of the event disappointed many people. (Việc hủy bỏ sự kiện làm thất vọng nhiều người.)
5 determine (v) /dɪˈtɜːrmɪn/ xác định The results will determine our next steps. (Kết quả sẽ xác định các bước tiếp theo của chúng ta.)
6 engage (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/ tham dự They plan to engage in the project. (Họ dự định tham gia vào dự án.)
7 establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ thành lập, thiết lập The company aims to establish a new branch. (Công ty nhằm mục tiêu thành lập một chi nhánh mới.)
8 obligate (v) /ˈɑːblɪɡeɪt/ bắt buộc The contract obligates them to pay monthly. (Hợp đồng bắt buộc họ phải thanh toán hàng tháng.)
9 party (n) /ˈpɑːrti/ bên (tham gia hợp đồng) Both parties agreed to the terms. (Cả hai bên đều đồng ý với các điều khoản.)
10 provision (n) /prəˈvɪʒ.ən/ sự cung cấp, chu cấp; điều khoản The contract includes a provision for overtime pay. (Hợp đồng bao gồm một điều khoản về trả lương làm thêm giờ.)
11 resolve (v) /rɪˈzɔːlv/ giải quyết, quyết định They resolved their differences. (Họ đã giải quyết sự khác biệt của mình.)
12 specific (adj) cụ thể She gave me specific instructions. (Cô ấy đã cho tôi các hướng dẫn cụ thể.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing (Tiếp thị)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu 
13 attract (v) /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn Bright colors attract bees. (Màu sắc sáng thu hút ong.)
14 compare (v) /kəmˈper/ so sánh, đối chiếu Let’s compare prices before we buy. (Hãy so sánh giá trước khi mua.)
15 competition (n) /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ sự cạnh tranh, cuộc thi There’s fierce competition among the top companies. (Có sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty hàng đầu.)
16 consume (v) /kənˈsjuːm/ tiêu thụ, sử dụng These products are not safe to consume. (Các sản phẩm này không an toàn để sử dụng.)
17 convince (v) /kənˈvɪns/ thuyết phục She convinced me to go with her. (Cô ấy đã thuyết phục tôi đi cùng với cô ấy.)
18 inspiration (n) /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ nguồn cảm hứng Nature is often a great source of inspiration. (Tự nhiên thường là một nguồn cảm hứng lớn.)
19 market (n) /ˈmɑːrkɪt/ thị trường The stock market is unpredictable. (Thị trường chứng khoán không thể đoán trước được.)
20 persuasion (n) /pɚˈsweɪ.ʒən/ sự thuyết phục His powers of persuasion are remarkable. (Sức thuyết phục của anh ấy là đáng kinh ngạc.)
21 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ năng suất Regular exercise can lead to a more productive day. (Tập thể dục đều đặn có thể dẫn đến một ngày làm việc hiệu quả hơn.)
22 satisfaction (n) /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ sự hài lòng Customer satisfaction is our top priority. (Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
23 currently (adv) /ˈkɝː.ənt.li/ hiện thời, hiện nay Currently, I’m studying for my exams. (Hiện tại, tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
24 fad (n) /fæd/ mốt nhất thời This fashion trend is just a passing fad. (Xu hướng thời trang này chỉ là một mốt nhất thời.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Warranties (Bảo hành)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
25 characteristic (adj, n) /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ đặc thù (adj), đặc trưng, đặc điểm (n) The painting has many characteristic features. (Bức tranh có nhiều đặc điểm đặc thù.)
26 consequence (n) /ˈkɑːnsɪkwens/ kết quả, hậu quả The consequence of his actions was severe. (Hậu quả của hành động của anh ấy là nghiêm trọng.)
27 cover (v) /ˈkʌvər/ che phủ, bao gồm The book cover is beautiful. (Bìa sách đẹp.)
28 expiration (n) /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ sự hết hạn The expiration date is printed on the package. (Ngày hết hạn được in trên bao bì.)
29 frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên She frequently visits her grandmother. (Cô ấy thường xuyên thăm bà nội của mình.)
30 imply (v) /ɪmˈplaɪ/ ngụ ý, hàm ý Her silence implied consent. (Sự im lặng của cô ấy ngụ ý sự đồng ý.)
31 promise (n, v) /ˈprɑːmɪs/ lời hứa, sự cam đoan (n); hứa, cam kết (v) He made a promise to always love her. (Anh ấy đã hứa sẽ luôn yêu cô ấy.)
32 reputation (n) /ˌrepjuˈteɪʃn/ danh tiếng, thanh danh A good reputation is hard to build but easy to destroy. (Danh tiếng tốt khó xây dựng nhưng dễ phá hủy.)
33 require (v) /rɪˈkwaɪər/ đòi hỏi, yêu cầu This job requires excellent communication skills. (Công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
34 variety (n) /vəˈraɪəti/ sự đa dạng The store offers a variety of products. (Cửa hàng cung cấp một loạt các sản

Từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (Kế hoạch kinh doanh)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
35 address (n, v) /əˈdres/ trình bày (v), bài diễn văn (n) She will address the audience. (Cô ấy sẽ trình bày trước khán giả.)
36 avoid (v) /əˈvɔɪd/ phòng tránh, ngăn ngừa He tries to avoid conflicts. (Anh ta cố gắng tránh xa xung đột.)
37 demonstrate (v) /ˈdemənstreɪt/ chứng minh, giải thích The experiment will demonstrate the theory. (Thí nghiệm sẽ chứng minh lý thuyết.)
38 develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển The company plans to develop new products. (Công ty dự định phát triển sản phẩm mới.)
39 evaluate (v) /ɪˈvæljueɪt/ đánh giá, ước lượng We need to evaluate the results. (Chúng ta cần đánh giá kết quả.)
40 gather (v) /ˈɡæðər/ tập hợp, thu thập Let’s gather some information. (Hãy tập hợp một số thông tin.)
41 offer (v) /ˈɔːfər/ đề xuất, đề nghị She offered her help. (Cô ấy đã đề xuất sự giúp đỡ của mình.)
42 primarily (adv) /praɪˈmerəli/ ưu tiên, chủ yếu The company primarily focuses on customer satisfaction. (Công ty chủ yếu tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.)
43 risk (n) /rɪsk/ rủi ro, nguy cơ Taking risks is part of entrepreneurship. (Việc chấp nhận rủi ro là một phần của sự khởi nghiệp.)
44 strategy (n) /ˈstrætədʒi/ chiến lược They need to develop a new marketing strategy. (Họ cần phát triển một chiến lược tiếp thị mới.)
45 strengthen (v) /ˈstreŋθn/ làm mạnh, củng cố Exercise can help strengthen your muscles. (Tập thể dục có thể giúp củng cố cơ bắp của bạn.)
46 substitution (n) /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/ sự thay thế (= replacement) The coach made a substitution in the second half. (Huấn luyện viên đã thay một cầu thủ vào hiệp hai.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Conferences (Hội nghị)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu 
47 accommodate (v) /əˈkɑːmədeɪt/ cung cấp chỗ The hotel can accommodate up to 200 guests. (Khách sạn có thể cung cấp chỗ cho tối đa 200 khách.)
48 arrangement (n) /əˈreɪndʒ.mənt/ sự sắp xếp, sắp đặt The arrangement of furniture in the room was perfect. (Sắp xếp đồ đạc trong phòng hoàn hảo.)
49 association (n) /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ liên hiệp, đoàn thể She joined an association for environmental protection. (Cô ấy tham gia một tổ chức vì môi trường.)
50 attend (v) /əˈtend/ tham gia, tham dự Will you attend the meeting tomorrow? (Bạn có tham dự cuộc họp vào ngày mai không?)
51 get in touch with (v) liên lạc với ai, kết nối với ai I need to get in touch with my friend. (Tôi cần liên lạc với bạn của tôi.)
52 hold (v) /həʊld/ tiến hành, tổ chức The company will hold a conference next week. (Công ty sẽ tổ chức một hội nghị vào tuần sau.)
chứa, đựng The cup can hold up to 250 ml of water. (Cốc có thể chứa tối đa 250 ml nước.)
53 location (n) /loʊˈkeɪ.ʃən/ vị trí, địa điểm The location of the new office is convenient. (Vị trí của văn phòng mới rất thuận lợi.)
54 overcrowded (adj) /oʊvərˈkraʊdɪd/ quá đông đúc, chật kín The train was overcrowded during rush hour. (Tàu hỏa quá đông đúc vào giờ cao điểm.)
55 register (n, v) /ˈredʒɪstər/ hồ sơ, sổ sách (n); đăng ký (v) Please fill out the registration form. (Vui lòng điền vào mẫu đăng ký.)
56 select (v) /sɪˈlekt/ lựa chọn She will select the best candidate for the job. (Cô ấy sẽ lựa chọn ứng viên phù hợp nhất cho công việc.)
57 session (n) /ˈseʃn/ cuộc họp The meeting will last for two sessions. (Cuộc họp sẽ kéo dài trong hai phiên.)
58 take part in (v) /teɪk pɑrt ɪn/ tham gia vào He decided to take part in the competition. (Anh ấy quyết định tham gia vào cuộc thi.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Computers (Máy tính)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
59 access (n,v) /ˈækses/ truy cập (v); quyền truy cập (n) Employees have access to the company’s database. (Nhân viên có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu của công ty.)
60 allocate (v) /ˈæləkeɪt/ phân phát, cấp cho The funds will be allocated to various departments. (Ngân sách sẽ được phân phối cho các phòng ban khác nhau.)
61 compatible (adj) /kəmˈpætəbl/ tương thích, tương xứng với cái gì This software is not compatible with older operating systems. (Phần mềm này không tương thích với các hệ thống điều hành cũ.)
62 delete (v) /dɪˈliːt/ xóa (= remove) Please delete this file. (Vui lòng xóa tệp này.)
63 display (n,v) /dɪˈspleɪ/ sự trưng bày, vật trưng bày (n); trưng bày, hiển thị (v) The museum has a fascinating display of ancient artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập hấp dẫn về những hiện vật cổ xưa.)
64 duplicate (v, n) /ˈduː.plə.keɪt/ sao chép, nhân đôi (v); bản sao (n) Please make a duplicate of this document. (Vui lòng tạo một bản sao của tài liệu này.)
65 failure (n) /ˈfeɪ.ljɚ/ sự thất bại The project was a complete failure. (Dự án đã hoàn toàn thất bại.)
66 figure out (v) /ˈfɪɡjər aʊt/ hiểu ra, tìm ra Can you figure out how to solve this problem? (Bạn có thể tìm ra cách giải quyết vấn đề này không?)
67 ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/ phớt lờ Please don’t ignore my emails. (Xin đừng phớt lờ email của tôi.)
68 search (n, v) /sɜːrtʃ/ sự tìm kiếm (n); tìm kiếm (v) The search for the missing hiker continued for days. (Sự tìm kiếm người đi bộ mất tích tiếp tục trong nhiều ngày.)
69 shut down (v) /ʃʌt daʊn/ tắt The factory had to shut down temporarily for maintenance. (Nhà máy phải tạm ngừng hoạt động để bảo dưỡng.)
70 warning (n) /ˈwɔːr.nɪŋ/ lời cảnh báo, sự cảnh báo The weather warning advised people to stay indoors. (Lời cảnh báo thời tiết khuyến nghị mọi người ở trong nhà.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Office Technology (Công nghệ văn phòng)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
71 affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/ có khả năng chi trả, phải chăng This software is affordable for small businesses. (Phần mềm này phải chăng cho các doanh nghiệp nhỏ.)
72 as needed (adv) /æz niːdɪd/ khi cần thiết Additional training will be provided as needed. (Đào tạo bổ sung sẽ được cung cấp khi cần thiết.)
73 capacity (n) /kəˈpæsəti/ sức chứa, dung lượng The server has a capacity of 500 gigabytes. (Máy chủ có dung lượng là 500 gigabyte.)
74 durable (adj) /ˈdʊrəbl/ bền These chairs are made from durable materials. (Những chiếc ghế này được làm từ vật liệu bền.)
75 be in charge of (v) /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ chịu trách nhiệm về She is in charge of managing the office supplies. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý vật dụng văn phòng.)
76 initiative (n) /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ sáng kiến; sự chủ động, thế chủ động The new initiative aims to reduce paper waste. (Sáng kiến mới này nhằm mục đích giảm lượng giấy thải.)
77 physically (adv) /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ về mặt thể chất She was physically exhausted after the long day. (Cô ấy mệt mỏi về mặt thể chất sau một ngày dài.)
78 provider (n) /prəˈvaɪ.dɚ/ nhà cung cấp (= supplier) Our internet provider offers high-speed connections. (Nhà cung cấp internet của chúng tôi cung cấp kết nối tốc độ cao.)
79 recur (v) /rɪˈkɜːr/ tái diễn The issue seems to recur every few months. (Vấn đề dường như tái diễn mỗi vài tháng.)
80 reduction (n) /rɪˈdʌk.ʃən/ sự giảm sút The company announced a reduction in prices. (Công ty thông báo giảm giá.)
81 stay on top of (v) /steɪ ɔːn tɑːp əv/ nắm bắt tình hình It’s important to stay on top of new technology trends. (Quan trọng là phải nắm bắt các xu hướng công nghệ mới.)
82 stock (v, n) /stɑːk/ hàng tồn, cổ phần (n); tích trữ (v) We need to check the stock levels regularly. (Chúng ta cần kiểm tra mức hàng tồn thường xuyên.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Office Procedures (Quy trình văn phòng)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
83 appreciation (n) /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ sự cảm kích, sự ghi nhận We expressed our appreciation for his hard work. (Chúng tôi bày tỏ sự cảm kích đối với công việc chăm chỉ của anh ấy.)
84 bring in (v) /brɪŋ ɪn/ dẫn đến tuyển dụng, thuê The new manager hopes to bring in fresh talent. (Người quản lý mới hy vọng tuyển dụng được tài năng mới.)
85 casually (adv) /ˈkæʒ.uː.ə.li/ bình thường She mentioned it casually during the meeting. (Cô ấy đề cập đến nó một cách bình thường trong cuộc họp.)
86 code (n) /koʊd/ quy tắc, luật lệ Employees are expected to follow the company’s code of conduct. (Nhân viên được mong đợi tuân theo quy tắc ứng xử của công ty.)
87 expose (v) /ɪkˈspoʊz/ phơi bày, bộc lộ The report exposed flaws in the current system. (Báo cáo phơi bày các điểm yếu trong hệ thống hiện tại.)
88 glimpse (v,n) /ɡlɪmps/ liếc, nhìn thoáng qua (v); cái nhìn thoáng qua (n) I caught a glimpse of her as she walked by. (Tôi nhìn thoáng qua cô ấy khi cô ấy đi ngang qua.)
89 be made of (v) /bi meɪd əv/ làm bằng (chất liệu); bao gồm This table is made of wood. (Cái bàn này làm từ gỗ.)
90 out of (adj) /aʊt əv/ hết, không còn We’re out of printer paper. (Chúng ta đã hết giấy in.)
91 outdated (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/ lỗi thời, lạc hậu Our office equipment is outdated. (Thiết bị văn phòng của chúng ta đã lỗi thời.)
92 practice (n,v) /ˈpræktɪs/ luyện tập (v); sự luyện tập (n) Regular practice improves efficiency. (Luyện tập đều đặn nâng cao hiệu suất.)
93 reinforce (v) /riːɪnˈfɔːrs/ tăng cường, củng cố Management plans to reinforce safety protocols. (Ban quản lý định tăng cường các quy định an toàn.)
94 verbally (adv) /ˈvɝː.bəl.i/ bằng lời nói The agreement was verbally confirmed. (Sự đồng ý được xác nhận bằng lời nói.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Electronics (Điện tử)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
95 device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị, máy móc Smartphones are popular electronic devices. (Điện thoại thông minh là các thiết bị điện tử phổ biến.)
96 facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ làm cho dễ dàng Technology facilitates communication. (Công nghệ làm cho việc giao tiếp dễ dàng hơn.)
97 network (n, v) /ˈnetwɜːrk/ mạng lưới (n); kết nối (v) The internet is a global network. (Internet là một mạng lưới toàn cầu.)
98 popularity (n) /ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/ tính phổ biến The game gained popularity quickly. (Trò chơi nhanh chóng trở nên phổ biến.)
99 process (n, v) /ˈproʊses/ quá trình (n); xử lý (v) The manufacturing process is automated. (Quá trình sản xuất được tự động hóa.)
100 replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế (= substitute) The old model was replaced by a new one. (Mẫu cũ đã được thay thế bằng một mẫu mới.)
101 revolution (n) /ˌrev.əˈluː.ʃən/ cuộc cách mạng The invention of the internet sparked a revolution in communication. (Sự phát minh của internet đã tạo ra một cuộc cách mạng trong giao tiếp.)
102 sharp (adj) /ʃɑːrp/ thông minh; sắc bén, nhọn He has a sharp mind. (Anh ấy có một trí óc sắc bén.)
103 skill (n) /skɪl/ kỹ năng Programming is a valuable skill in today’s job market. (Lập trình là một kỹ năng có giá trị trên thị trường lao động hiện nay.)
104 software (n) /ˈsɔːftwer/ phần mềm Microsoft Office is a popular software suite. (Microsoft Office là một bộ phần mềm phổ biến.)
105 store (v) /stɔːr/ lưu trữ, chứa Data is stored in the cloud. (Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.)
106 technical (adj) /ˈteknɪkl/ thuộc về kĩ thuật, chuyên môn Technical expertise is required for this job. (Kiến thức kỹ thuật là bắt buộc cho công việc này.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Correspondence (quan hệ thư từ, sự phù hợp)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
107 assemble (v) /əˈsembl/ lắp ráp, thu thập The team will assemble at 9:00 AM. (Đội sẽ lắp ráp vào 9:00 sáng.)
108 beforehand (adv) /bɪˈfɔːrhænd/ trước, có sẵn Please make arrangements beforehand. (Vui lòng thực hiện sắp xếp trước.)
109 complication (n) /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/ sự phức tạp The project faced unexpected complications. (Dự án gặp phải những vấn đề phức tạp không mong muốn.)
110 courier (n) /ˈkʊriər/ người đưa thư The courier delivers packages to our office every morning. (Người đưa thư giao hàng cho văn phòng của chúng tôi mỗi sáng.)
111 distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân phát The company will distribute leaflets to promote the event. (Công ty sẽ phân phát tờ rơi để quảng bá sự kiện.)
112 express (adj) /ɪkˈspres/ nhanh, hỏa tốc We offer express delivery for urgent documents. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng hỏa tốc cho các tài liệu khẩn cấp.)
113 fold (v) /foʊld/ gấp lại Please fold the letter before putting it into the envelope. (Vui lòng gấp thư trước khi đặt vào phong bì.)
114 layout (n) /ˈleɪaʊt/ cách trình bày, sự bố trí The layout of the document should be clear and organized. (Bố cục của tài liệu phải rõ ràng và được tổ chức.)
115 mention (n, v) /ˈmenʃn/ đề cập (v); sự đề cập (n) She mentioned her concerns during the meeting. (Cô ấy đã đề cập đến những mối quan ngại của mình trong cuộc họp.)
116 petition (n, v) /pəˈtɪʃn/ kiến nghị (v); đơn kiến nghị (n) He decided to petition the government for better working conditions. (Anh ấy quyết định kiến nghị chính phủ để có điều kiện làm việc tốt hơn.)
117 proof (n, v) /pruːf/ bằng chứng (n); chứng minh (v) We need proof of your identity. (Chúng tôi cần bằng chứng về danh tính của bạn.)
118 revise (v) /rɪˈvaɪz/ sửa lại, xem lại You need to revise the document before submitting it. (Bạn cần sửa lại tài liệu trước khi nộp.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo công việc, tuyển dụng)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu 
119 abundant (adj) /əˈbʌndənt/ nhiều, dư thừa There’s an abundant supply of qualified candidates. (Có một nguồn cung ứng ứng viên đủ điều kiện rất dồi dào.)
120 accomplishment (n) /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ thành tựu Her list of accomplishments impressed the interview panel. (Danh sách thành tựu của cô ấy làm ấn tượng mạnh mẽ với ban phỏng vấn.)
121 bring together (v) /brɪŋ təˈɡeðə/ gộp lại We need to bring together all the necessary documents. (Chúng ta cần gộp lại tất cả các tài liệu cần thiết.)
122 candidate (n) /ˈkændɪdət/ ứng viên, thí sinh She’s the leading candidate for the position. (Cô ấy là ứng viên hàng đầu cho vị trí đó.)
123 come up with (v) /kʌm ʌp wɪθ/ đưa ra, nghĩ ra We need to come up with a solution to this problem. (Chúng ta cần đưa ra một giải pháp cho vấn đề này.)
124 commensurate with (adj) /kəˈmenʃərət /wɪð/ tương xứng với The salary offered should be commensurate with the candidate’s experience. (Mức lương được đề xuất nên tương xứng với kinh nghiệm của ứng viên.)
125 match (n, v) /mætʃ/ hợp, xứng (v); sự tương xứng (n) Her skills match the requirements of the job. (Kỹ năng của cô ấy phù hợp với yêu cầu của công việc.)
126 profile (n) /ˈproʊfaɪl/ lý lịch His profile indicates strong leadership skills. (Hồ sơ của anh ấy cho thấy anh ấy có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.)
127 qualification (n) /kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực, trình độ, tố chất Relevant qualifications are required for this position. (Yêu cầu có bằng cấp phù hợp cho vị trí này.)
128 recruit (n, v) /rɪˈkruːt/ tuyển dụng (v); nhân viên mới (n) The company plans to recruit new staff next month. (Công ty dự định tuyển dụng nhân viên mới vào tháng sau.)
129 submit (n) /səbˈmɪt/ nộp Please submit your application by the deadline. (Vui lòng nộp đơn của bạn trước hạn chót.)
130 time-consuming (adj) /ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/ tốn thời gian The process of reviewing all the applications is time-consuming. (Quá trình xem xét tất cả các đơn ứng tuyển mất nhiều thời gian.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing (Nộp đơn xin việc, phỏng vấn)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
131 ability (n) /əˈbɪləti/ khả năng, năng lực His ability to learn quickly impressed the interviewers. (Khả năng học nhanh của anh ấy làm ấn tượng với nhà phỏng vấn.)
132 apply for (v) /əˈplaɪ fɔːr/ ứng tuyển vào She decided to apply for the position of marketing manager. (Cô ấy quyết định ứng tuyển vào vị trí quản lý marketing.)
133 background (n) /ˈbækɡraʊnd/ lý lịch, nền tảng His extensive background in finance made him a strong candidate. (Lý lịch rộng lớn trong tài chính làm cho anh ấy trở thành ứng viên mạnh mẽ.)
134 be ready for (v) sẵn sàng cho Are you ready for the interview tomorrow? (Bạn đã sẵn sàng cho buổi phỏng vấn ngày mai chưa?)
135 call in (v) /kɔːl ɪn/ mời tới, gọi vào làm việc They decided to call in a few more candidates for interviews. (Họ quyết định mời thêm vài ứng viên vào phỏng vấn.)
136 confidence (n) /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin Her confidence during the interview was impressive. (Sự tự tin của cô ấy trong buổi phỏng vấn làm người ta ấn tượng.)
137 constantly (adv) /ˈkɑːn.stənt.li/ liên tục, không ngừng He’s constantly looking for ways to improve his skills. (Anh ấy luôn tìm cách để cải thiện kỹ năng của mình.)
138 expert (n, adj) /ˈekspɜːrt/ chuyên gia, chuyên viên She’s considered an expert in her field. (Cô ấy được coi là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.)
139 follow up (v) /ˈfɑːloʊ ʌp/ bám sát, tiếp tục việc gì đó Don’t forget to follow up after the interview with a thank-you email. (Đừng quên tiếp tục bám sát sau buổi phỏng vấn bằng một email cảm ơn.)
140 hesitate (v) /ˈhezɪteɪt/ lưỡng lự, do dự Don’t hesitate to ask questions during the interview. (Đừng do dự khi đặt câu hỏi trong buổi phỏng vấn.)
141 interview (n, v) /ˈɪntərvjuː/ buổi phỏng vấn (n); phỏng vấn (v) She had an interview for the position yesterday. (Cô ấy đã có một buổi phỏng vấn cho vị trí hôm qua.)
142 present (v, adj) /prɪˈzent/ có mặt (adj); trình bày (v) She needs to be present at the meeting tomorrow. (Cô ấy cần phải có mặt tại cuộc họp ngày mai.)
143 weaken (v) /ˈwiːkən/ làm yếu đi Lack of sleep can weaken your ability to concentrate. (Thiếu ngủ có thể làm yếu đi khả năng tập trung của bạn.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Hiring and Training (Thuê người, huấn luyện kỹ năng)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
144 conduct (v) /kənˈdʌkt/ tiến hành, thực hiện The company will conduct interviews next week. (Công ty sẽ tiến hành phỏng vấn vào tuần tới.)
145 generate (v) /ˈdʒenəreɪt/ tạo ra, sản xuất ra The new project is expected to generate significant revenue. (Dự án mới được dự kiến sẽ tạo ra doanh thu đáng kể.)
146 hire (v, n) /ˈhaɪər/ thuê, mướn (v); nhân viên, người làm thuê (n) The company decided to hire three new employees. (Công ty quyết định thuê ba nhân viên mới.)
147 keep up with (v) /kiːp ʌp wɪθ/ theo kịp It’s important to keep up with the latest technology trends. (Việc theo kịp với xu hướng công nghệ mới là quan trọng.)
148 look up to (v) /lʊk ʌp tuː/ tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó Many young professionals look up to successful entrepreneurs. (Nhiều chuyên gia trẻ ngưỡng mộ những doanh nhân thành công.)
149 mentor (n) /ˈmentɔːr/ cố vấn He found a mentor who guided him through his career. (Anh ấy tìm được một người cố vấn hướng dẫn anh ấy trong sự nghiệp.)
150 on track (n) /ɔːn træk/ theo đúng kế hoạch We need to make sure the project stays on track. (Chúng ta cần đảm bảo dự án tiếp tục theo đúng kế hoạch.)
151 reject (n, v) /rɪˈdʒekt/ đồ thừa, phế phẩm (n); từ chối (v) She felt disappointed after the rejection of her proposal. (Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi đề xuất của cô ấy bị từ chối.)
152 set up (v) /set ʌp/ thiết lập, sắp xếp They plan to set up a new training program next month. (Họ dự định thiết lập một chương trình đào tạo mới vào tháng sau.)
153 success (n) /səkˈses/ sự thành công His hard work finally led to success. (Công việc chăm chỉ của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến sự thành công.)
154 train (v) /treɪn/ đào tạo, huấn luyện The company will train new employees on safety procedures. (Công ty sẽ đào tạo nhân viên mới về các quy trình an toàn.)
155 update (n, v) /ˌʌpˈdeɪt/ cập nhật (v); thông tin mới nhất (n) Don’t forget to update your resume before applying for the job. (Đừng quên cập nhật sơ yếu lý lịch của bạn trước khi nộp đơn xin việc.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits (Lương bổng và phúc lợi)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
156 be aware of (v) /biː əˈwer ɒv/ biết được, nhận thức được Employees should be aware of their rights regarding salaries and benefits. (Nhân viên nên nhận thức được quyền lợi của họ về lương và phúc lợi.)
157 basis (n) /ˈbeɪsɪs/ cơ sở, căn cứ Salary increases are often given on the basis of performance. (Việc tăng lương thường được thực hiện dựa trên hiệu suất làm việc.)
158 benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích, phúc lợi The company offers a wide range of benefits to its employees. (Công ty cung cấp một loạt các phúc lợi cho nhân viên của mình.)
159 compensate (v) /ˈkɑːmpenseɪt/ đền bù, bồi thường Employees who work overtime are usually compensated with extra pay. (Những nhân viên làm thêm giờ thường được đền bù thêm tiền.)
160 delicate (adj) /ˈdel.ə.kət/ tế nhị, tinh vi Negotiating salary can be a delicate matter. (Đàm phán về lương có thể là một vấn đề tế nhị.)
161 eligible (adj) /ˈelɪdʒəbl/ đủ tiêu chuẩn Employees with one year of service are eligible for health insurance. (Nhân viên đã làm việc một năm đủ điều kiện được tham gia bảo hiểm y tế.)
162 flexibly (adv) /ˈflek.sə.bli/ một cách linh hoạt The company offers flexibly working hours to its employees. (Công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt cho nhân viên của mình.)
163 negotiate (v) /nɪˈɡoʊʃieɪt/ đàm phán, thương lượng It’s important to negotiate salary and benefits before accepting a job offer. (Quan trọng là phải đàm phán về lương và phúc lợi trước khi chấp nhận một công việc.)
164 retire (v) /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu Employees can retire after reaching the age of 65. (Nhân viên có thể nghỉ hưu sau khi đủ 65 tuổi.)
165 vest in (adj) /vest ɪn/ trao quyền cho ai The company vests in its employees the right to participate in the stock option program. (Công ty trao quyền cho nhân viên của mình tham gia chương trình tùy chọn cổ phiếu.)
166 wage (n) /weɪdʒ/ lương theo giờ The minimum wage in this state is $15 per hour. (Lương tối thiểu ở tiểu bang này là 15 đô la mỗi giờ.)
167 raise (n, v) /reɪz/ tăng lên (v); sự tăng trưởng (n) Employees received a 5% raise at the end of the year. (Nhân viên đã nhận được một khoản tăng lương 5% vào cuối năm.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Promotions, Pensions, and Awards (Thăng tiến, giải thưởng)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
168 achievement (n) /əˈtʃiːv.mənt/ thành tựu (= accomplishment) Winning the competition was a great achievement for her. (Chiến thắng cuộc thi là một thành tựu lớn đối với cô ấy.)
169 contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp Employees who contribute more to the company may receive bonuses. (Những nhân viên đóng góp nhiều hơn cho công ty có thể nhận được tiền thưởng.)
170 dedicate to (n) /ˈdedɪkeɪt tuː/ cống hiến cho He dedicated his entire life to serving the community. (Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để phục vụ cộng đồng.)
171 looking forward to V-ing (v) /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ trông mong, mong đợi Employees are looking forward to receiving their annual bonuses. (Nhân viên đang mong đợi nhận tiền thưởng hàng năm của mình.)
172 look to somebody (v) /lʊk tuː/ trông cậy vào ai Employees look to their managers for guidance and support. (Nhân viên trông cậy vào các quản lý của họ để được hướng dẫn và hỗ trợ.)
173 loyal (adj) /ˈlɔɪ.əl/ trung thành The company values loyal employees. (Công ty đánh giá cao nhân viên trung thành.)
174 merit (n, v) /ˈmerɪt/ xứng đáng, có công (v); công lao (n) Employees are promoted based on their merit and performance. (Nhân viên được thăng chức dựa trên xứng đáng và hiệu suất của họ.)
175 obviously (adv) /ˈɑːb.vi.əs.li/ rõ ràng, hiển nhiên His dedication to the job was obviously evident in his performance. (Sự tận tụy của anh ấy trong công việc rõ ràng thể hiện trong hiệu suất làm việc của anh ấy.)
176 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ có hiệu quả, có năng suất The company aims to create a productive work environment. (Công ty nhằm tạo ra một môi trường làm việc có hiệu suất.)
177 promote (v) /prəˈməʊt/ đẩy mạnh thăng chức Employees who perform well are often promoted to higher positions. (Nhân viên làm việc tốt thường được thăng chức lên vị trí cao hơn.)
178 recognition (n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ sự công nhận Employee recognition is important for boosting morale. (Sự công nhận của nhân viên quan trọng để tăng cường tinh thần làm việc.)
179 value (n, v) /ˈvæljuː/ đánh giá (v); giá trị (n) The company values the hard work and dedication of its employees. (Công ty đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của nhân viên.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Shopping (Mua sắm)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
180 bargain (n, v) /ˈbɑːrɡən/ món hời (n); mặc cả (v) She found a great bargain at the flea market. (Cô ấy đã tìm được một món hời tuyệt vời tại chợ trời.)
181 bear (v) /ber/ chịu đựng, cam chịu He couldn’t bear the pain anymore. (Anh ấy không thể chịu đựng được cơn đau nữa.)
182 behavior (n) /bɪˈheɪ.vjər/ thái độ, hành vi His behavior in the store was unacceptable. (Hành vi của anh ấy trong cửa hàng không chấp nhận được.)
183 checkout (n) /tʃek aʊt/ quầy thanh toán Please proceed to the checkout to pay for your items. (Vui lòng đi đến quầy thanh toán để thanh toán các mặt hàng của bạn.)
184 comfort (n, v) /ˈkʌmfərt/ sự thoải mái (n); an ủi (v) The chair provided excellent comfort during the long meeting. (Chiếc ghế mang lại sự thoải mái tuyệt vời trong cuộc họp dài.)
185 expand (v) /ɪkˈspænd/ mở rộng The company plans to expand its operations overseas. (Công ty dự định mở rộng hoạt động của mình ra nước ngoài.)
186 explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ khám phá, thăm dò They decided to explore the new shopping district. (Họ quyết định khám phá khu mua sắm mới.)
187 item (n) /ˈaɪtəm/ món hàng, món đồ The store offers a wide selection of items. (Cửa hàng cung cấp một loạt các món hàng.)
188 mandatory (adj) /ˈmændətɔːri/ bắt buộc Wearing a helmet is mandatory when riding a bike. (Việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc khi đi xe đạp.)
189 merchandise (n, v) /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ buôn bán (v); hàng hóa (n) The store specializes in selling electronic merchandise. (Cửa hàng chuyên bán hàng điện tử.)
190 strictly (adv) /ˈstrɪkt.li/ một cách nghiêm khắc The rules are strictly enforced in this store. (Các quy định được thực hiện một cách nghiêm ngặt ở cửa hàng này.)
191 trend (n) /trend/ xu hướng The latest fashion trend is all about sustainability. (Xu hướng thời trang mới nhất liên quan đến bền vững.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Ordering Supplies (Đặt hàng nhà cung cấp)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
192 diversify (v) /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng hóa The company plans to diversify its product range. (Công ty dự định đa dạng hóa dải sản phẩm của mình.)
193 consistent (adj) /kənˈsɪstənt/ đều đặn, nhất quán She has shown consistent improvement in her work. (Cô ấy đã thể hiện sự cải thiện đều đặn trong công việc của mình.)
194 enterprise (n) /ˈentərpraɪz/ dự án lớn doanh nghiệp The new shopping mall is a huge enterprise for the city. (Trung tâm mua sắm mới là một dự án lớn cho thành phố.)
195 essentially (adv) /ɪˈsen.ʃəl.i/ một cách thiết yếu, về cơ bản Proper planning is essentially important in any project. (Kế hoạch hợp lý là rất quan trọng trong bất kỳ dự án nào.)
196 function (n, v) /ˈfʌŋkʃn/ có vai trò (v); nhiệm vụ, chức năng (n) The IT system must function properly for the business to run smoothly. (Hệ thống IT phải hoạt động đúng cách để doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ.)
197 maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì It’s important to maintain good relationships with your clients. (Việc duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng của bạn là quan trọng.)
198 obtain (v) /əbˈteɪn/ đạt được, giành được The manager managed to obtain the necessary permits. (Quản lý đã giành được các giấy phép cần thiết.)
199 prerequisite (n) /ˌpriːˈrekwəzɪt/ điều kiện tiên quyết Having a bachelor’s degree is a prerequisite for this job. (Có bằng cử nhân là một điều kiện tiên quyết cho công việc này.)
200 quality (n) /ˈkwɑːləti/ chất lượng (sản phẩm); phẩm chất (người) The company prides itself on the quality of its products. (Công ty tự hào về chất lượng sản phẩm của mình.)
201 source (n) /sɔːrs/ nguồn They need to find a new source of income. (Họ cần tìm nguồn thu nhập mới.)
202 stationery (n) /ˈsteɪʃəneri/ văn phòng phẩm She bought some stationery for her new office. (Cô ấy đã mua một số vật phẩm văn phòng cho văn phòng mới của mình.)
203 smooth (adj) /smuːð/ suôn sẻ, trơn tru The transition to the new system was surprisingly smooth. (Quá trình chuyển đổi sang hệ thống mới đã diễn ra một cách đáng ngạc nhiên suôn sẻ.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Shipping (Vận chuyển)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
204 carrier (n) /ˈkæriər/ người vận chuyển, bên vận chuyển The courier company acted as the carrier for the package. (Công ty chuyển phát là bên vận chuyển cho gói hàng.)
205 inventory (n) /ˈɪnvəntɔːri/ bản kiểm kê hàng hóa; hàng tồn We need to update the inventory to reflect recent sales. (Chúng ta cần cập nhật bản kiểm kê để phản ánh doanh số bán hàng gần đây.)
206 accurately (adv) /ˈæk.jɚ.ət.li/ một cách chính xác The system can accurately track the location of each item. (Hệ thống có thể theo dõi vị trí của từng mặt hàng một cách chính xác.)
207 catalogue (n) /ˈkætəlɔːɡ/ bản liệt kê, danh mục sản phẩm The company sends out a catalogue of its products every month. (Công ty gửi một bản danh mục sản phẩm của mình mỗi tháng.)
208 fulfill (v) /fʊlˈfɪl/ hoàn thành We aim to fulfill all orders within two business days. (Chúng tôi nhằm mục tiêu hoàn thành tất cả đơn hàng trong hai ngày làm việc.)
209 integral (adj) /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ không thể thiếu Training is an integral part of our onboarding process. (Đào tạo là một phần không thể thiếu của quá trình tiếp nhận nhân viên mới của chúng tôi.)
210 minimize (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu The company implemented new procedures to minimize errors. (Công ty đã thực hiện các quy trình mới để giảm thiểu lỗi.)
211 on hand (adj) /ɒn hænd/ có sẵn (= available) We have enough office supplies on hand for the meeting. (Chúng tôi có đủ văn phòng phẩm để sử dụng trong cuộc họp.)
212 ship (v) /ʃɪp/ vận chuyển The company will ship the products to customers worldwide. (Công ty sẽ vận chuyển sản phẩm đến khách hàng trên toàn thế giới.)
213 sufficiently (adv) /səˈfɪʃ.ənt.li/ đủ We have prepared sufficiently for the upcoming event. (Chúng tôi đã chuẩn bị đủ cho sự kiện sắp tới.)
214 supply (n, v) /səˈplaɪ/ nguồn cung, sự cung cấp (n); cung cấp (v) The company has a steady supply of raw materials. (Công ty có nguồn cung cấp ổn định các nguyên liệu.)
215 receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận Please sign here to confirm that you have received the package. (Vui lòng ký tại đây để xác nhận bạn đã nhận được gói hàng.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Invoices (Hoá đơn)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
216 charge (n, v) /tʃɑːrdʒ/ tiền phí (n); tính phí (v) The company will charge a delivery fee for orders under $50. (Công ty sẽ tính phí giao hàng cho các đơn đặt hàng dưới 50 đô la.)
217 compile (v) /kəmˈpaɪl/ biên soạn, soạn The accountant will compile the financial reports for the quarter. (Kế toán sẽ biên soạn báo cáo tài chính cho quý.)
218 customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách mua hàng The store strives to provide excellent service to every customer. (Cửa hàng nỗ lực cung cấp dịch vụ xuất sắc cho mỗi khách hàng.)
219 discount (n, v) /dɪsˈkaʊnt/ sự giảm giá (n); giảm giá (v) The shop offers a 20% discount for all purchases this weekend. (Cửa hàng giảm giá 20% cho tất cả các mua sắm vào cuối tuần này.)
220 dispute (v) /dɪˈspjuːt/ tranh cãi The two parties are trying to resolve the dispute amicably. (Hai bên đang cố gắng giải quyết mối tranh cãi một cách hoà bình.)
221 efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả (= effective) The new software system has made the company more efficient. (Hệ thống phần mềm mới đã làm cho công ty trở nên hiệu quả hơn.)
222 estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính The contractor will estimate the cost of the renovation project. (Nhà thầu sẽ ước tính chi phí của dự án cải tạo.)
223 impose (v) /ɪmˈpəʊz/ áp đặt, ép buộc The government decided to impose new taxes on imported goods. (Chính phủ quyết định áp đặt thuế mới vào hàng hóa nhập khẩu.)
224 mistake (n) /mɪˈsteɪk/ lỗi, nhầm lẫn The invoice contained a mistake in the total amount. (Hóa đơn chứa một lỗi trong tổng số tiền.)
225 prompt (adj) /ˈprɑːmpt/ nhanh, đúng giờ (= punctual) The company is known for its prompt delivery service. (Công ty nổi tiếng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng.)
226 rectify (v) /ˈrektɪfaɪ/ sửa chữa, sửa lỗi The company promised to rectify any errors in the billing statement. (Công ty hứa sẽ sửa chữa bất kỳ lỗi nào trong bảng thanh toán.)
227 terms (n) /tɜːrmz/ điều khoản (hợp đồng) The payment terms are clearly stated in the contract. (Các điều khoản thanh toán được nêu rõ trong hợp đồng.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Inventory (hàng tồn kho)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
228 adjustment (n) /əˈdʒʌst.mənt/ sự điều chỉnh The adjustment of inventory levels is necessary. (Việc điều chỉnh các mức tồn kho là cần thiết.)
229 automatic (adj) /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ tự động The system has an automatic update feature. (Hệ thống có tính năng cập nhật tự động.)
230 crucial (adj) /ˈkruːʃl/ cốt yếu, quan trọng Accurate data entry is crucial for maintaining inventory records. (Việc nhập dữ liệu chính xác là rất quan trọng để duy trì hồ sơ tồn kho.)
231 discrepancy (n) /dɪsˈkrepənsi/ sự khác nhau, không nhất quán Any discrepancy in the inventory should be investigated immediately. (Bất kỳ sự không nhất quán nào trong kho hàng đều cần được điều tra ngay lập tức.)
232 disturb (v) /dɪˈstɜːrb/ làm phiền, quấy rầy Please do not disturb the inventory while it is being counted. (Vui lòng không làm phiền kho hàng trong khi đang được kiểm kê.)
233 reflection (n) /rɪˈflek.ʃən/ sự phản chiếu The reflection of light can affect barcode scanning. (Sự phản chiếu của ánh sáng có thể ảnh hưởng đến việc quét mã vạch.)
234 run (v) /rʌn/ điều hành, vận hành The warehouse manager will run an inventory audit next week. (Quản lý kho sẽ tiến hành một cuộc kiểm kê hàng tồn vào tuần sau.)
235 scan (v) /skæn/ đọc lướt, xem lướt The employee will scan the barcode to check inventory levels. (Nhân viên sẽ quét mã vạch để kiểm tra mức tồn kho.)
236 subtract (v) /səbˈtrækt/ trừ đi Subtract the amount of damaged items from the total inventory count. (Trừ đi số lượng hàng hỏng khỏi tổng số hàng tồn kho.)
237 tedium (n) /ˈtiːdiəm/ sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo Inventory counting can be tedious work if not organized properly. (Việc kiểm kê hàng tồn có thể là công việc nhàm chán nếu không được tổ chức một cách đúng đắn.)
238 verify (v) /ˈverɪfaɪ/ xác minh, kiểm chứng Please verify the accuracy of the inventory records before submitting the report. (Vui lòng xác minh tính chính xác của hồ sơ tồn kho trước khi nộp báo cáo.)
239 install (v) /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt, cài đặt The technician will install new inventory management software tomorrow. (Kỹ thuật viên sẽ cài đặt phần mềm quản lý tồn kho mới vào ngày mai.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Banking (Ngân hàng)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
240 accept (n) /əkˈsept/ nhận, chấp nhận The bank will accept the deposit. (Ngân hàng sẽ chấp nhận tiền gửi.)
241 balance (n) /ˈbæləns/ sự cân bằng Maintaining a balance in your account is important. (Việc duy trì số dư tài khoản là quan trọng.)
242 borrow (v) /ˈbɑːroʊ/ vay, mượn They decided to borrow money for the house. (Họ quyết định vay tiền để mua nhà.)
243 cautiously (adv) /ˈkɑː.ʃəs.li/ một cách cẩn thận It’s wise to invest cautiously in uncertain markets. (Việc đầu tư cẩn thận vào thị trường không chắc chắn là một quyết định khôn ngoan.)
244 deduct (v) /dɪˈdʌkt/ khấu trừ Taxes will be deducted from your salary. (Thuế sẽ được khấu trừ từ tiền lương của bạn.)
245 dividend (n) /ˈdɪvɪdend/ cổ tức, tiền lãi cổ phần Shareholders received a dividend payment. (Cổ đông nhận được tiền cổ tức.)
246 down payment (n) /daʊn ˈpeɪmənt/ tiền cọc, tiền trả trước They made a down payment on the house. (Họ đã đặt cọc cho căn nhà.)
247 mortgage (n, v) /ˈmɔːrɡɪdʒ/ sự cầm cố, sự thế chấp (n) They took out a mortgage to buy the house. (Họ đã cầm cố để mua căn nhà.)
248 restricted (adj) /rəˈstriktəd/ bị hạn chế (= limited) Access to the account is restricted to authorized users. (Quyền truy cập vào tài khoản bị hạn chế chỉ cho người dùng được ủy quyền.)
249 sign (v) /saɪn/ Please sign your name on the dotted line. (Vui lòng ký tên của bạn vào dòng chấm.)
250 take out (v) /teɪk aʊt/ rút tiền He needed to take out a loan to pay for the car. (Anh ấy cần vay tiền để trả cho chiếc xe.)
251 transaction (n) /trænˈzæk.ʃən/ giao dịch The bank processes thousands of transactions every day. (Ngân hàng xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi ngày.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Accounting (Kế toán)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu
252 accounting (n) /əˈkaʊntɪŋ/ công việc kế toán Accounting is an essential part of running a business. (Kế toán là một phần thiết yếu trong việc vận hành doanh nghiệp.)
253 accumulate (v) /əˈkjuːmjəleɪt/ tích lũy, gom góp Over the years, he has accumulated a significant amount of wealth. (Qua các năm, anh ấy đã tích lũy được một lượng tài sản đáng kể.)
254 asset (n) /ˈæset/ tài sản Land and buildings are considered assets for many businesses. (Đất đai và các tòa nhà được coi là tài sản của nhiều doanh nghiệp.)
255 audit (v) /ˈɔːdɪt/ kiểm toán The company hires an external auditor to audit its financial statements. (Công ty thuê một kiểm toán viên bên ngoài để kiểm toán báo cáo tài chính của mình.)
256 budget (n, v) /ˈbʌdʒɪt/ lên ngân sách (v) We need to budget carefully for our upcoming project. (Chúng ta cần lập ngân sách một cách cẩn thận cho dự án sắp tới.)
ngân sách (n) The budget for marketing has been increased this year. (Ngân sách cho hoạt động tiếp thị đã được tăng trong năm nay.)
257 build up (v) /bɪld ʌp/ tăng cường, phát triển dần The company has been building up its online presence. (Công ty đã tăng cường sự hiện diện trực tuyến của mình.)
258 client (n) /ˈklaɪənt/ khách hàng The lawyer has many clients seeking legal advice. (Luật sư có nhiều khách hàng đang tìm kiếm tư vấn pháp lý.)
259 debt (n) /det/ món nợ, khoản nợ The company’s debt has become a burden on its finances. (Khoản nợ của công ty đã trở thành gánh nặng đối với tài chính của nó.)
260 outstanding (adj) /aʊtˈstændɪŋ/ chưa giải quyết, chưa thanh toán The outstanding invoices need to be paid by the end of the month. (Các hóa đơn chưa thanh toán cần phải được thanh toán vào cuối tháng.)
261 profitable (adj) /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ có lời The company aims to be more profitable this year. (Công ty đặt mục tiêu mở rộng lợi nhuận trong năm nay.)
262 reconcile (v) /ˈrekənsaɪl/ hòa giải The accountant needs to reconcile the accounts at the end of each month. (Kế toán viên cần phải hòa giải các tài khoản vào cuối mỗi tháng.)
263 turnover (n) /ˈtɜːrnoʊvər/ doanh thu, doanh số The company has seen a significant increase in turnover this quarter. (Công ty đã chứng kiến một sự tăng đáng kể về doanh thu trong quý này.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Investments (Đầu tư)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu 
264 aggressive (adj) /əˈɡresɪv/ hùng hổ, xông xáo Aggressive investment strategies can lead to higher returns but also higher risks. (Các chiến lược đầu tư hùng hổ có thể dẫn đến lợi nhuận cao hơn nhưng cũng có rủi ro cao hơn.)
265 attitude (n) /ˈætɪtuːd/ thái độ His positive attitude towards risk-taking has helped him succeed in investing. (Thái độ tích cực của anh ta đối với việc chấp nhận rủi ro đã giúp anh ta thành công trong việc đầu tư.)
266 commit (v) /kəˈmɪt/ cam kết Investors need to commit to a long-term strategy for better results. (Nhà đầu tư cần cam kết với một chiến lược dài hạn để có kết quả tốt hơn.)
267 conservative (adj) /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ thận trọng, bảo thủ Conservative investors prioritize safety over high returns. (Nhà đầu tư thận trọng ưu tiên an toàn hơn là lợi nhuận cao.)
268 fund (n, v) /fʌnd/ tài trợ (v), quỹ (n) He decided to fund his retirement by investing in mutual funds. (Anh ấy quyết định tài trợ cho việc nghỉ hưu bằng cách đầu tư vào quỹ chung.)
269 invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư It’s important to carefully research before deciding where to invest your money. (Việc nghiên cứu cẩn thận trước khi quyết định đầu tư tiền của bạn là quan trọng.)
270 long-term (adj) /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ dài hạn Long-term investments often yield higher returns compared to short-term ones. (Đầu tư dài hạn thường mang lại lợi nhuận cao hơn so với đầu tư ngắn hạn.)
271 portfolio (n) /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ danh mục đầu tư Diversifying your portfolio can help mitigate risks in volatile markets. (Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư có thể giúp giảm thiểu rủi ro trên thị trường biến động.)
272 pull out (v) /pʊl aʊt/ rút (đầu tư) He decided to pull out of the stock market before it crashed. (Anh ấy quyết định rút khỏi thị trường chứng khoán trước khi nó sụp đổ.)
273 resource (n) /ˈriːsɔːrs/ nguồn tài nguyên, nguồn vốn Proper allocation of resources is essential for successful investing. (Sự phân bổ nguồn tài nguyên đúng đắn là rất quan trọng đối với việc đầu tư thành công.)
274 return (n) /rɪˈtɜːrn/ lợi nhuận The return on investment exceeded their expectations. (Lợi nhuận từ đầu tư vượt quá mong đợi của họ.)
275 wisely (adv) /ˈwaɪz.li/ một cách khôn ngoan It’s crucial to invest wisely to secure your financial future. (Việc đầu tư một cách khôn ngoan là quan trọng để đảm bảo tương lai tài chính của bạn.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Financial Statements (Báo cáo tài chính)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu 
276 desire (n, v) /dɪˈzaɪər/ khao khát (n), khao khát (v) The company desires to expand its operations internationally. (Công ty mong muốn mở rộng hoạt động của mình ra quốc tế.)
277 detail (n) /ˈdiːteɪl/ chi tiết, tỉ mỉ The financial statement should include all relevant details. (Bảng báo cáo tài chính nên bao gồm tất cả các chi tiết liên quan.)
278 forecast (n, v) /ˈfɔːrkæst/ dự báo (n), dự báo (v) Economists forecast a slowdown in economic growth next year. (Các nhà kinh tế dự báo sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế vào năm sau.)
279 level (n) /ˈlevl/ cấp bậc, mức The company aims to maintain a high level of profitability. (Công ty nhằm mục tiêu duy trì mức lợi nhuận cao.)
280 overall (adj) /ˌoʊvərˈɔːl/ toàn bộ, chung, tổng quát Overall, the financial performance of the company has been satisfactory. (Tổng quan, hiệu suất tài chính của công ty đã khá hài lòng.)
281 perspective (n) /pərˈspektɪv/ viễn cảnh, cách nhìn nhận Different stakeholders may have different perspectives on the financial statements. (Các bên liên quan có thể có quan điểm khác nhau về bảng báo cáo tài chính.)
282 project (n, v) /prəˈdʒekt/ dự án (n), ước đoán (v) The company plans to launch a new project next quarter. (Công ty dự định ra mắt một dự án mới vào quý tới.)
283 realistic (adj) /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ thực tế It’s important to set realistic financial goals for the business. (Việc đặt mục tiêu tài chính thực tế cho doanh nghiệp là quan trọng.)
284 target (v) /ˈtɑːrɡɪt/ nhắm vào The marketing campaign targets young professionals in urban areas. (Chiến dịch tiếp thị nhắm vào những chuyên gia trẻ sống ở khu vực đô thị.)
285 translation (n) /trænzˈleɪ.ʃən/ bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ) The financial report requires accurate translation for international stakeholders. (Báo cáo tài chính cần được dịch chính xác cho các bên liên quan quốc tế.)
286 typically (adv) /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ tiêu biểu, điển hình Typically, financial statements are prepared quarterly or annually. (Thường, bảng báo cáo tài chính được chuẩn bị theo quý hoặc hàng năm.)
287 yield (v, n) /jiːld/ sản lượng (n), sản xuất, cung cấp (v) The investment is expected to yield high returns in the long run. (Dự kiến, khoản đầu tư sẽ đem lại lợi nhuận cao trong dài hạn.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Taxes (Thuế)

STT Từ Loại từ IPA Nghĩa Ví dụ trong câu 
288 calculation (n) /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ sự tính toán, sự dự trù Accurate calculations are essential for tax preparation. (Các phép tính chính xác là rất quan trọng cho việc chuẩn bị thuế.)
289 deadline (n) /ˈdedlaɪn/ hạn chót Taxpayers must meet the deadline for filing their tax returns. (Người đóng thuế phải đáp ứng hạn chót để nộp tờ khai thuế của mình.)
290 file (v) /faɪl/ đệ trình, nộp; sắp xếp (giấy tờ) Taxpayers are required to file their tax returns by April 15th. (Người đóng thuế phải nộp tờ khai thuế của mình trước ngày 15 tháng 4.)
291 fill out (v) /fɪl aʊt/ điền vào (giấy tờ) Taxpayers need to fill out the appropriate forms accurately. (Người đóng thuế cần điền đúng các mẫu đơn thích hợp.)
292 give up (v) /ɡɪv ʌp/ từ bỏ Taxpayers may give up certain deductions if they don’t meet the requirements. (Người đóng thuế có thể từ bỏ một số khoản khấu trừ nếu họ không đáp ứng được yêu cầu.)
293 joint (adj) /dʒɔɪnt/ chung, cùng Married couples may file joint tax returns. (Các cặp vợ chồng có thể nộp tờ khai thuế chung.)
294 own (v) /oʊ/ mắc nợ, mang ơn Taxpayers may owe additional taxes if their deductions are too low. (Người đóng thuế có thể mắc nợ thêm nếu các khoản khấu trừ của họ quá thấp.)
295 penalty (n) /ˈpen.əl.ti/ khoản tiền phạt, hình phạt Late filers may face penalties for failing to submit their tax returns on time. (Người nộp tờ khai muộn có thể phải chịu mức phạt về việc không nộp tờ khai thuế đúng hạn.)
296 preparation (n) /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ sự chuẩn bị Proper tax preparation can help minimize errors. (Việc chuẩn bị thuế đúng cách có thể giúp giảm thiểu sai sót.)
297 refund (n, v) /rɪˈfʌnd/ sự hoàn lại (n); hoàn lại (v) Taxpayers may receive a refund if they overpaid their taxes. (Người đóng thuế có thể nhận lại tiền nếu họ đóng quá nhiều thuế.)
298 spouse (n) /spaʊs/ vợ/chồng Married individuals can file jointly with their spouse. (Các cá nhân đã kết hôn có thể nộp tờ khai chung với vợ/chồng.)
299 withhold (v) /wɪðˈhoʊld/ giữ lại Employers may withhold taxes from their employees’ paychecks. (Nhà tuyển dụng có thể giữ lại thuế từ tiền lương của nhân viên.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Property and Department (Tài sản và văn phòng)

TT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ
300 adjacent (adj) /əˈdʒeɪsnt/ liền kề, kế bên Our office is adjacent to the conference room. (Văn phòng của chúng tôi nằm liền kề với phòng hội nghị.)
301 collaboration (n) /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ sự cộng tác Collaboration between departments is essential for success. (Sự hợp tác giữa các phòng ban là điều cần thiết để thành công.)
302 concentrate on (v) /ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/ tập trung vào (= focus on) Let’s concentrate on finishing this project. (Hãy tập trung vào việc hoàn thành dự án này.)
303 conductive (adj) /kənˈduːsɪv/ có lợi A conducive work environment promotes productivity. (Một môi trường làm việc có lợi khuyến khích năng suất làm việc.)
304 disruption (n) /dɪsˈrʌp.ʃən/ sự phá vỡ, sự hỗn loạn The strike caused a major disruption in public transportation. (Cuộc đình công gây ra một sự phá vỡ lớn trong giao thông công cộng.)
305 hamper (v) /ˈhæmpər/ gây cản trở Bad weather conditions hampered our progress. (Điều kiện thời tiết xấu đã gây cản trở tiến độ của chúng tôi.)
306 inconsiderate (adj) /ˌɪnkənˈsɪdərət/ sơ suất, thiếu thận trọng It was inconsiderate of him to leave without saying goodbye. (Việc anh ấy ra đi mà không nói lời tạm biệt là thiếu thận trọng.)
307 lobby (n) /ˈlɑːbi/ hành lang, tiền sảnh There was a receptionist at the lobby of the hotel. (Có một nhân viên lễ tân ở tiền sảnh của khách sạn.)
308 move up /muːv ʌp/ thăng tiến, tiến lên She was moved up to a higher position in the company. (Cô đã được thăng chức lên một vị trí cao hơn trong công ty.)
309 open to (adj) /əʊpən tu/ sẵn sàng đón nhận điều gì Our company is open to new ideas and innovations. (Công ty của chúng tôi sẵn sàng đón nhận ý tưởng và sáng tạo mới.)
310 scrutiny (n) /ˈskruː.t̬ən.i/ sự nghiên cứu kỹ lưỡng The contract is under scrutiny by the legal team. (Hợp đồng đang được kiểm tra kỹ lưỡng bởi nhóm pháp lý.)
311 opt (v) /ɑːpt/ chọn lựa After careful consideration, he opted for the cheaper option. (Sau khi xem xét cẩn thận, anh ấy đã chọn lựa cho sự lựa chọn rẻ hơn.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Board Meetings and Committees (Hội đồng quản trị và uỷ ban)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
312 adhere to (v) /ədˈhɪr/ tuân thủ All members must adhere to the rules of the meeting. (Tất cả các thành viên phải tuân thủ các quy định của cuộc họp.)
313 agenda (n) /əˈdʒendə/ chương trình hội nghị Let’s take a look at the agenda for today’s board meeting. (Hãy xem chương trình hội nghị của cuộc họp ban ngày hôm nay.)
314 bring up (v) /brɪŋ ʌp/ nêu ra, đề cập tới I’d like to bring up the issue of budget allocation. (Tôi muốn nêu ra vấn đề phân bổ ngân sách.)
315 conclude (v) /kənˈkluːd/ kết thúc, kết luận The meeting concluded with a decision to proceed with the project. (Cuộc họp kết thúc với quyết định tiếp tục dự án.)
316 go ahead (v) /ɡoʊ əˈhed/ tiếp tục If there are no objections, we’ll go ahead with the plan. (Nếu không có ý kiến phản đối, chúng ta sẽ tiếp tục kế hoạch.)
317 goal (n) /ɡoʊl/ mục tiêu Our main goal is to increase revenue by 20% this year. (Mục tiêu chính của chúng tôi là tăng doanh thu lên 20% trong năm nay.)
318 lengthy (adj) /ˈleŋθi/ dài, lâu The meeting was quite lengthy, lasting over three hours. (Cuộc họp khá dài, kéo dài hơn ba tiếng.)
319 matter (n) /ˈmætər/ vấn đề We need to discuss an urgent matter regarding project deadlines. (Chúng ta cần thảo luận về một vấn đề cấp bách liên quan đến hạn chót dự án.)
320 periodically (adv) /ˌpɪriˈɑdɪkli/ định kỳ Progress reports are submitted periodically to monitor project status. (Báo cáo tiến độ được nộp định kỳ để theo dõi tình trạng dự án.)
321 priority (n) /praɪˈɔrət̮i/ quyền ưu tiên, sự ưu tiên Safety is our top priority in all decision-making processes. (An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi trong tất cả các quy trình ra quyết định.)
322 progress (n, v) /prəˈɡres/ sự phát triển, sự tiến bộ (n) We’ve made significant progress on the project this month. (Chúng ta đã đạt được tiến bộ đáng kể trong dự án trong tháng này.)
phát triển, tiến bộ (v) The team is progressing well towards meeting the deadline. (Nhóm đang tiến triển tốt đẹp để đáp ứng hạn chót.)
323 waste (n, v) /weɪst/ lãng phí (v) Let’s not waste any more time discussing irrelevant matters. (Hãy không lãng phí thêm thời gian để thảo luận về các vấn đề không liên quan nữa.)
sự lãng phí (n) The excessive paperwork is a waste of resources. (Công việc giấy tờ quá nhiều là sự lãng phí tài nguyên.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Quality Control (Kiểm soát chất lượng)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
336 brand (n) /brænd/ thương hiệu, nhãn hàng The company’s brand is well-known for its quality products. (Thương hiệu của công ty nổi tiếng với sản phẩm chất lượng.)
337 conform to (v) /kənˈfɔːrm tu/ phù hợp với All products must conform to industry standards. (Tất cả các sản phẩm phải phù hợp với tiêu chuẩn ngành.)
338 defect (n) /ˈdiːfekt/ nhược điểm The manufacturer is working to reduce defects in their products. (Nhà sản xuất đang làm việc để giảm thiểu nhược điểm trong sản phẩm của họ.)
339 enhance (v) /ɪnˈhæns/ nâng cao The new software update is designed to enhance user experience. (Bản cập nhật phần mềm mới được thiết kế để nâng cao trải nghiệm người dùng.)
340 garment (n) /ˈɡɑːrmənt/ quần áo The fashion designer specializes in creating unique garments. (Nhà thiết kế thời trang chuyên tạo ra những bộ quần áo độc đáo.)
341 inspect (v) /ɪnˈspekt/ kiểm tra, xem xét All items are thoroughly inspected before they are shipped. (Tất cả các mặt hàng đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi được vận chuyển.)
342 perceptive (adj) /pərˈsɛptɪv/ tinh tường, sâu sắc The perceptive employee noticed a flaw in the production process. (Nhân viên tinh tường nhận thấy một sai sót trong quy trình sản xuất.)
343 repel (v) /rɪˈpel/ đẩy lùi (khách hàng) Poor customer service can repel potential clients. (Dịch vụ khách hàng kém có thể đẩy lùi khách hàng tiềm năng.)
344 take back (v) /teɪk bæk/ trả lại, lấy lại The company offers a guarantee to take back any defective products. (Công ty cung cấp một cam kết trả lại bất kỳ sản phẩm nào có khuyết điểm.)
345 throw out (v) /θrəʊ aʊt/ loại bỏ The quality control team decided to throw out the entire batch due to contamination. (Nhóm kiểm soát chất lượng quyết định loại bỏ toàn bộ lô hàng do bị nhiễm bẩn.)
346 uniformly (adv) /ˈyunəˌfɔrm/ giống nhau, đồng bộ The products are uniformly packaged for consistency. (Các sản phẩm được đóng gói đồng nhất để đảm bảo nhất quán.)
347 wrinkle (n) /ˈrɪŋkl/ nếp nhăn The ironing process helps to remove wrinkles from clothing. (Quá trình là ủi giúp loại bỏ nếp nhăn trên quần áo.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Product Development (Phát triển sản phẩm)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
324 anxious (adj) /ˈæŋkʃəs/ lo lắng The team is anxious about meeting the project deadline. (Nhóm đang lo lắng về việc đáp ứng hạn chót dự án.)
325 ascertain (v) /ˌæsərˈteɪn/ xác định, chắc chắn We need to ascertain the cause of the issue before we can fix it. (Chúng ta cần xác định nguyên nhân của vấn đề trước khi chúng ta có thể sửa chữa.)
326 assume (v) /əˈsuːm/ đảm đương, gánh vác He will assume the role of project manager starting next month. (Anh ấy sẽ đảm nhiệm vai trò của quản lý dự án bắt đầu từ tháng sau.)
327 decade (n) /ˈdekeɪd/ thập kỷ The company has been in business for over a decade. (Công ty đã kinh doanh được hơn một thập kỷ.)
328 examine (v) /ɪɡˈzæmɪn/ khảo sát It’s important to thoroughly examine the data before drawing conclusions. (Quan trọng là phải kiểm tra kỹ lưỡng dữ liệu trước khi rút ra kết luận.)
329 experiment (n, v) /ɪkˈsperɪmənt/ làm thí nghiệm (v) The scientist conducted several experiments to test his hypothesis. (Nhà khoa học đã tiến hành một số thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của mình.)
cuộc thử nghiệm (n) The results of the experiment were inconclusive. (Kết quả của cuộc thử nghiệm không rõ ràng.)
330 logical (adj) /ˈlɑːdʒɪkl/ hợp lý The decision to expand the product line was based on logical reasoning. (Quyết định mở rộng dòng sản phẩm được dựa trên lý do hợp lý.)
331 research (n, v) /rɪˈsɜːrtʃ/ nghiên cứu (v) The company invests heavily in research and development. (Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.)
việc nghiên cứu (n) Recent research suggests that there may be a link between stress and productivity. (Nghiên cứu gần đây gợi ý rằng có thể có một mối liên kết giữa căng thẳng và năng suất.)
332 responsibility (n) /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ trách nhiệm, bổn phận It’s everyone’s responsibility to contribute to the success of the project. (Đó là trách nhiệm của mỗi người đóng góp vào sự thành công của dự án.)
333 solve (v) /sɑːlv/ giải quyết The team worked together to solve the technical problem. (Nhóm đã làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề kỹ thuật.)
334 supervisor (n) /ˈsupərˌvaɪzər/ người giám sát The supervisor oversees the day-to-day operations of the department

Từ vựng TOEIC chủ đề Renting and Leasing (Cho thuê)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
348 apprehensive (adj) /ˌæprɪˈhensɪv/ e ngại She felt apprehensive about signing the contract. (Cô ấy cảm thấy e ngại khi ký hợp đồng.)
349 circumstance (n) /ˈsɜːrkəmstæns/ hoàn cảnh, tình huống Due to unforeseen circumstances, the event has been postponed. (Do tình huống không lường trước, sự kiện đã bị hoãn lại.)
350 condition (n) /kənˈdɪʃn/ điều kiện, tình trạng The apartment was in excellent condition when they moved in. (Căn hộ có điều kiện tuyệt vời khi họ chuyển vào.)
351 due to (pre) /duː tu/ bởi vì, nhờ có The delay was due to heavy traffic. (Sự trễ là do tình trạng giao thông nặng nề.)
352 fluctuate (v) /ˈflʌktʃueɪt/ dao động, thay đổi thất thường Rental prices tend to fluctuate depending on the season. (Giá thuê có xu hướng biến động tùy thuộc vào mùa.)
353 get out of (v) /ɡet aʊt əv/ ra khỏi, thoát khỏi They wanted to get out of their lease agreement early. (Họ muốn thoát khỏi hợp đồng thuê nhà của họ sớm hơn dự kiến.)
354 indicator (n) /ˈɪndəˌkeɪt̮ər/ dấu hiệu Rising rental prices can be an indicator of a booming real estate market. (Sự tăng giá thuê có thể là một dấu hiệu của thị trường bất động sản phát triển mạnh mẽ.)
355 lease (n, v) /liːs/ hợp đồng cho thuê (n); cho thuê (v) They signed a lease for the apartment. (Họ ký một hợp đồng cho thuê căn hộ.)
The landlord leased the property to a new tenant. (Chủ nhà đã cho thuê tài sản cho một người thuê mới.)
356 lock into (v) /lɑːk ˈɪntu/ ràng buộc They didn’t want to lock into a long-term lease. (Họ không muốn ràng buộc bằng một hợp đồng thuê dài hạn.)
357 occupy (n) /ˈɑːkjupaɪ/ chiếm hữu The tenants will occupy the apartment starting next month. (Các người thuê sẽ chiếm hữu căn hộ bắt đầu từ tháng sau.)
358 tenant (n) /ˈtenənt/ người thuê The landlord is looking for a new tenant for the apartment. (Chủ nhà đang tìm kiếm một người thuê mới cho căn hộ.)
359 subject to (v) /ˈsʌbdʒɪkt/ tuân thủ, lệ thuộc vào Rent prices are subject to change based on market conditions. (Giá thuê có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Selecting a Restaurant (Chọn nhà hàng)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
360 appeal (n) /əˈpiːl/ sức cuốn hút The restaurant’s decor has a lot of appeal. (Trang trí của nhà hàng có rất nhiều sức cuốn hút.)
361 arrive (v) /əˈraɪv/ đến We’ll arrive at the restaurant around 7 PM. (Chúng tôi sẽ đến nhà hàng vào khoảng 7 giờ tối.)
362 compromise (n, v) /ˈkɑːmprəmaɪz/ thỏa hiệp (n); sự thỏa hiệp (n) They reached a compromise on where to eat. (Họ đã đạt được thỏa hiệp về nơi nào để ăn.)
Eating vegetarian dishes was a compromise for him. (Ăn các món chay là một sự thỏa hiệp đối với anh ta.)
363 daring (adj) /ˈdɛrɪŋ/ cả gan, táo bạo Trying the exotic dish was a daring move. (Thử món ăn lạ là một động thái táo bạo.)
364 familiar with (adj) /fəˈmɪliər wɪθ/ quen thuộc với She’s familiar with the cuisine of that restaurant. (Cô ấy quen thuộc với món ăn của nhà hàng đó.)
365 guide (n, v) /ɡaɪd/ hướng dẫn viên (n); hướng dẫn (v) The guide recommended a few restaurants in the area. (Hướng dẫn viên đề xuất một số nhà hàng trong khu vực.)
Let me guide you to a great dining spot. (Hãy để tôi hướng dẫn bạn đến một địa điểm ăn tuyệt vời.)
366 majority (n) /məˈdʒɔːrəti/ đa số The majority of the group wanted Italian food. (Đa số nhóm muốn ăn món Ý.)
367 mix (v) /mɪks/ trộn, pha lẫn The chef likes to mix different flavors in his dishes. (Đầu bếp thích trộn các hương vị khác nhau trong món ăn của mình.)
368 rely on (v) /rɪˈlaɪ ɔːn/ dựa vào We rely on reviews to choose a restaurant. (Chúng tôi dựa vào những đánh giá để chọn nhà hàng.)
369 secure (v, adj) /sɪˈkjʊr/ bảo vệ (v); an toàn, bảo đảm (adj) They secured a table for us at the restaurant. (Họ đã đặt chỗ cho chúng tôi ở nhà hàng.)
The payment method is secure. (Phương thức thanh toán là an toàn.)
370 subjective (adj) /səbˈdʒektɪv/ mang tính chủ quan Choosing the best restaurant is subjective. (Việc chọn ra nhà hàng tốt nhất là mang tính chủ quan.)
371 suggestion (n) /səɡˈdʒɛstʃən/ đề nghị, gợi ý Thanks for the suggestion. (Cảm ơn về sự đề xuất.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Eating Out (Ăn bên ngoài)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
372 appetite (n) /ˈæpɪtaɪt/ sự thèm ăn The delicious smell aroused my appetite. (Mùi thơm ngon đã kích thích sự thèm ăn của tôi.)
373 complete (v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành We completed our meal in under an hour. (Chúng tôi đã hoàn thành bữa ăn của mình trong dưới một giờ.)
374 excite (v) /ɪkˈsaɪt/ kích thích The new restaurant excites me. (Nhà hàng mới này khiến tôi cảm thấy hào hứng.)
375 flavor (n) /ˈfleɪvər/ hương vị, mùi vị This dish has a unique flavor. (Món này có hương vị đặc biệt.)
376 foreign (adj) /ˈfɔːrən/ thuộc nước ngoài We tried some exotic foreign dishes. (Chúng tôi đã thử một số món ăn nước ngoài lạ.)
377 ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/ thành phần The chef revealed the secret ingredient. (Đầu bếp đã tiết lộ thành phần bí mật.)
378 judge (n, v) /dʒʌdʒ/ thẩm phán (n); bình phẩm, phán xét (v) The judge of the cooking competition was impressed. (Người thẩm phán của cuộc thi nấu ăn đã ấn tượng.)
Don’t judge a restaurant by its appearance. (Đừng đánh giá một nhà hàng qua vẻ bề ngoài của nó.)
379 mix-up (n) /mɪks ʌp/ sự lộn xộn, cuộc ẩu đả There was a mix-up with our orders. (Đã xảy ra một sự lộn xộn với các đơn hàng của chúng tôi.)
380 patron (n) /ˈpeɪtrən/ khách quen The restaurant’s loyal patrons return regularly. (Những khách hàng thân thiết của nhà hàng đều quay lại thường xuyên.)
381 predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán Can you predict what the special will be today? (Bạn có thể dự đoán món đặc biệt hôm nay là gì không?)
382 randomly (adv) /ˈrændəm/ tình cờ, ngẫu nhiên We chose a restaurant randomly. (Chúng tôi đã chọn một nhà hàng một cách ngẫu nhiên.)
383 remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở Let me remind you to make a reservation. (Hãy để tôi nhắc nhở bạn đặt chỗ trước.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Ordering Lunch (Đặt hàng ăn trưa)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
384 burden (n, v) /ˈbɜːrdn/ gánh nặng (n); tạo gánh nặng (v) The decision to choose lunch sometimes feels like a burden. (Quyết định chọn bữa trưa đôi khi cảm thấy như một gánh nặng.)
The responsibility of ordering lunch often falls to me. (Trách nhiệm đặt bữa trưa thường rơi vào tay tôi.)
385 commonly (adv) /ˈkɑmənli/ thông thường Salads and sandwiches are commonly ordered for lunch. (Các loại salad và sandwich thường được đặt cho bữa trưa.)
386 delivery (n) /dɪˈlɪvəri/ sự giao hàng The delivery of our lunch was delayed. (Việc giao hàng bữa trưa của chúng tôi bị trì hoãn.)
387 elegance (n) /ˈelɪɡəns/ sự thanh lịch The restaurant’s presentation of the meal showed great elegance. (Cách trình bày bữa ăn của nhà hàng thể hiện sự thanh lịch tuyệt vời.)
388 fall to (v) /fɔːl tuː/ rơi vào tay The responsibility for ordering lunch fell to me. (Trách nhiệm đặt bữa trưa rơi vào tay tôi.)
389 impress (v) /ɪmˈpres/ gây ấn tượng The quality of the food never fails to impress me. (Chất lượng thức ăn luôn khiến tôi ấn tượng.)
390 individual (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân, riêng lẻ They cater to individual dietary preferences. (Họ phục vụ theo sở thích ẩm thực cá nhân.)
391 reasonable (adj) /ˈriːznəbl/ hợp lý, phải chăng The prices at this restaurant are reasonable. (Giá cả tại nhà hàng này là hợp lý.)
392 multiple (adj, v) /ˈmʌltɪplaɪ/ nhiều (adj); làm tăng lên (v) They offer multiple choices for lunch. (Họ cung cấp nhiều lựa chọn cho bữa trưa.)
Adding extra toppings will multiple the price. (Thêm các nguyên liệu phụ sẽ làm tăng giá.)
393 narrow (adj, v) /ˈnæroʊ/ chật hẹp (adj); thu hẹp (v) The restaurant has a narrow selection of vegetarian options. (Nhà hàng có một lựa chọn thực đơn chay hẹp.)
We need to narrow down our choices for lunch. (Chúng ta cần thu hẹp lựa chọn bữa trưa của chúng ta.)
394 pick up (v) /pɪk ʌp/ nhận hàng tại chỗ Can you pick up lunch on your way back? (Bạn có thể nhận hàng tại chỗ trên đường trở về không?)
395 settle (v) /ˈsetl/ thanh toán Let’s settle the bill after lunch. (Chúng ta hãy thanh toán hóa đơn sau bữa trưa.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Cooking as a Career (Nghề nấu ăn)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
396 accustom to (v) /əˈkʌstəm tu/ làm quen với It takes time to accustom to the fast-paced environment of a professional kitchen. (Mất thời gian để làm quen với môi trường bận rộn của một nhà bếp chuyên nghiệp.)
397 apprentice (n) /əˈprentɪs/ người học việc Many famous chefs started their careers as apprentices. (Nhiều đầu bếp nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp của mình như là người học việc.)
398 culinary (adj) /ˈkʌlɪneri/ thuộc về nấu nướng Culinary schools provide training in various culinary techniques. (Các trường dạy nấu ăn cung cấp đào tạo về các kỹ thuật nấu ăn khác nhau.)
399 demanding (adj) /dɪˈmændɪŋ/ khó khăn, yêu cầu cao Working in a professional kitchen can be physically and mentally demanding. (Làm việc trong một nhà bếp chuyên nghiệp có thể đòi hỏi về mặt thể chất và tinh thần.)
400 draw (v) /drɔː/ thu hút, lôi cuốn The restaurant’s unique cuisine draws customers from all over the city. (Ẩm thực độc đáo của nhà hàng thu hút khách hàng từ khắp thành phố.)
401 incorporate (v) /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ sát nhập Many modern recipes incorporate traditional cooking methods. (Nhiều công thức hiện đại sát nhập các phương pháp nấu ăn truyền thống.)
402 influx (n) /ˈɪnflʌks/ dòng người đi vào The opening of the new restaurant led to an influx of customers. (Việc mở nhà hàng mới dẫn đến một dòng khách hàng đổ vào.)
403 method (n) /ˈmeθəd/ phương pháp Learning various cooking methods is essential for a chef. (Học các phương pháp nấu ăn khác nhau là rất quan trọng đối với một đầu bếp.)
404 methodical (adj) /məˈθɑdɪkl/ làm việc có hệ thống (tính cách) A methodical approach is necessary for success in the culinary field. (Một cách tiếp cận có hệ thống là cần thiết để thành công trong lĩnh vực ẩm thực.)
405 procedure (n) /prəˈsidʒər/ quy trình Following proper procedures ensures consistency in cooking. (Tuân thủ các quy trình đúng đắn đảm bảo tính nhất quán trong nấu ăn.)
406 outlet (n) /ˈaʊtlet/ cách thể hiện Writing became an outlet for expressing her passion for cooking. (Việc viết trở thành một cách thể hiện cho niềm đam mê nấu ăn của cô ấy.)
407 profession (n) /prəˈfeʃn/ chuyên môn Cooking is considered a respected profession in many cultures. (Nấu ăn được coi là một nghề nghiệp được tôn trọng trong nhiều nền văn hóa.)
408 relinquish (v) /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ từ bỏ She had to relinquish her dream of becoming a chef due to health reasons. (Cô ấy đã phải từ bỏ ước mơ trở thành một đầu bếp vì lý do sức khỏe.)
409 theme (n) /θiːm/ đề tài, chủ đề The theme of the cooking competition was international cuisine. (Chủ đề của cuộc thi nấu ăn là ẩm thực quốc tế.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Events (Sự kiện)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
410 assist (v) /əˈsɪst/ hỗ trợ Volunteers are needed to assist with organizing the event. (Cần tình nguyện viên để hỗ trợ trong việc tổ chức sự kiện.)
411 support (v) /səˈpɔrt/ ủng hộ, khuyến khích The community came together to support the local charity event. (Cộng đồng đã đoàn kết lại để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.)
412 coordinate (v) /koʊˈɔːrdɪneɪt/ phối hợp The team must coordinate with various vendors for the event. (Đội ngũ phải phối hợp với các nhà cung cấp khác nhau cho sự kiện.)
413 dimension (n) /daɪˈmenʃn/ kích thước The venue’s dimensions must be considered when planning the event. (Các kích thước của địa điểm phải được xem xét khi lập kế hoạch sự kiện.)
414 general (adj) /ˈdʒenrəl/ chung, tổng quát The event coordinator provided a general overview of the schedule. (Người phối hợp sự kiện cung cấp một tổng quan chung về lịch trình.)
415 ideal (adj) /aɪˈdiːəl/ lý tưởng The venue’s location is ideal for hosting large events. (Vị trí của địa điểm là lý tưởng để tổ chức các sự kiện lớn.)
416 exact (adj) /ɪɡˈzækt/ chính xác Please provide the exact number of attendees for catering purposes. (Vui lòng cung cấp số lượng khách tham dự chính xác cho mục đích phục vụ đồ ăn.)
417 lead time (n) /ˈliːd taɪm/ thời gian tiến hành We need sufficient lead time to plan and organize the event effectively. (Chúng ta cần đủ thời gian tiến hành để lập kế hoạch và tổ chức sự kiện một cách hiệu quả.)
418 proximity (n) /prɑːkˈsɪməti/ sự gần (về không gian, thời gian) The venue’s proximity to public transportation is a key factor for attendees. (Sự gần gũi của địa điểm với các phương tiện giao thông công cộng là một yếu tố quan trọng đối với các khách tham dự.)
419 regulation (n) /ˌrɛɡyəˈleɪʃn/ quy định The event must comply with local regulations regarding noise levels. (Sự kiện phải tuân thủ các quy định địa phương về mức độ tiếng ồn.)
420 site (n) /saɪt/ địa điểm (xây dựng) The construction site is not suitable for hosting events. (Địa điểm xây dựng không phù hợp để tổ chức các sự kiện.)
421 stage (v) /steɪdʒ/ trình diễn The performers will stage a live concert at the event. (Các nghệ sĩ sẽ trình diễn một buổi hòa nhạc trực tiếp trong sự kiện.)

Từ vựng TOEIC chủ đề General Travel (Du lịch)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
422 agency (n) /ˈeɪdʒənsi/ công ty đại diện, môi giới We booked our trip through a travel agency. (Chúng tôi đặt chuyến đi của mình qua một công ty du lịch.)
423 announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo The airline announced a delay in the flight schedule. (Hãng hàng không thông báo việc trì hoãn lịch trình chuyến bay.)
424 beverage (n) /ˈbevərɪdʒ/ đồ uống They served a variety of beverages on the flight. (Họ phục vụ nhiều loại đồ uống trên chuyến bay.)
425 board (v) /bɔːrd/ lên tàu, xe Passengers are requested to board the train. (Hành khách được yêu cầu lên tàu.)
426 claim (v) /kleɪm/ cho là, khẳng định là He claimed to have lost his luggage at the airport. (Anh ấy cho rằng mình đã mất hành lý ở sân bay.)
427 delay (v) /dɪˈleɪ/ trì hoãn The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
428 depart (v) /dɪˈpɑːrt/ khởi hành The train will depart from platform 3. (Tàu sẽ khởi hành từ sân ga số 3.)
429 embark (v) /ɪmˈbɑːrk/ lên tàu Passengers began to embark as the ship docked. (Hành khách bắt đầu lên tàu khi con tàu neo đậu.)
430 itinerary (n) /aɪˈtɪnəreri/ lịch trình, hành trình We have a full itinerary for our trip to Europe. (Chúng tôi có một lịch trình đầy đủ cho chuyến đi của mình đến châu Âu.)
431 luggage (n) /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý Please make sure to tag your luggage before checking in. (Hãy chắc chắn đánh dấu hành lý của bạn trước khi làm thủ tục.)
432 prohibit (v) /prəˈhɪbɪt/ cấm, ngăn chặn Smoking is strictly prohibited on the train. (Hút thuốc được cấm nghiêm ngặt trên tàu.)
433 validate (v) /ˈvælɪdeɪt/ phê duyệt Please validate your ticket before boarding. (Vui lòng xác nhận vé của bạn trước khi lên tàu.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Airlines (Hàng không)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
434 deal with (v) /diːl wɪθ/ giải quyết, đối mặt với The customer service team will deal with your complaint. (Nhóm dịch vụ khách hàng sẽ giải quyết khiếu nại của bạn.)
435 destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến New York is a popular tourist destination. (New York là một điểm đến du lịch phổ biến.)
436 distinguish (v) /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ phân biệt The airline distinguishes itself by its excellent service. (Hãng hàng không phân biệt bản thân bằng dịch vụ xuất sắc của mình.)
437 economize (v) /ɪˈkɑːnəmaɪz/ tiết kiệm Passengers are encouraged to economize on luggage weight. (Hành khách được khuyến khích tiết kiệm trọng lượng hành lý.)
438 equivalent (adj) /ɪˈkwɪvələnt/ tương đương Business class tickets are equivalent to first class on some flights. (Vé hạng doanh nghiệp tương đương với hạng nhất trên một số chuyến bay.)
439 excursion (n) /ɪkˈskɜːrʒn/ chuyến tham quan The airline offers excursions to nearby islands. (Hãng hàng không cung cấp chuyến tham quan đến các hòn đảo gần đó.)
440 expense (n) /ɪkˈspens/ chi phí Traveling by airline often involves high expenses. (Du lịch bằng máy bay thường đòi hỏi chi phí cao.)
441 extend (v) /ɪkˈstend/ gia hạn, kéo dài The airline will extend your layover if needed. (Hãng hàng không sẽ gia hạn thời gian chờ nếu cần thiết.)
442 prospective (adj) /prəˈspektɪv/ có triển vọng, có khả năng The airline is looking for prospective employees. (Hãng hàng không đang tìm kiếm nhân viên tiềm năng.)
443 situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ tình huống In the event of an emergency situation, follow the crew’s instructions. (Trong trường hợp tình huống khẩn cấp, hãy tuân theo hướng dẫn của phi hành đoàn.)
444 substance (n) /ˈsʌbstəns/ chất The safety of the aircraft’s structure is built on strong substances. (An toàn của cấu trúc máy bay được xây dựng trên các chất chắc chắn.)
445 economy class (n) /ɪˈkɑnəmi klæs/ hạng phổ thông trên máy bay Most passengers opt for economy class due to its affordability. (Hầu hết hành khách lựa chọn hạng phổ thông vì giá cả phải chăng của nó.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Trains (Tàu hỏa)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
446 comprehensive (adj) /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ toàn diện, đầy đủ The train company offers comprehensive travel packages. (Công ty xe lửa cung cấp các gói du lịch toàn diện.)
447 deluxe (adj) /ˌdəˈlʌks/ sang trọng, cao cấp The deluxe cabin provides luxurious amenities. (Phòng cao cấp cung cấp các tiện nghi sang trọng.)
448 directory (n) /daɪˈrɛktəri/ sách hướng dẫn You can find station information in the train directory. (Bạn có thể tìm thông tin về ga trong sách hướng dẫn xe lửa.)
449 duration (n) /duˈreɪʃn/ khoảng thời gian The duration of the train journey is approximately three hours. (Thời gian di chuyển bằng xe lửa khoảng ba giờ.)
450 entitle (v) /ɪnˈtaɪtl/ cho phép A valid ticket entitles you to travel on this train. (Vé hợp lệ cho phép bạn đi lại trên chuyến tàu này.)
451 fare (n) /fer/ tiền vé Please purchase your train fare at the ticket counter. (Vui lòng mua vé xe lửa của bạn tại quầy vé.)
452 offset (v) /ˈɔːfset/ bù lại The delay was offset by faster travel times. (Sự trễ bù lại bởi thời gian di chuyển nhanh hơn.)
453 operate (v) /ˈɑːpəreɪt/ hoạt động, vận hành The train will operate according to the published schedule. (Xe lửa sẽ hoạt động theo lịch trình đã được công bố.)
454 punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ The train service is known for its punctual arrivals. (Dịch vụ xe lửa nổi tiếng với việc đến đúng giờ.)
455 relatively (adv) /ˈrɛlət̮ɪvli/ tương đối The journey is relatively short compared to other routes. (Hành trình tương đối ngắn so với các tuyến khác.)
456 remainder (n) /rɪˈmeɪndər/ phần còn lại Passengers should wait for the remainder of the luggage. (Hành khách nên chờ phần còn lại của hành lý.)
457 remote (adj) /rɪˈmoʊt/ xa xôi, hẻo lánh The train station is located in a remote area. (Ga xe lửa nằm ở một khu vực hẻo lánh.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Hotels (Khách sạn)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
458 advance (v) /ədˈvæns/ tiến bộ, tiến tới Guests are encouraged to advance their check-in time. (Khách được khuyến khích đăng ký nhận phòng sớm.)
459 chain (n) /tʃeɪn/ chuỗi (doanh nghiệp) The hotel belongs to a well-known chain. (Khách sạn thuộc về một chuỗi nổi tiếng.)
460 check in (v) /tʃek ɪn/ làm thủ tục (nhận phòng, nhận vé) Guests can check in from 2:00 PM onwards. (Khách có thể làm thủ tục nhận phòng từ 14:00 trở đi.)
461 confirm (v) /kənˈfɜːrm/ xác nhận, chứng thực Please confirm your reservation by email. (Vui lòng xác nhận đặt phòng qua email.)
462 expect (v) /ɪkˈspekt/ mong đợi Guests can expect a warm welcome upon arrival. (Khách có thể mong đợi được đón tiếp nồng hậu khi đến.)
463 housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpər/ nhân viên dọn phòng The housekeeper tidied up the room every morning. (Người dọn phòng đã dọn dẹp căn phòng mỗi sáng.)
464 notify (v) /ˈnoʊtɪfaɪ/ thông báo Please notify the front desk if you need any assistance. (Vui lòng thông báo cho bộ phận lễ tân nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào.)
465 preclude (v) /prɪˈkluːd/ ngăn cản A full booking precludes any further reservations. (Việc đặt phòng đầy đủ ngăn cản bất kỳ đặt phòng nào thêm.)
466 quote (n) /kwoʊt/ lời trích dẫn The hotel provided a competitive price quote. (Khách sạn cung cấp một báo giá cạnh tranh.)
467 rate (n) /reɪt/ tỷ lệ, mức giá The hotel offers different rates for peak and off-peak seasons. (Khách sạn cung cấp các mức giá khác nhau cho mùa cao điểm và mùa thấp điểm.)
468 reserve (v) /rɪˈzɜːrv/ đặt chỗ It’s recommended to reserve a table at the hotel restaurant. (Nên đặt chỗ tại nhà hàng của khách sạn.)
469 serve (v) /sɜːrv/ phục vụ The hotel staff serve breakfast from 7:00 AM to 10:00 AM. (Nhân viên khách sạn phục vụ bữa sáng từ 7:00 sáng đến 10:00 sáng.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Car Rentals (Thuê xe)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
470 coincide (v) /ˌkoʊɪnˈsaɪd/ trùng hợp, đồng thời Our schedules coincide, so we can meet at noon. (Lịch trình của chúng ta trùng hợp, vì vậy chúng ta có thể gặp nhau vào buổi trưa.)
471 confusion (n) /kənˈfyuʒn/ sự bối rối There was confusion about the meeting time. (Có sự bối rối về thời gian cuộc họp.)
472 contact (v) /ˈkɑːntækt/ liên hệ Please contact us for further information. (Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin.)
473 disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ gây thất vọng The car’s condition did not disappoint. (Tình trạng của chiếc xe không làm thất vọng.)
474 guarantee (v, n) /ˌɡærənˈtiː/ bảo đảm (v), sự bảo đảm (n) The company guarantees satisfaction or your money back. (Công ty bảo đảm sự hài lòng hoặc hoàn lại tiền của bạn.)
475 intend (v) /ɪnˈtend/ dự định, có ý định We intend to rent a car for our trip. (Chúng tôi dự định thuê một chiếc xe cho chuyến đi của mình.)
476 license (v) /ˈlaɪsns/ cấp phép The government licenses car rental companies. (Chính phủ cấp phép cho các công ty cho thuê xe hơi.)
477 nervous (adj) /ˈnɜːrvəs/ lo lắng, bồn chồn I always feel nervous when driving in a new city. (Tôi luôn cảm thấy lo lắng khi lái xe trong một thành phố mới.)
478 request (n, v) /rɪˈkwest/ yêu cầu (v), lời yêu cầu (n) He requested a GPS navigation system for the car. (Anh ấy yêu cầu một hệ thống định vị GPS cho chiếc xe.)
479 tempt (v) /tempt/ lôi kéo, thuyết phục The offer of a convertible tempted us to upgrade. (Lời đề xuất về một chiếc xe mui trần đã lôi kéo chúng tôi nâng cấp.)
480 thrill (n, v) /θrɪl/ hồi hộp, xúc động (v), cảm giác hồi hộp (n) Driving through the mountains was a thrilling experience. (Lái xe qua núi là một trải nghiệm đầy hồi hộp.)
481 tier (n) /tɪr/ hàng, tầng The car rental agency offers different tiers of vehicles. (Công ty cho thuê xe hơi cung cấp các loại xe ở các tầng khác nhau.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Movies (Xem phim)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
482 attain (v) /əˈteɪn/ đạt được (mục đích) The actor finally attained fame. (Diễn viên cuối cùng đã đạt được danh tiếng.)
483 combine (v) /kəmˈbaɪn/ kết hợp, cộng lại The movie combines comedy and drama. (Bộ phim kết hợp giữa hài kịch và kịch tính.)
484 continue (v) /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục (= go on) The story will continue in the next episode. (Câu chuyện sẽ tiếp tục trong tập tiếp theo.)
485 description (n) /dɪˈskrɪpʃn/ sự mô tả The description of the setting was vivid. (Sự mô tả về bối cảnh rất sống động.)
486 disperse (v) /dɪˈspɜːrs/ giải toán The crowd began to disperse after the movie ended. (Đám đông bắt đầu tan ra sau khi bộ phim kết thúc.)
487 entertain (v) /ˌentərˈteɪn/ giải trí The movie was made to entertain audiences of all ages. (Bộ phim được làm để giải trí cho khán giả mọi lứa tuổi.)
tiếp đãi
488 influence (n, v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng (n) His work has had a major influence on modern cinema. (Công việc của anh ấy đã có ảnh hưởng lớn đến điện ảnh hiện đại.)
489 range (n) /reɪndʒ/ phạm vi The movie offers a wide range of emotions. (Bộ phim mang lại một loạt cảm xúc rộng lớn.)
490 release (n, v) /rɪˈliːs/ công chiếu (v) The movie’s release date is set for next month. (Ngày công chiếu của bộ phim đã được đặt vào tháng sau.)
sự công chiếu (n)
491 represent (v) /ˌreprɪˈzent/ tượng trưng, đại diện The character represents the struggle of the working class. (Nhân vật đại diện cho cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân.)
492 separate (v) /ˈsepəreɪt/ tách rời, chia The movie separates fact from fiction. (Bộ phim phân biệt sự thật và hư cấu.)
493 successive (adj) /səkˈsesiv/ liên tiếp The director’s successive hits made him famous. (Các bộ phim thành công liên tiếp của đạo diễn đã làm cho ông trở nên nổi tiếng.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Theater (Rạp hát)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
494 acting (adj, n) /ˈæktɪŋ/ tạm thay thế trách nhiệm (adj) Her acting in the play was exceptional. (Diễn xuất của cô ấy trong vở kịch đặc biệt xuất sắc.)
diễn xuất (n)
495 approach (v) /əˈprəʊtʃ/ tiếp cận They approached the problem from a different angle. (Họ tiếp cận vấn đề từ một góc độ khác.)
496 audience (n) /ˈɔːdiəns/ khán giả (xem trực tiếp) The audience applauded loudly. (Khán giả vỗ tay ầm ĩ.)
497 create (v) /kriˈeɪt/ tạo ra The director aimed to create a unique atmosphere. (Đạo diễn nhằm tạo ra một bầu không khí độc đáo.)
498 dialogue (n) /ˈdaɪəlɑːɡ/ cuộc đối thoại The dialogue between the characters was captivating. (Cuộc đối thoại giữa các nhân vật rất cuốn hút.)
499 element (n) /ˈelɪmənt/ yếu tố Music is an essential element of theater. (Âm nhạc là một yếu tố quan trọng của rạp hát.)
500 experience (n) /ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm Attending the theater can be a memorable experience. (Đi xem rạp hát có thể là một trải nghiệm đáng nhớ.)
501 occur (v) /əˈkɜːr/ diễn ra, xảy ra The incident occurred during the second act. (Sự cố đã xảy ra trong hành động thứ hai.)
502 perform (v) /pərˈfɔːrm/ biểu diễn, trình diễn The actors will perform Shakespeare’s play tonight. (Các diễn viên sẽ biểu diễn vở kịch của Shakespeare vào tối nay.)
503 rehearse (v) /rɪˈhɜːrs/ diễn tập The cast spent hours rehearsing for the performance. (Dàn diễn viên dành hàng giờ để diễn tập cho buổi biểu diễn.)
504 review (n, v) /rɪˈvjuː/ bài phê bình (n) The movie received positive reviews from critics. (Bộ phim nhận được những phản hồi tích cực từ các nhà phê bình.)
xem xét lại (v)
505 sell out (v) /sel aʊt/ bán hết The tickets for the show sold out quickly. (Vé cho buổi biểu diễn bán hết nhanh chóng.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Music (Âm nhạc)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
506 available (adj) /əˈveɪləbl/ sẵn có Tickets are available online. (Vé có sẵn trực tuyến.)
507 broaden (v) /ˈbrɔːdn/ mở rộng Traveling can broaden your horizons. (Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.)
508 categorize (v) /ˈkætəɡəraɪz/ phân loại The library categorizes books by genre. (Thư viện phân loại sách theo thể loại.)
509 disparate (adj) /ˈdɪs.pɚ.ət/ khác biệt hoàn toàn The two ideas were disparate. (Hai ý tưởng hoàn toàn khác nhau.)
510 divide (v) /dɪˈvaɪd/ phân chia The river divides the city in half. (Con sông chia thành phố làm hai.)
511 favor (v) /ˈfeɪvər/ thích hơn She tends to favor jazz over classical music. (Cô ấy có khuynh hướng thích nhạc jazz hơn nhạc cổ điển.)
512 instinct (n) /ˈɪnstɪŋkt/ bản năng Cats have a strong hunting instinct. (Mèo có bản năng săn mồi mạnh mẽ.)
513 live (adj) /laɪv/ còn sống The band is performing live tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn trực tiếp vào tối nay.)
514 reason (n) /ˈriːzn/ lý do She couldn’t understand the reason for his absence. (Cô ấy không thể hiểu lý do anh ấy vắng mặt.)
515 relaxation (n) /ˌrilækˈseɪʃn/ sự thư giãn Meditation can provide relaxation. (Thiền có thể mang lại sự thư giãn.)
516 taste (n) /teɪst/ thị hiếu, gu (thẩm mỹ) His taste in music is quite eclectic. (Gu âm nhạc của anh ấy rất đa dạng.)
517 urge (v, n) /ɜːrdʒ/ thôi thúc (v) He felt an urge to dance. (Anh ấy cảm thấy bắt buộc phải nhảy múa.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Museums (Bảo tàng)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
518 acquire (v) /əˈkwaɪər/ có được, mua được He acquired a valuable painting. (Anh ấy có được một bức tranh quý giá.)
519 admire (v) /ədˈmaɪər/ ngưỡng mộ She admired the artwork. (Cô ấy ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật.)
520 collection (n) /kəˈlɛkʃn/ bộ sưu tập The museum has a vast collection of artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn về các hiện vật.)
521 criticism (n) /ˈkrɪt̮əˌsɪzəm/ sự phê bình She accepted the criticism gracefully. (Cô ấy chấp nhận sự phê bình một cách duyên dáng.)
522 express (v) /ɪkˈspres/ biểu lộ, bày tỏ The painting expresses the artist’s emotions. (Bức tranh biểu lộ cảm xúc của nghệ sĩ.)
523 fashion (n) /ˈfæʃn/ thời trang The museum displayed fashion through the ages. (Bảo tàng trưng bày thời trang qua các thời kỳ.)
524 leisure (n) /ˈliːʒər/ thời gian rảnh She spends her leisure time reading. (Cô ấy dành thời gian rảnh để đọc sách.)
525 respond (v) /rɪˈspɑːnd/ trả lời, phản ứng lại He responded to the criticism calmly. (Anh ấy đã phản ứng lại sự phê bình một cách bình tĩnh.)
526 schedule (n, v) /ˈskedʒuːl/ lịch trình, kế hoạch (n) The museum’s schedule includes guided tours. (Lịch trình của bảo tàng bao gồm các chuyến tham quan có hướng dẫn.)
lên kế hoạch (v) (= plan)
527 significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/ quan trọng, có ý nghĩa The discovery was significant for science. (Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với khoa học.)
528 specialize in (v) /ˈspeʃəlaɪz ɪn/ chuyên về (lĩnh vực gì, làm gì) The museum specializes in ancient history. (Bảo tàng chuyên về lịch sử cổ đại.)
529 spectrum (n) /ˈspektrəm/ quang phổ The exhibit covers a wide spectrum of topics. (Triển lãm bao gồm một loạt các chủ đề.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Media (Truyền thông)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
530 assignment (n) /əˈsaɪnmənt/ bài tập, nhiệm vụ Her assignment was to write an essay. (Nhiệm vụ của cô ấy là viết một bài tiểu luận.)
531 constitute (v) /ˈkɑːnstətuːt/ cấu thành, tạo hành These elements constitute the whole. (Những yếu tố này tạo nên toàn bộ.)
532 decisive (adj) /dɪˈsaɪsɪv/ quyết đoán A decisive leader is crucial in times of crisis. (Một nhà lãnh đạo quyết đoán rất quan trọng trong những thời điểm khủng hoảng.)
533 disseminate (v) /dɪˈsemɪneɪt/ truyền bá The organization disseminates information to the public. (Tổ chức truyền bá thông tin đến công chúng.)
534 impact (n) /ɪmˈpækt/ sự tác động The new policy had a significant impact on the economy. (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đối với nền kinh tế.)
535 in-depth (idiom) /ɪn depθ/ kỹ càng, triệt để The journalist conducted an in-depth investigation. (Nhà báo tiến hành một cuộc điều tra triệt để.)
536 investigate (v) /ɪnˈvestɪɡeɪt/ điều tra, theo dõi The police are investigating the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
537 link (v, n) /lɪŋk/ mối liên hệ (n) There is a strong link between diet and health. (Có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)
liên kết (v)
538 politician (n) /ˌpɑːləˈtɪʃn/ chính trị gia The politician delivered a speech. (Chính trị gia đã phát biểu.)
539 subscribe to (v) /səbˈskraɪb/ đặt mua dài hạn They subscribe to several newspapers. (Họ đặt mua dài hạn nhiều tờ báo.)
quyên góp She subscribes to a charity. (Cô ấy quyên góp cho một tổ chức từ thiện.)
540 thorough (adj) /ˈθɜːroʊ/ kỹ lưỡng, tỉ mỉ He conducted a thorough investigation. (Anh ấy tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)
541 choosy (adj) /ˈtʃuzi/ kén chọn She’s very choosy about what she eats. (Cô ấy rất kén chọn về thức ăn.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Doctor’s Office (Văn phòng bác sĩ)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
554 annual (adj) /ˈænjuəl/ hàng năm She has her annual check-up next week. (Cô ấy có cuộc kiểm tra hàng năm vào tuần tới.)
555 appoint (v) /əˈpɔɪnt/ ấn định (ngày giờ, nơi chốn) I need to appoint a meeting with the doctor. (Tôi cần ấn định một cuộc họp với bác sĩ.)
556 assess (v) /əˈses/ đánh giá The doctor needs to assess your condition. (Bác sĩ cần đánh giá tình trạng của bạn.)
557 diagnose (v) /ˌdaɪəɡˈnoʊs/ chẩn đoán The doctor will diagnose the illness. (Bác sĩ sẽ chẩn đoán căn bệnh.)
558 effective (adj) /ɪˈfektɪv/ hiệu quả This medicine is very effective. (Loại thuốc này rất hiệu quả.)
559 instrument (n) /ˈɪnstrəmənt/ dụng cụ, thiết bị The doctor used various instruments during the examination. (Bác sĩ đã sử dụng nhiều dụng cụ khác nhau trong quá trình kiểm tra.)
560 manage (v) /ˈmænɪdʒ/ kiểm soát, quản lý She needs to manage her stress levels. (Cô ấy cần kiểm soát mức độ căng thẳng của mình.)
561 prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặn Regular exercise can help prevent illness. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn chặn bệnh tật.)
562 recommend (v) /ˌrekəˈmend/ đề nghị, gợi ý The doctor will recommend some lifestyle changes. (Bác sĩ sẽ đề xuất một số thay đổi lối sống.)
563 record (v) /rɪˈkɔːrd/ ghi chép lại The nurse will record your medical history. (Y tá sẽ ghi lại lịch sử bệnh án của bạn.)
564 serious (adj) /ˈsɪriəs/ nghiêm trọng, nặng It’s important to take a serious approach to your health. (Quan trọng là phải tiếp cận với sức khỏe của bạn một cách nghiêm túc.)
565 prevention is better than cure (idiom) phòng bệnh hơn chữa bệnh It’s better to prevent illnesses than to treat them. (Phòng bệnh luôn tốt hơn là chữa bệnh.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Dentist’s Office (Văn phòng nha sĩ)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
542 catch up (v) /kætʃ ʌp/ bắt kịp với She needs to catch up on her reading. (Cô ấy cần bắt kịp với việc đọc.)
543 distract (v) /dɪˈstrækt/ làm xao nhãng The noise outside distracted her from her work. (Tiếng ồn bên ngoài làm cô ấy xao nhãng khỏi công việc.)
544 encourage (v) /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ khuyến khích ai làm gì Her parents encouraged her to pursue her dreams. (Bố mẹ cô khuyến khích cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.)
545 evident (adj) /ˈevɪdənt/ hiển nhiên, rõ ràng (= obvious) His nervousness was evident from his shaking hands. (Sự lo lắng của anh ấy rõ ràng từ đôi tay run rẩy của anh ấy.)
546 habit (n) /ˈhæbɪt/ thói quen Brushing teeth twice a day is a good habit. (Chải răng hai lần mỗi ngày là một thói quen tốt.)
547 illuminate (v) /ɪˈluːmɪneɪt/ chiếu sáng The dentist used a light to illuminate the inside of the mouth. (Nha sĩ sử dụng đèn để chiếu sáng bên trong miệng.)
548 irritate (v) /ˈɪrɪteɪt/ làm bực mình The taste of the medicine irritated her throat. (Hương vị của thuốc làm kích thích cổ họng của cô ấy.)
549 overview (n) /ˈoʊvərvjuː/ cái nhìn khái quát The dentist gave me an overview of the procedure. (Nha sĩ đã giới thiệu cho tôi một cái nhìn khái quát về quy trình.)
550 position (n) /pəˈzɪʃn/ vị trí, chỗ Please adjust your position in the chair. (Xin điều chỉnh vị trí của bạn trên ghế.)
551 regular (adj) /ˈreɡjələr/ thường xuyên Regular dental check-ups are important for oral health. (Kiểm tra nha khoa định kỳ là quan trọng cho sức khỏe miệng.)
552 restore (v) /rɪˈstɔːr/ khôi phục The dentist restored my damaged tooth. (Nha sĩ đã khôi phục răng của tôi bị hỏng.)
553 aware (adj) /əˈwer/ biết, nhận thức She wasn’t aware of the risks involved. (Cô ấy không nhận thức về các rủi ro liên quan.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Health Insurance (Bảo hiểm sức khoẻ)

TT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
566 alternative (adj) /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ thay thế, khác Yoga is an alternative form of exercise. (Yoga là một hình thức tập thể dục thay thế.)
567 aspect (n) /ˈæspekt/ khía cạnh This issue has many different aspects. (Vấn đề này có nhiều khía cạnh khác nhau.)
568 concern (n, v) /kənˈsɜːrn/ bận tâm, lo lắng (v) She showed great concern for his health. (Cô ấy đã thể hiện sự lo lắng lớn về sức khỏe của anh ấy.)
mối quan tâm, lo lắng (n) Health insurance is a major concern for many families. (Bảo hiểm sức khỏe là một mối quan tâm lớn của nhiều gia đình.)
569 emphasize (v) /ˈemfəsaɪz/ nhấn mạnh It’s important to emphasize the benefits of regular exercise. (Quan trọng là nhấn mạnh những lợi ích của việc tập thể dục đều đặn.)
570 incur (v) /ɪnˈkɜːr/ gánh chịu Without insurance, you may incur high medical bills. (Nếu không có bảo hiểm, bạn có thể phải gánh chịu các hóa đơn y tế cao.)
571 personnel (n) /ˌpɜːrsəˈnel/ nhân sự The company is hiring new personnel. (Công ty đang tuyển dụng nhân sự mới.)
572 policy (n) /ˈpɑːləsi/ chính sách The insurance company has a strict policy on claim reimbursements. (Công ty bảo hiểm có một chính sách nghiêm ngặt về việc hoàn trả các yêu cầu bồi thường.)
573 portion (n) /ˈpɔːrʃn/ phần You should eat smaller portions for better digestion. (Bạn nên ăn các phần nhỏ hơn để tiêu hóa tốt hơn.)
574 regardless (adv) /rɪˈɡɑrdləs/ bất chấp He pursued his dream regardless of the obstacles. (Anh ấy theo đuổi giấc mơ của mình bất chấp các trở ngại.)
575 reimburse (v) /ˌriːɪmˈbɜːrs/ hoàn trả The insurance company will reimburse your medical expenses. (Công ty bảo hiểm sẽ hoàn trả các chi phí y tế của bạn.)
576 suit (v) /suːt/ hợp với This insurance plan doesn’t suit my needs. (Kế hoạch bảo hiểm này không phù hợp với nhu cầu của tôi.)
577 treat (v) /triːt/ chữa trị The doctor will treat your illness with medication. (Bác sĩ sẽ điều trị căn bệnh của bạn bằng thuốc.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Hospitals (Bệnh viện)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
578 accompany (v) /əˈkʌmpəni/ đi cùng Family members may accompany patients to the hospital. (Các thành viên trong gia đình có thể đi cùng bệnh nhân đến bệnh viện.)
579 admit (v) /ədˈmɪt/ cho vào, cho phép The hospital will admit the patient for further tests. (Bệnh viện sẽ cho bệnh nhân vào để tiến hành các xét nghiệm tiếp theo.)
580 authorize (v) /ˈɔːθəraɪz/ ủy quyền Only the head nurse can authorize medication changes. (Chỉ có trưởng phòng y tá mới có thể ủy quyền thay đổi thuốc.)
581 designate (v) /ˈdezɪɡneɪt/ chỉ rõ Please designate a contact person in case of emergencies. (Vui lòng chỉ rõ một người liên lạc trong trường hợp khẩn cấp.)
582 escort (n) /ɪˈskɔːrt/ người hộ tống The patient’s family requested an escort to the surgery room. (Gia đình của bệnh nhân yêu cầu một người hộ tống đến phòng mổ.)
583 identify (v) /aɪˈdentɪfaɪ/ nhận diện It’s important to identify patients correctly to avoid errors. (Việc nhận diện bệnh nhân đúng là quan trọng để tránh sai sót.)
584 permission (n) /pərˈmɪʃn/ sự chấp thuận Visitors need permission to enter the intensive care unit. (Người thăm cần sự chấp thuận để vào phòng chăm sóc tích cực.)
585 pertinent (adj) /ˈpɜːrtnənt/ có liên quan The doctor asked pertinent questions about the patient’s medical history. (Bác sĩ đã đặt câu hỏi có liên quan về lịch sử bệnh án của bệnh nhân.)
586 procedure (n) /prəˈsiːdʒər/ quy trình The hospital has a strict procedure for handling emergencies. (Bệnh viện có một quy trình nghiêm ngặt để xử lý các tình huống khẩn cấp.)
587 result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả The test results will be available in a few days. (Kết quả xét nghiệm sẽ được công bố trong vài ngày tới.)
588 statement (n) /ˈsteɪtmənt/ bản tường trình, báo cáo The doctor provided a statement regarding the patient’s condition. (Bác sĩ đã cung cấp một bản tường trình về tình trạng của bệnh nhân.)
589 surgery (n) /ˈsɜːrdʒəri/ ca phẫu thuật The patient underwent surgery to remove the tumor. (Bệnh nhân đã phẫu thuật để loại bỏ khối u.)

Từ vựng TOEIC chủ đề Pharmacy (Y dược)

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Ví dụ (dịch nghĩa)
590 consultation (n) /ˌkɑnslˈteɪʃn/ việc bàn bạc, hội ý The pharmacist offered a free consultation on medication. (Nhà thuốc cung cấp tư vấn miễn phí về thuốc.)
591 convenient (adj) /kənˈviːniənt/ thuận tiện The pharmacy has convenient hours of operation. (Hiệu thuốc có giờ làm việc thuận tiện.)
592 detect (v) /dɪˈtekt/ tìm ra, phát hiện ra The test is designed to detect early signs of the disease. (Xét nghiệm được thiết kế để phát hiện ra dấu hiệu sớm của bệnh.)
593 factor (n) /ˈfæktər/ yếu tố Stress is a significant factor in many health conditions. (Stress là một yếu tố quan trọng trong nhiều tình trạng sức khỏe.)
594 interaction (n) /ˌɪntərˈækt/ sự tương tác Certain medications may have negative interactions with each other. (Một số loại thuốc có thể tương tác tiêu cực với nhau.)
595 limit (n) /ˈlɪmɪt/ giới hạn, định mức There’s a limit to the amount of medication you can purchase. (Có một giới hạn về số lượng thuốc bạn có thể mua.)
596 monitor (v) /ˈmɑːnɪtər/ giám sát It’s important to monitor your blood pressure regularly. (Việc giám sát huyết áp hàng ngày là quan trọng.)
597 potential (adj) /pəˈtenʃl/ tiềm năng This new drug has the potential to revolutionize cancer treatment. (Loại thuốc mới này có tiềm năng làm thay đổi cách điều trị ung thư.)
598 sample (n) /ˈsæmpl/ mẫu thử Doctors may request a blood sample for testing. (Bác sĩ có thể yêu cầu một mẫu máu để kiểm tra.)
599 sense (n) /sens/ khả năng phán đoán (n) Pharmacists need a keen sense of observation to detect errors. (Nhà thuốc cần có khả năng quan sát sắc bén để phát hiện lỗi.)
600 volunteer (n, v) /ˌvɑː.lənˈtɪr/ tình nguyện (v), tình nguyện viên (n) Many pharmacists volunteer at free clinics in their spare time. (Nhiều nhà thuốc tình nguyện tại các phòng khám miễn phí vào thời gian rảnh rỗi của họ.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *